Giỏ hàng

Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 100000BTU NP-C100DL

Thương hiệu: Nagakawa
|
Mã SP: NP-C100DL
55,850,000₫

Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 100000BTU NP-C100DL

Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022
Số lượng

Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 100.000BTU NP-C100DL

Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100DL loại 1 chiều lạnh, công suất 100.000Btu – Gas R22, xuất xứ Việt Nam, bảo hành chính hãng 24 tháng. Đây là dòng sản phẩm điều hòa thương mại công suất lớn phổ biến chuyên được lắp đặt cho các nhà xưởng, khu chế xuất nơi có diện tích lớn tại các khu công nghiệp trên cả nước. Với luồng gió thổi nhanh và mạnh nên sản phẩm hoàn toàn có thể đáp ứng được nhu cầu làm mát tức thì cho căn phòng mà bạn sử dụng chỉ sau một thời gian ngắn sau khi khởi động máy. Mức giá thành sản phẩm tương đối rẻ nên sẽ tiết kiệm được khá nhiều vốn đầu tư ban đầu do đó đây là dòng sản phẩm điều tủ đứng công suất lớn được nhiều chủ đầu tư ưa thích.

So sánh giá máy điều hòa Nagakawa tủ đứng 1 chiều 100.000Btu NP-C100DL với một số thương hiệu điều hòathông dụng khác trên thị trường:

THƯƠNG HIỆU

XUẤT XỨ

CÔNG SUẤT

MODEL

GIÁ BÁN

LG

Thái Lan

93.000Btu

LP-C1008FA0

66,950,000

FUNIKI

Việt Nam

100.000Btu

FC100

60,100,000

SUMIKURA

Malaysia

96.000Btu

APF/APO-960

65,100,000

NAGAKAWA

Việt Nam

100.000Btu

NP-C100DL

57,700,000

Giá thành sản phẩm rẻ, sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam cho nên dịch vụ, linh kiện thay thế trong quá trình bảo trì, bảo dưỡng luôn nhanh chóng, tiên lọi. Với những thế mạnh về giá thành cũng như chất lượng các sản phẩm điều hòa tủ đứng NAGAKAWA xứng đáng là sản phẩm tin cậy đối với mọi công trình.

Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 100.000BTU NP-C100DL

Điều hòa cây Nagakawa

Đơn vị

NP-C100DL

Năng suất

Làm lạnh

Btu/h

100.000

Sưởi ấm

Btu/h

 

Công suất điện tiêu thụ

Làm lạnh

W

10.160

Sưởi ấm

W

 

Dòng điện làm việc

Làm lạnh

A

16,2

Sưởi ấm

A

 

Dải diện áp làm việc

V/P/Hz

345~415/3/50

Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)

m3/h

4000/3700/3400

Hiệu suất năng lượng (EER)

W/W

2,884

Năng suất tách ẩm

L/h

9,6

Độ ồn

Cục trong

dB(A)

52

Cục ngoài

dB(A)

68

Kích thước
 thân máy (R*C*S)

Cục trong

mm

1200*1855*380

Cục ngoài

mm

1470*975*854

Khối lượng tổng

Cục trong

kg

135

Cục ngoài

kg

223

Môi chất lạnh sử dụng

R22

Kích cỡ ống đồng lắp đặt

Lỏng

mm

2*F9,52

Hơi

mm

2*F15,88

Chiều dài ống đồng lắp đặt

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

20

Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa

m

10

liên hệ mua hàng:

CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T

GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội

VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội

Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000

Email: Dienmay.act@gmail.com

Website: dienmayact.com

Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 100.000BTU NP-C100DL

Điều hòa cây Nagakawa

Đơn vị

NP-C100DL

Năng suất

Làm lạnh

Btu/h

100.000

Sưởi ấm

Btu/h

 

Công suất điện tiêu thụ

Làm lạnh

W

10.160

Sưởi ấm

W

 

Dòng điện làm việc

Làm lạnh

A

16,2

Sưởi ấm

A

 

Dải diện áp làm việc

V/P/Hz

345~415/3/50

Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)

m3/h

4000/3700/3400

Hiệu suất năng lượng (EER)

W/W

2,884

Năng suất tách ẩm

L/h

9,6

Độ ồn

Cục trong

dB(A)

52

Cục ngoài

dB(A)

68

Kích thước
 thân máy (R*C*S)

Cục trong

mm

1200*1855*380

Cục ngoài

mm

1470*975*854

Khối lượng tổng

Cục trong

kg

135

Cục ngoài

kg

223

Môi chất lạnh sử dụng

R22

Kích cỡ ống đồng lắp đặt

Lỏng

mm

2*F9,52

Hơi

mm

2*F15,88

Chiều dài ống đồng lắp đặt

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

20

Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa

m

10

Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 100.000BTU NP-C100DL

STT

VẬT TƯ

ĐVT

SL

ĐƠN GIÁ

1

Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn

 

 

 

1.1

Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU

Mét

 

240,000

1.2

Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU

Mét

 

260,000

1.3

Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU

 

 

 

1.4

Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU

 

 

 

2

Cục nóng

 

 

 

2.1

Giá đỡ cục nóng

Bộ

 

250,000

2.2

Lồng bảo vệ cục nóng

Bộ

 

900,000

3

Chi phí nhân công lắp máy

 

 

 

3.1

Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU)

Bộ

 

450,000

3.2

Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU)

Bộ

 

550,000

3.3

Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)

 

 

 

3.4

Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)

 

 

 

4

Dây điện

 

 

 

4.1

Dây điện 2x1.5 Trần Phú

Mét

 

15,000

4.2

Dây điện 2x2.5 Trần Phú

Mét

 

20,000

4.3

Dây điện 2x4  Trần Phú

Mét

 

40,000

4.4

Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5

Mét

 

80,000

5

Ống nước

 

 

 

5.1

Ống thoát nước mềm

Mét

 

10,000

5.2

Ống thoát nước cứng PVC

Mét

 

15,000

5.3

Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn

Mét

 

50,000

6

Atomat

 

 

 

6.1

Attomat 1 pha

Cái

 

90,000

6.2

Attomat 3 pha

Cái

 

280,000

7

Chi phí khác

 

 

 

7.1

Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước

Mét

 

50,000

7.2

Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...)

Bộ

 

150,000

7.3

Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng

Bộ

 

300,000

 

TỔNG

 

 

 

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top