Bảng Giá Lắp Đặt Điều Hòa Trung Tâm VRV
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T | ||||
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM VRV | ||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
I. | Ống đồng và bảo ôn | |||
1 | Ống đồng toàn phát D6 dày 7,1 | M | 1 | 45,500 |
2 | Ống đồng toàn phát D10 dày 7,1 | M | 1 | 75,000 |
3 | Ống đồng toàn phát D12 dày 7,1 | M | 1 | 105,000 |
5 | Ống đồng toàn phát D16 dày 8,1 | M | 1 | 125,000 |
6 | Ống đồng toàn phát D19 dày 8,1 | M | 1 | 160,000 |
7 | Ống đồng toàn phát D22 dày 8,1 | M | 1 | 225,000 |
8 | Ống đồng toàn phát D28 dày 10 | M | 1 | 285,000 |
9 | Ống đồng toàn phát D34 dày 10 | M | 1 | 385,000 |
10 | Ống đồng toàn phát D41 dày 10 | M | 1 | 455,000 |
11 | Bảo ôn Superlon 6 dày 19 | M | 1 | 22,500 |
12 | Bảo ôn Superlon 10 dày 19 | M | 1 | 28,200 |
13 | Bảo ôn Superlon 12 dày 19 | M | 1 | 30,500 |
14 | Bảo ôn Superlon 16 dày 19 | M | 1 | 35,500 |
15 | Bảo ôn Superlon 22 dày 19 | M | 1 | 47,500 |
16 | Bảo ôn Superlon 28 dày 19 | M | 1 | 55,000 |
17 | Bảo ôn Superlon 34 dày 19 | M | 1 | 86,000 |
18 | Bảo ôn Superlon 41 dày 19 | M | 1 | 115,000 |
19 | Nạp Gas bổ sung lắp VRV Gas R410A | Kg | 1 | 450,000 |
20 | Vật tư phụ (băng quấn, que hàn, băng keo,keo dán) 7% vật tư chính | gói | 1 | |
II. | Dây điện | |||
1 | Dây điện Trần Phú 2x1.0 | m | 1 | 11,000 |
2 | Dây điện Trần Phú 1x1.5 | m | 1 | 8,000 |
3 | Dây điện Trần Phú 2x1.5 | m | 1 | 15,000 |
4 | Dây điện Trần Phú 2x2.5 | m | 1 | 18,900 |
5 | Dây điện Trần Phú 2x4 | m | 1 | 35,000 |
6 | Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisun | m | 1 | 60,000 |
7 | ống ghen mềm d20 | m | 1 | 10,000 |
8 | ống ghen cứng pvc tiền phong d15 | m | 1 | 22,000 |
9 | Vật tư phụ ( băng keo, kẹp cốt, cầu nối) 3% vật tư chính | gói | 1 | |
III. | Ống nước và bảo ôn ống nước | |||
1 | Ống nước PVC tiền phong D21 | m | 1 | 22,000 |
2 | Ống nước PVC tiền phong D27 | m | 1 | 25,000 |
3 | Ống nước PVC tiền phong D34 | m | 1 | 32,000 |
4 | Ống nước PVC tiền phong D42 | m | 1 | 38,000 |
5 | Bảo ôn ống nước superlon D21 dày 10 | m | 1 | 28,000 |
6 | Bảo ôn ống nước superlon D27 dày 10 | n | 1 | 29,000 |
7 | Bảo ôn ống nước superlon D19 dày 10 | m | 1 | 25,000 |
8 | Bảo ôn ống nước superlon D34 dày 10 | m | 1 | 35,000 |
9 | Bảo ôn ống nước superlon D42 dày 10 | m | 1 | 40,000 |
10 | vật tư phụ ( mang sông, cút, chếch, keo, tê) 5% vật tư chính | gói | 1 | |
IV. | Giá đỡ cục nóng | |||
1 | Giá đỡ cục nóng VRV 4-6 | Bộ | 1 | 850,000 |
2 | Giá đỡ cục nóng VRV 8-9 | Bộ | 1 | 1,150,000 |
3 | Giá đỡ cục nóng VRV 6-12 ( kiểu ngồi) | Bộ | 1 | 2,250,000 |
4 | Giá đỡ cục nóng VRV 14-20 ( kiểu ngồi) | Bộ | 1 | 2,550,000 |
V. | Chi phí nhân công lắp đặt | |||
1 | Nhân công lắp đặt dàn nóng VRV IVS 4-6HP | Dàn | 1 | 800,000 |
2 | Nhân công lắp đặt dàn nóng VRV IVS 8-9HP | Dàn | 1 | 1,000,000 |
3 | Nhân công lắp đặt dàn nóng VRV 6-8HP | Dàn | 1 | 1,600,000 |
4 | Nhân công lắp đặt dàn nóng VRV 10-12HP | Dàn | 1 | 2,200,000 |
5 | Nhân công lắp đặt dàn nóng VRV 14-20HP | Dàn | 1 | 2,500,000 |
6 | Nhân công lắp dàn lạnh ống gió 18-34 BTU | dàn | 1 | 750,000 |
7 | Nhân công lắp dàn lạnh ống gió 9-12 BTU | dàn | 1 | 550,000 |
8 | Nhân công lắp đặt dàn lạnh Casset | dàn | 1 | 450,000 |
9 | Nhân công lắp dàn lạnh treo tường 9000-12000 | dàn | 1 | 200,000 |
10 | Nhân công lắp dàn lạnh treo tường 18-24000 | dàn | 1 | 250,000 |
11 | Nhân công tháo máy treo tường | Máy | 1 | 150,000 |
12 | Nhân công tháo máy âm trần casset | máy | 1 | 300,000 |
13 | Nhân công tháo máy âm trần ống gió | máy | 1 | 750,000 |
14 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 1 | 50,000 |
15 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 1 | 50,000 |
VI. | Vật tư kèm theo | |||
1 | Atomat LS 25A/3 pha | Chiếc | 1 | 450,000 |
2 | Atomat Ls 30A/1 pha | Chiếc | 1 | 180,000 |
3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 1 | 150,000 |
4 | quang treo ống đồng, ống nước D60 đã kèm ti | Bộ | 1 | 25,000 |
5 | Mối hàn nối ống | Mối | 1 | 30,000 |
6 | Nén nito thử bền và vệ sinh đường ống | Dàn | 1 | 150,000 |
7 | Hút chân không và thử kín | Lần | 1 | 50,000 |
VII. | Ống gió | |||
1 | Ống gió mền không kèm bảo ôn D100 | m | 1 | 40,000 |
2 | Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D150 | m | 1 | 90,000 |
3 | Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D200 | m | 1 | 105,000 |
4 | Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D250 | m | 1 | 140,000 |
5 | Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D300 | m | 1 | 160,000 |
6 | ống gió tròn soắn tôn hoa sen dày 0.75 D100 | m | 1 | 250,000 |
7 | ống gió tròn soắn tôn hoa sen dày 0.75 D150 | m | 1 | 280,000 |
8 | ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 200x150mm | m | 1 | 320,000 |
9 | ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 250x150mm | m | 1 | 350,000 |
10 | ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 200x300mm | m | 1 | 450,000 |
11 | ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 200x400mm | m | 1 | 500,000 |
12 | ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 200x500mm | m | 1 | 600,000 |
13 | ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 250x600mm | m | 1 | 750,000 |
14 | ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 300x800mm | m | 1 | 950,000 |
15 | ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 300x700mm | m | 1 | 850,000 |
16 | ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 200x300mm kèm bảo ôn PE dày 20mm | m | 1 | 380,000 |
17 | ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 200x400mm kèm bảo ôn PE dày 20mm | m | 1 | 450,000 |
18 | ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 200x500mm kèm bảo ôn PE dày 20mm | m | 1 | 550,000 |
19 | ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 250x600mm kèm bảo ôn PE dày 20mm | m | 1 | 750,000 |
20 | ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 300x800mm kèm bảo ôn PE dày 20mm | m | 1 | 1,150,000 |
21 | ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 300x700mm kèm bảo ôn PE dày 20mm | m | 1 | 950,000 |
22 | Vật tư phụ ( băng bạc, băng keo, keo dán, đinh tán, silicon) 8% vật tư chính | gói | 1 | |
VIII. | Côn thu và hộp gió | |||
1 | Côn thu đầu máy 9000-12000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm | Cái | 1 | 680,000 |
2 | Côn thu đầu máy 18000 - 24000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm | Cái | 1 | 800,000 |
3 | Côn thu đầu máy 30000 - 50000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm | Cái | 1 | 950,000 |
4 | Côn thu đuôi máy 18000 - 24000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm | Cái | 1 | 800,000 |
5 | Côn thu đuôi máy 30000 - 50000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm | Cái | 1 | 950,000 |
6 | Hộp gom gió kích thước (960x110) Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm | Cái | 1 | 550,000 |
7 | Hộp gom gió kích thước (1160x110) Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm | Cái | 1 | 600,000 |
IX. | Cửa gió | |||
1 | Cửa lan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1000x150 | Cái | 1 | 550,000 |
2 | Cửa lan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1200x150 | Cái | 1 | 650,000 |
3 | Cửa lan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1000x150 | Cái | 1 | 650,000 |
4 | Cửa lan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1200x150 | Cái | 1 | 750,000 |
5 | Lưới lọc bụi cửa gió kích thước 9600x110 | cái | 1 | 140,000 |
6 | Lưới lọc bụi cửa gió kích thước 1160x110 | cái | 1 | 150,000 |
7 | lưới lọc bụi đuôi máy | cái | 1 | 250,000 |
8 | cửa lan nhựa có chỉnh hướng kích thước 1000x150 | cái | 1 | 480,000 |
9 | cửa lan nhựa có chỉnh hướng kích thước 1200x150 | cái | 1 | 550,000 |
Ghi chú: | ||||
- Giá trên chưa bao gồm 10% VAT, chưa bao gồm chi phí lắp đặt ngoại tỉnh, chi phí vận chuyển và thuê cẩu... | ||||
- Giá nhân công lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,... |