Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 50000BTU 2 chiều FVQ140CVEB/RZQ140LV1
Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 50000BTU 2 chiều FVQ140CVEB/RZQ140LV1
- Điều hòa đặt sàn Daikin inverter
- 2 chiều - 50.000BTU - Sử dụng gas R410A
- Inverter - Tiết kiệm năng lượng
- Lắp đặt phòng khách, hội trường, Khu công nghiệp
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng, máy nén 4 năm
- VẬN CHUYỂN MIỄN PHÍ NỘI THÀNH HÀ NỘI
Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 2 chiều 50.000BTU FVQ140CVEB/RZQ140LV1
Máy điều hòa tủ đứng Daikin FVQ140CVEB/RZQ140LV1 inverter 2 chiều (làm lạnh, sưởi ấm nhanh chóng) công suất 50.000BTU chính hãng chất lượng tốt nhất cho mọi công trình.
Máy điều hòa không khí Daikin nói chung trong đó máy điều hòa thương mại Daikin được người tiêu dùng đánh giá rất cao về chất lượng và sự đa dạng phong phú về chủng loại mẫu mã đáp ứng được tất cả các công trình.
Máy điều hòa tủ đứng Daikin thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian sống phù hợp lắp đặt phòng khách, nhà hàng hay hội trường. Máy hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ với chất lượng công nghệ tiên tiến nhất hàng đầu Nhật Bản.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 2 chiều 50.000BTU FVQ140CVEB/RZQ140LV1
Model | Dàn lạnh | FVQ140CVEB | |
Dàn nóng | RZQ140LV1 | ||
Điện nguồn | Dàn nóng | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz | |
Công suất lạnh | kW | 13.5 | |
(6.2-15.5) | |||
Btu/h | 46,100 | ||
(21,200-52,900) | |||
Công suất sưởi | kW | 16 | |
(6.2-18.0) | |||
Btu/h | 54,600 | ||
(21,200-61,400) | |||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | kW | 5.4 |
Sưởi | 5.28 | ||
COP | Lạnh | W/W | 2.5 |
Sưởi | 3.03 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng sáng | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 53/51/48 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x350 | |
Khối lượng | Kg | 47 | |
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | |
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | |
Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) | dB(A) | 54/56/50 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,430x940x320 | |
Khối lượng | Kg | 108 | |
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 9.5 |
Hơi (Loe) | mm | 15.9 | |
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 75 (Chiều dài tương đương 90) | |
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 | |
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin liên hệ :
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 2 chiều 50.000BTU FVQ140CVEB/RZQ140LV1
Model | Dàn lạnh | FVQ140CVEB | |
Dàn nóng | RZQ140LV1 | ||
Điện nguồn | Dàn nóng | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz | |
Công suất lạnh | kW | 13.5 | |
(6.2-15.5) | |||
Btu/h | 46,100 | ||
(21,200-52,900) | |||
Công suất sưởi | kW | 16 | |
(6.2-18.0) | |||
Btu/h | 54,600 | ||
(21,200-61,400) | |||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | kW | 5.4 |
Sưởi | 5.28 | ||
COP | Lạnh | W/W | 2.5 |
Sưởi | 3.03 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng sáng | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 53/51/48 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x350 | |
Khối lượng | Kg | 47 | |
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | |
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | |
Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) | dB(A) | 54/56/50 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,430x940x320 | |
Khối lượng | Kg | 108 | |
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 9.5 |
Hơi (Loe) | mm | 15.9 | |
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 75 (Chiều dài tương đương 90) | |
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 | |
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |