Điều hòa tủ đứng Nagakawa 28000BTU 1 chiều NP-C28DHS
- Điều hòa cây Nagakawa
- 1 chiều - 28000BTU - Gas R22
- Chế độ đảo gió tự động
- Chế độ hoạt động IONZER
- Xuất xứ: Chính hãng Indonesia
- Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
- VẬN CHUYỂN MIỄN PHÍ NỘI THÀNH HÀ NỘI
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 28.000BTU NP-C28DHS
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 28.000BTU 1 chiều NP-C28DHS không Inverter, Gas R22, phù hợp lắp đặt cho những căn phòng có diện tích <45m2. Máy điều hòa cây Nagakawa cạnh tranh với các thương hiệu máy điều hòa tủ đứng giá rẻ: Funiki FC28
Việc lắp đặt điều hòa đúng kỹ thuật là một yếu tố quyết định quan trọng nhất đến việc máy điều hòa không khí đó có hoạt động tốt được hay không?
chúng tôi khuyến cáo khách hàng một số lưu ý khi lắp đặt máy điều hòa tủ đứng Nagakawa 28.000Btu 1 chiều NP-C28DHS
Về kích thước, độ dày của đường ống lắp đặt theo tiêu chuẩn sử dụng 2 ống: Ống lòng (Ø9.52 độ dày tối thiểu 0.61mm), Ống Hơi (Ø15.88 độ dày tối thiểu 0.71mm).
Chiều dài đường ống lắp đặt tiêu chuẩn là 5m.
Chiều dài đường ống tối đa là 20m.
Chiều cao chênh lệch dàn lạnh – dàn nóng tối đa là 9m.
Nên lắp đặt cục nóng máy điều hòa không khí ở những nơi râm mát ít có ánh sáng mặt trời chiếu vào, ít bụi bẩn đem lại hiểu quả trong quá trình tản nhiệt tốt hơn, hoạt động hiệu quả, bền bỉ hơn.
Thường xuyên bảo trì, bảo dưỡng máy theo định kỳ trung bình 6 tháng 1 lần, lau sạch bụi bẩn, xịt rửa, kiểm tra gas giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm, máy móc hoạt động ổn định hiệu quả hơn. Nếu môi trường máy hoạt động có nhiều bụi bẩn tùy vảo mức độ mà bạn sắp xếp, bố trì thời gian bảo trì, bảo dưỡng sao cho hợp lý.
Nếu đường ống lắp đặt quá dài bạn nên yêu cầu kỹ thuật lắp đặt sạc thêm gas bổ sung để có thể đảm bảo được chất lượng làm lạnh nhanh chóng và sâu hơn.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 28.000BTU NP-C28DHS
Điều hòa tủ đứng Nagakawa | Đơn vị | NP-C28DHS | |
Công suất | Làm lạnh | Btu/h | 28.000 |
Sưởi ấm | Btu/h |
| |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 2.690 |
Sưởi ấm | W |
| |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 11.2 |
Sưởi ấm | A |
| |
Dải diện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 1250/1100/970 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3,050 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 3.3 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 44 |
Cục ngoài | dB(A) | 58 | |
Kích thước thân máy (R*C*S) | Cục trong | mm | 480*1730*300 |
Cục ngoài | mm | 902*650*307 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 52 |
Cục ngoài | kg | 62(64) | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F9,52 |
Hơi | mm | F15,88 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa | m | 9 |
Quý khách mua hàng vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
Điều hòa tủ đứng Nagakawa | Đơn vị | NP-C28DHS | |
Công suất | Làm lạnh | Btu/h | 28.000 |
Sưởi ấm | Btu/h |
| |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 2.690 |
Sưởi ấm | W |
| |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 11.2 |
Sưởi ấm | A |
| |
Dải diện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 1250/1100/970 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3,050 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 3.3 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 44 |
Cục ngoài | dB(A) | 58 | |
Kích thước thân máy (R*C*S) | Cục trong | mm | 480*1730*300 |
Cục ngoài | mm | 902*650*307 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 52 |
Cục ngoài | kg | 62(64) | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F9,52 |
Hơi | mm | F15,88 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa | m | 9 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 28.000BTU NP-C28DHS
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn |
|
|
|
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét |
| 240,000 |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét |
| 260,000 |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU |
|
|
|
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU |
|
|
|
2 | Cục nóng |
|
|
|
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ |
| 250,000 |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ |
| 900,000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy |
|
|
|
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ |
| 450,000 |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ |
| 550,000 |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) |
|
|
|
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) |
|
|
|
4 | Dây điện |
|
|
|
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét |
| 15,000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét |
| 20,000 |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét |
| 40,000 |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét |
| 80,000 |
5 | Ống nước |
|
|
|
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét |
| 10,000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét |
| 15,000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét |
| 50,000 |
6 | Atomat |
|
|
|
6.1 | Attomat 1 pha | Cái |
| 90,000 |
6.2 | Attomat 3 pha | Cái |
| 280,000 |
7 | Chi phí khác |
|
|
|
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét |
| 50,000 |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ |
| 150,000 |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ |
| 300,000 |
| TỔNG |
|
|
|