Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
ĐC: 22 Đặng Xuân Bảng, Hoàng Mai, Hà Nội
TELL: 0918821000 - 094.998.3399
Email: dienmay.act@gmail.com : http://giadieuhoa247.vn/ - dienmayact.com/
MST: 0104753248
BẢNG NGHIỆM THU LẮP ĐẶT MÁY TREO TƯỜNG | |||||
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
1 | Giá đỡ cục nóng máy 9-12.000 btu | Bộ | 1 | 100,000 | Việt Nam |
2 | Giá đỡ cục nóng máy 18-24.000 btu | Bộ | 1 | 150,000 | Việt Nam |
3 | Giá đỡ cục nóng máy 9-12.000 btu (Kiểu dọc) | Bộ | 1 | 350,000 | Việt Nam |
4 | Giá đỡ cục nóng máy 18-24.000 btu (Kiểu dọc) | Bộ | 1 | 450,000 | Việt Nam |
5 | Ống đồng toàn phát kèm bảo ôn dày 7.1 máy 9.000btu | M | 1 | 155,000 | Việt Nam |
6 | Ống đồng toàn phát kèm bảo ôn dày 7.1 máy 12.000btu | M | 1 | 175,000 | Việt Nam |
7 | Ống đồng toàn phát kèm bảo ôn dày 7.1 máy 18.000btu | M | 1 | 185,000 | Việt Nam |
8 | Ống đồng toàn phát kèm bảo ôn dày 7.1 máy 24.000btu | M | 1 | 210,000 | Việt Nam |
9 | Dây điện Trần Phú 2x2.5 | M | 1 | 20,000 | Việt Nam |
10 | Dây điện Trần Phú 2x1.5 | M | 1 | 15,000 | Việt Nam |
11 | Dây điện Trần Phú 3x1.5 | M | 1 | 30,000 | Việt Nam |
12 | Dây điện Trần Phú 3x2.5 | M | 1 | 45,000 | Việt Nam |
13 | Ống nước mềm | M | 1 | 10,000 | Việt Nam |
14 | Ống nước PVC D21 | M | 1 | 20,000 | Việt Nam |
15 | Ống nước PVC D21 kèm bảo ôn | M | 1 | 50,000 | Việt Nam |
16 | Vật tư phụ | Gói | 1 | 50,000 | Việt Nam |
17 | Nhân công đục tường đi ống | M | 1 | 50,000 | Việt Nam |
18 | Nhân công lắp đặt máy 9-12 | Bộ | 1 | 250,000 | Việt Nam |
19 | Nhân công lắp đặt máy 18-24 | Bộ | 1 | 350,000 | Việt Nam |
20 | Attomat 1 pha 30A | Cái | 1 | 90,000 | Việt Nam |
21 | chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn ( nếu phải sửa) | Bộ | 1 | 100,000 | Việt Nam |
22 | Chi phí sử dụng thang dây | Bộ | 1 | 200,000 | Việt Nam |
23 | Phí dải đường ống( trường hợp khách cấp vật tư) | M | 1 | 40,000 | Việt Nam |
24 | Chi phí nhân công tháo máy treo tường | Bộ | 1 | 150,000 | Việt Nam |
25 | Chi phí nhân công bảo dưỡng | Bộ | 1 | 100,000 | Việt Nam |
26 | Kiểm tra và vệ sinh đường ống có sẵn ( bao gồm thử kín, thử bền) | Bộ | 1 | 150,000 | Việt Nam |
27 | Nạp gas bổ xung máy 9-12 ( trường hợp tháo lắp, di chuyển) | Bộ | 1 | 150,000 | Ấn Độ |
28 | Nạp gas bổ xung máy 18-24 ( trường hợp tháo lắp, di chuyển) | Bộ | 1 | 200,000 | Ấn Độ |
29 | Hàn nối ống | Mối | 1 | 25,000 | Việt Nam |
Ghi chú: - Giá vật tư trên chưa bao gồm VAT 10%, chưa bao gồm chi phí lắp đặt ngoại tỉnh.
- Giá nhân công lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo....
- Nghiệm thu và thanh toán khối lượng vật tư theo thực tế phát sinh sau khi lắp đặt
- Cam kết bảo hành lắp đặt trong vòng 06 tháng kể từ ngày nghiệm thu