Giỏ hàng

Điều hòa tủ đứng Nagakawa 28000BTU 1 chiều NP-C28DHS

Thương hiệu: Nagakawa
|
Mã SP: NP-C28DHS
17,050,000₫

Điều hòa tủ đứng Nagakawa 28000BTU 1 chiều NP-C28DHS

Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022
Số lượng

Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 28.000BTU NP-C28DHS

Điều hòa tủ đứng Nagakawa 28.000BTU 1 chiều NP-C28DHS không Inverter, Gas R22, phù hợp lắp đặt cho những căn phòng có diện tích <45m2. Máy điều hòa cây Nagakawa cạnh tranh với các thương hiệu máy điều hòa tủ đứng giá rẻ: Funiki FC28

Việc lắp đặt điều hòa đúng kỹ thuật là một yếu tố quyết định quan trọng nhất đến việc máy điều hòa không khí đó có hoạt động tốt được hay không?

chúng tôi khuyến cáo khách hàng một số lưu ý khi lắp đặt máy điều hòa tủ đứng Nagakawa 28.000Btu 1 chiều NP-C28DHS

Về kích thước, độ dày của đường ống lắp đặt theo tiêu chuẩn sử dụng 2 ống: Ống lòng (Ø9.52 độ dày tối thiểu 0.61mm), Ống Hơi (Ø15.88 độ dày tối thiểu 0.71mm).
Chiều dài đường ống lắp đặt tiêu chuẩn là 5m.
Chiều dài đường ống tối đa là 20m.
Chiều cao chênh lệch dàn lạnh – dàn nóng tối đa là 9m.
Nên lắp đặt cục nóng máy điều hòa không khí ở những nơi râm mát ít có ánh sáng mặt trời chiếu vào, ít bụi bẩn đem lại hiểu quả trong quá trình tản nhiệt tốt hơn, hoạt động hiệu quả, bền bỉ hơn.
Thường xuyên bảo trì, bảo dưỡng máy theo định kỳ trung bình 6 tháng 1 lần, lau sạch bụi bẩn, xịt rửa, kiểm tra gas giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm, máy móc hoạt động ổn định hiệu quả hơn. Nếu môi trường máy hoạt động có nhiều bụi bẩn tùy vảo mức độ mà bạn sắp xếp, bố trì thời gian bảo trì, bảo dưỡng sao cho hợp lý.
Nếu đường ống lắp đặt quá dài bạn nên yêu cầu kỹ thuật lắp đặt sạc thêm gas bổ sung để có thể đảm bảo được chất lượng làm lạnh nhanh chóng và sâu hơn.


 Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 28.000BTU NP-C28DHS

Điều hòa tủ đứng Nagakawa

Đơn vị

NP-C28DHS

Công suất

Làm lạnh

Btu/h

28.000

Sưởi ấm

Btu/h

 

Công suất điện tiêu thụ

Làm lạnh

W

2.690

Sưởi ấm

W

 

Dòng điện làm việc

Làm lạnh

A

11.2

Sưởi ấm

A

 

Dải diện áp làm việc

V/P/Hz

206~240/1/50

Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)

m3/h

1250/1100/970

Hiệu suất năng lượng (EER)

W/W

3,050

Năng suất tách ẩm

L/h

3.3

Độ ồn

Cục trong

dB(A)

44

Cục ngoài

dB(A)

58

Kích thước thân máy (R*C*S)

Cục trong

mm

480*1730*300

Cục ngoài

mm

902*650*307

Khối lượng tổng

Cục trong

kg

52

Cục ngoài

kg

62(64)

Môi chất lạnh sử dụng

R22

Kích cỡ ống đồng lắp đặt

Lỏng

mm

F9,52

Hơi

mm

F15,88

Chiều dài ống đồng lắp đặt

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

20

Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa

m

9

Quý khách mua hàng vui lòng liên hệ:

CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T

GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội

VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội

Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000

Email: Dienmay.act@gmail.com

Website: dienmayact.com

Điều hòa tủ đứng Nagakawa

Đơn vị

NP-C28DHS

Công suất

Làm lạnh

Btu/h

28.000

Sưởi ấm

Btu/h

 

Công suất điện tiêu thụ

Làm lạnh

W

2.690

Sưởi ấm

W

 

Dòng điện làm việc

Làm lạnh

A

11.2

Sưởi ấm

A

 

Dải diện áp làm việc

V/P/Hz

206~240/1/50

Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)

m3/h

1250/1100/970

Hiệu suất năng lượng (EER)

W/W

3,050

Năng suất tách ẩm

L/h

3.3

Độ ồn

Cục trong

dB(A)

44

Cục ngoài

dB(A)

58

Kích thước thân máy (R*C*S)

Cục trong

mm

480*1730*300

Cục ngoài

mm

902*650*307

Khối lượng tổng

Cục trong

kg

52

Cục ngoài

kg

62(64)

Môi chất lạnh sử dụng

R22

Kích cỡ ống đồng lắp đặt

Lỏng

mm

F9,52

Hơi

mm

F15,88

Chiều dài ống đồng lắp đặt

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

20

Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa

m

9

Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 28.000BTU NP-C28DHS

STT

VẬT TƯ

ĐVT

SL

ĐƠN GIÁ

1

Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn

 

 

 

1.1

Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU

Mét

 

240,000

1.2

Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU

Mét

 

260,000

1.3

Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU

 

 

 

1.4

Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU

 

 

 

2

Cục nóng

 

 

 

2.1

Giá đỡ cục nóng

Bộ

 

250,000

2.2

Lồng bảo vệ cục nóng

Bộ

 

900,000

3

Chi phí nhân công lắp máy

 

 

 

3.1

Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU)

Bộ

 

450,000

3.2

Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU)

Bộ

 

550,000

3.3

Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)

 

 

 

3.4

Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)

 

 

 

4

Dây điện

 

 

 

4.1

Dây điện 2x1.5 Trần Phú

Mét

 

15,000

4.2

Dây điện 2x2.5 Trần Phú

Mét

 

20,000

4.3

Dây điện 2x4  Trần Phú

Mét

 

40,000

4.4

Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5

Mét

 

80,000

5

Ống nước

 

 

 

5.1

Ống thoát nước mềm

Mét

 

10,000

5.2

Ống thoát nước cứng PVC

Mét

 

15,000

5.3

Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn

Mét

 

50,000

6

Atomat

 

 

 

6.1

Attomat 1 pha

Cái

 

90,000

6.2

Attomat 3 pha

Cái

 

280,000

7

Chi phí khác

 

 

 

7.1

Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước

Mét

 

50,000

7.2

Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...)

Bộ

 

150,000

7.3

Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng

Bộ

 

300,000

 

TỔNG

 

 

 

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top