Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 100000BTU NP-C100DL
- Điều hòa đặt sàn Nagakawa giá rẻ
- 1 chiều - 100.000BTU - Gas R22 - 3Pha
- Kiểu dáng sang trọng, quạt giá 3 tốc độ
- Chế độ đảo gió tự động
- Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam
- Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
- vận chuyển miễn phí nội thành hà nội
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 100.000BTU NP-C100DL
Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100DL loại 1 chiều lạnh, công suất 100.000Btu – Gas R22, xuất xứ Việt Nam, bảo hành chính hãng 24 tháng. Đây là dòng sản phẩm điều hòa thương mại công suất lớn phổ biến chuyên được lắp đặt cho các nhà xưởng, khu chế xuất nơi có diện tích lớn tại các khu công nghiệp trên cả nước. Với luồng gió thổi nhanh và mạnh nên sản phẩm hoàn toàn có thể đáp ứng được nhu cầu làm mát tức thì cho căn phòng mà bạn sử dụng chỉ sau một thời gian ngắn sau khi khởi động máy. Mức giá thành sản phẩm tương đối rẻ nên sẽ tiết kiệm được khá nhiều vốn đầu tư ban đầu do đó đây là dòng sản phẩm điều tủ đứng công suất lớn được nhiều chủ đầu tư ưa thích.
So sánh giá máy điều hòa Nagakawa tủ đứng 1 chiều 100.000Btu NP-C100DL với một số thương hiệu điều hòathông dụng khác trên thị trường:
THƯƠNG HIỆU | XUẤT XỨ | CÔNG SUẤT | MODEL | GIÁ BÁN |
LG | Thái Lan | 93.000Btu | LP-C1008FA0 | 66,950,000 |
FUNIKI | Việt Nam | 100.000Btu | FC100 | 60,100,000 |
SUMIKURA | Malaysia | 96.000Btu | APF/APO-960 | 65,100,000 |
NAGAKAWA | Việt Nam | 100.000Btu | NP-C100DL | 57,700,000 |
Giá thành sản phẩm rẻ, sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam cho nên dịch vụ, linh kiện thay thế trong quá trình bảo trì, bảo dưỡng luôn nhanh chóng, tiên lọi. Với những thế mạnh về giá thành cũng như chất lượng các sản phẩm điều hòa tủ đứng NAGAKAWA xứng đáng là sản phẩm tin cậy đối với mọi công trình.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 100.000BTU NP-C100DL
Điều hòa cây Nagakawa | Đơn vị | NP-C100DL | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 100.000 |
Sưởi ấm | Btu/h |
| |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 10.160 |
Sưởi ấm | W |
| |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 16,2 |
Sưởi ấm | A |
| |
Dải diện áp làm việc | V/P/Hz | 345~415/3/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 4000/3700/3400 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2,884 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 9,6 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 52 |
Cục ngoài | dB(A) | 68 | |
Kích thước | Cục trong | mm | 1200*1855*380 |
Cục ngoài | mm | 1470*975*854 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 135 |
Cục ngoài | kg | 223 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | 2*F9,52 |
Hơi | mm | 2*F15,88 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa | m | 10 |
liên hệ mua hàng:
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 100.000BTU NP-C100DL
Điều hòa cây Nagakawa | Đơn vị | NP-C100DL | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 100.000 |
Sưởi ấm | Btu/h |
| |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 10.160 |
Sưởi ấm | W |
| |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 16,2 |
Sưởi ấm | A |
| |
Dải diện áp làm việc | V/P/Hz | 345~415/3/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 4000/3700/3400 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2,884 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 9,6 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 52 |
Cục ngoài | dB(A) | 68 | |
Kích thước | Cục trong | mm | 1200*1855*380 |
Cục ngoài | mm | 1470*975*854 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 135 |
Cục ngoài | kg | 223 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | 2*F9,52 |
Hơi | mm | 2*F15,88 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa | m | 10 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 100.000BTU NP-C100DL
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn |
|
|
|
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét |
| 240,000 |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét |
| 260,000 |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU |
|
|
|
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU |
|
|
|
2 | Cục nóng |
|
|
|
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ |
| 250,000 |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ |
| 900,000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy |
|
|
|
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ |
| 450,000 |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ |
| 550,000 |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) |
|
|
|
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) |
|
|
|
4 | Dây điện |
|
|
|
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét |
| 15,000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét |
| 20,000 |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét |
| 40,000 |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét |
| 80,000 |
5 | Ống nước |
|
|
|
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét |
| 10,000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét |
| 15,000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét |
| 50,000 |
6 | Atomat |
|
|
|
6.1 | Attomat 1 pha | Cái |
| 90,000 |
6.2 | Attomat 3 pha | Cái |
| 280,000 |
7 | Chi phí khác |
|
|
|
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét |
| 50,000 |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ |
| 150,000 |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ |
| 300,000 |
| TỔNG |
|
|
|