Giỏ hàng

Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 50000BTU NP-C50DHS

Thương hiệu: Nagakawa
|
Mã SP: NP-C50DHS
24,750,000₫

Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 50000BTU NP-C50DHS

Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022
Số lượng

Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 50.000BTU NP-C50DHS

Điều hòa Nagakawa tủ đứng NP-C50DHS công suất: 50.000BTU thuộc dòng sản phẩm máy điều hòa thương mại thông dụng, phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam, sản phẩm có mức giá thành rẻ, chất lượng hoạt động êm ái, bền bỉ đem đến cho người tiêu dùng khả năng làm lạnh nhanh chóng, sâu hơn, thiết kế đẹp bắt mắt, sang trọng đó là những ưu điểm khiến cho dòng sản phẩm này đang được rất nhiều các chủ đầu tư hay các đơn vị công trình nhắm đến. Sản phẩm có thiết kế bề mặt trơn bóng sang trọng, hiện đại có thể dễ dàng kết hợp với mọi không gian nội thất. Bộ phím bấm điều khiển được tích hợp thuận tiện trên dàn lạnh đầy đủ các chế độ và tiện ích hoàn toàn có thể thay thế được một chiếc điều khiển từ xa.

Máy điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C50DHS được sản xuất và lắp ráp tại nhà máy Nagakawa tại khu công nghiệp Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc được đầu tư trang thiết bị, hệ thống máy móc dây chuyền hiện đại, công nghệ tiên tiến của Nhật Bản và Đài Loan. Là một doanh nghiệp Việt được người tiêu dùng Việt tin dùng, Nagakawa Việt Nam tự hào khi được bình chọn là “Hàng Việt Nam chất lượng cao – dịch vụ hoàn hảo” và “Hàng Việt Nam được nhiều người tiêu dùng yêu thích nhất”.

Một số những giải thưởng danh giá vinh danh thương hiệu Nagakawa, chứng minh đây là tập đoàn sản xuất máy điều hòa không khí tầm cỡ, số 1 tại thị trường Việt Nam:
+ Huy chương vàng cuộc thi chất lượng sản phẩm kỳ hội chợ triển lãm quốc tế hàng công nghiệp Việt Nam năm 2014.
+ Huy chương vàng cuộc thi chất lượng sản phẩm hội chợ công nghiệp Quốc tế năm 2006.
+ Giải thưởng Sao Vàng Đất Việt năm 2009; 2010.

 Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 50.000BTU NP-C50DHS

Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 50.000BTU NP-C50DHS

Điều hòa tủ đứng Nagakawa

Đơn vị

NP-C50DHS

Năng suất

Làm lạnh

Btu/h

50.000

Sưởi ấm

Btu/h

 

Công suất điện tiêu thụ

Làm lạnh

W

4.900

Sưởi ấm

W

 

Dòng điện làm việc

Làm lạnh

A

7.6

Sưởi ấm

A

7.2

Dải diện áp làm việc

V/P/Hz

345~415/3/50

Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)

m3/h

1700/1480/1170

Hiệu suất năng lượng (EER)

W/W

2,990

Năng suất tách ẩm

L/h

4,8

Độ ồn

Cục trong

dB(A)

48

Cục ngoài

dB(A)

63

Kích thước thân máy (R*C*S)

Cục trong

mm

540*1776*415

Cục ngoài

mm

900*805*360

Khối lượng tổng

Cục trong

kg

65

Cục ngoài

kg

85(87)

Môi chất lạnh sử dụng

R22

Kích cỡ ống đồng lắp đặt

Lỏng

mm

F12,7

Hơi

mm

F19,05

Chiều dài ống đồng lắp đặt

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

25

Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa

m

10

CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T

GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội

VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội

Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000

Email: Dienmay.act@gmail.com

Website: dienmayact.com

Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 50.000BTU NP-C50DHS

Điều hòa tủ đứng Nagakawa

Đơn vị

NP-C50DHS

Năng suất

Làm lạnh

Btu/h

50.000

Sưởi ấm

Btu/h

 

Công suất điện tiêu thụ

Làm lạnh

W

4.900

Sưởi ấm

W

 

Dòng điện làm việc

Làm lạnh

A

7.6

Sưởi ấm

A

7.2

Dải diện áp làm việc

V/P/Hz

345~415/3/50

Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)

m3/h

1700/1480/1170

Hiệu suất năng lượng (EER)

W/W

2,990

Năng suất tách ẩm

L/h

4,8

Độ ồn

Cục trong

dB(A)

48

Cục ngoài

dB(A)

63

Kích thước thân máy (R*C*S)

Cục trong

mm

540*1776*415

Cục ngoài

mm

900*805*360

Khối lượng tổng

Cục trong

kg

65

Cục ngoài

kg

85(87)

Môi chất lạnh sử dụng

R22

Kích cỡ ống đồng lắp đặt

Lỏng

mm

F12,7

Hơi

mm

F19,05

Chiều dài ống đồng lắp đặt

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

25

Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa

m

10

giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 50.000BTU NP-C50DHS

STT

VẬT TƯ

ĐVT

SL

ĐƠN GIÁ

1

Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn

 

 

 

1.1

Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU

Mét

 

240,000

1.2

Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU

Mét

 

260,000

1.3

Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU

 

 

 

1.4

Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU

 

 

 

2

Cục nóng

 

 

 

2.1

Giá đỡ cục nóng

Bộ

 

250,000

2.2

Lồng bảo vệ cục nóng

Bộ

 

900,000

3

Chi phí nhân công lắp máy

 

 

 

3.1

Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU)

Bộ

 

450,000

3.2

Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU)

Bộ

 

550,000

3.3

Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)

 

 

 

3.4

Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)

 

 

 

4

Dây điện

 

 

 

4.1

Dây điện 2x1.5 Trần Phú

Mét

 

15,000

4.2

Dây điện 2x2.5 Trần Phú

Mét

 

20,000

4.3

Dây điện 2x4  Trần Phú

Mét

 

40,000

4.4

Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5

Mét

 

80,000

5

Ống nước

 

 

 

5.1

Ống thoát nước mềm

Mét

 

10,000

5.2

Ống thoát nước cứng PVC

Mét

 

15,000

5.3

Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn

Mét

 

50,000

6

Atomat

 

 

 

6.1

Attomat 1 pha

Cái

 

90,000

6.2

Attomat 3 pha

Cái

 

280,000

7

Chi phí khác

 

 

 

7.1

Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước

Mét

 

50,000

7.2

Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...)

Bộ

 

150,000

7.3

Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng

Bộ

 

300,000

 

TỔNG

 

 

 

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top