Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 100000BTU NP-A100DL chính hãng
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 100000BTU NP-A100DL
- Điều hòa cây Nagakawa giá rẻ
- 2 chiều - 100.000BTU - Gas R22 - 3Pha
- Chế độ hoạt động đa chức năng
- Kiểu dáng sang trọng hiện đại
- Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam
- Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
- vận chuyển miễn phí nội thành hà nội
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 100.000BTU NP-A100DL
Dòng sản phẩm điều hòa tủ đứng công suất lớn giải pháp hữu hiệu cho mọi công trình đáp ứng khả năng làm mát / sưởi ấm nhanh chóng đối với những căn phòng có diện tích lớn. Đây là dòng sản phẩm đặc biệt điều hòa thương mại công suất lớn của Nagakawa được rất nhiều khu công nghiệp, khu chế xuất chọn mua, lắp đặt và sử dụng tại các nhà xưởng hay các nơi sản xuất phát sinh nhiều nhiệt trong quá trình hoạt động. Sản phẩm điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 100.000Btu, model NP-A100DL được sản xuất và láp ráp tại nhà máy Nagakawa Trung Quốc các tiêu chuẩn kiểm định, thử chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn của Tập đoàn Nagakawa.
Ở Việt Nam, thương hiệu điều hòa Nagakawa không còn quá xa lạ với người tiêu dùng trong nước, với chất lượng sản phẩm tốt hoạt động êm ái, ổn định, giá thành rẻ phù hợp với mọi đối tượng tiêu dùng, máy điều hòa không khí Nagakawa tự tin là thương hiệu điều hòa không khí giá rẻ - sản phẩm tiêu dùng thông thái của người Việt.
Với khả năng, kinh nghiệm lâu năm tại thị trường Việt Nam phải cạnh tranh với những thương hiệu điều hòa nhập khẩu và những thương hiệu điều hòa uy tín được sản xuất trong nước, điều hòa Nagakawa luôn không ngừng thay đổi, cải tiến, phát huy những thế mạnh trên các sản phẩm của mình. Những sản phẩm điều hòa không khí Nagakawa model mới 2016 đem lại sự tối ưu trong việc tiết kiệm điện năng kết hợp với một số công nghệ tiện ích hữu dụng trong quá trình sử dụng.
liên hệ mua hàng:
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
Bảng thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 100.000BTU NP-A100DL
Điều hòa cây Nagakawa | Đơn vị | NP-A100DL | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 100.000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 110.000 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 10.160 |
Sưởi ấm | W | 10.080 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 16,2 |
Sưởi ấm | A | 15,6 | |
Dải diện áp làm việc | V/P/Hz | 345~415/3/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 4000/3700/3400 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2,884 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 9,6 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 52 |
Cục ngoài | dB(A) | 68 | |
Kích thước | Cục trong | mm | 1200*1855*380 |
Cục ngoài | mm | 1470*975*854 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 135 |
Cục ngoài | kg | 223 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | 2*F9,52 |
Hơi | mm | 2*F15,88 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa | m | 10 |
Bảng thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 100.000BTU NP-A100DL
Điều hòa cây Nagakawa | Đơn vị | NP-A100DL | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 100.000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 110.000 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 10.160 |
Sưởi ấm | W | 10.080 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 16,2 |
Sưởi ấm | A | 15,6 | |
Dải diện áp làm việc | V/P/Hz | 345~415/3/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 4000/3700/3400 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2,884 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 9,6 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 52 |
Cục ngoài | dB(A) | 68 | |
Kích thước | Cục trong | mm | 1200*1855*380 |
Cục ngoài | mm | 1470*975*854 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 135 |
Cục ngoài | kg | 223 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | 2*F9,52 |
Hơi | mm | 2*F15,88 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa | m | 10 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 100.000BTU NP-A100DL
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn |
|
|
|
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét |
| 240,000 |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét |
| 260,000 |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU |
|
|
|
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU |
|
|
|
2 | Cục nóng |
|
|
|
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ |
| 250,000 |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ |
| 900,000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy |
|
|
|
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ |
| 450,000 |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ |
| 550,000 |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) |
|
|
|
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) |
|
|
|
4 | Dây điện |
|
|
|
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét |
| 15,000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét |
| 20,000 |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét |
| 40,000 |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét |
| 80,000 |
5 | Ống nước |
|
|
|
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét |
| 10,000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét |
| 15,000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét |
| 50,000 |
6 | Atomat |
|
|
|
6.1 | Attomat 1 pha | Cái |
| 90,000 |
6.2 | Attomat 3 pha | Cái |
| 280,000 |
7 | Chi phí khác |
|
|
|
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét |
| 50,000 |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ |
| 150,000 |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ |
| 300,000 |
| TỔNG |
|
|
|