Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 1 chiều 27000BTU FVQ71CVEB/RZR71MVMV
Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 1 chiều 27000BTU FVQ71CVEB/RZR71MVMV
- Điều hòa tủ đứng Daikin inverter
- 1 chiều - 27000Btu - Sử dụng gas R410A
- Thiết kế nhỏ gọn, làm lạnh nhanh
- Động cơ quạt DC nâng cao hiệu suất
- Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc/Thái Lan
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng, máy nén 4 năm
- VẬN CHUYỂN MIỄN PHÍ NỘI THÀNH HÀ NỘI
Bài viết Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 1 chiều 27.000BTU FVQ71CVEB/RZR71MVMV
Máy điều hòa tủ đứng Daikin inverter 1 chiều 27000Btu Model FVQ71CVEB/RZR71MVMV sử dụng gas R410A thiết kế nhỏ gọn với khả năng làm lạnh nhanh chóng đến mọi góc phòng mang lại cảm giác sảng khoái tức thì ngay khi bật.
Máy điều hòa tủ đứng Daikin nói riêng và máy điều hòa thương mại Daikin (bao gồm cả điều hòa âm trần cassette, điều hòa áp trần, điều hòa nối ống gió...) luôn được người tiêu dùng đánh giá cao về chất lượng vượt trội hơn hẳn các hãng điều hòa khác trên thị trường thậm chí là Panasonic hay LG.
Điều hòa tủ đứng Daikin 27000Btu với các tính năng như:
Tận hưởng luồng gió hoàn toàn mới
Điều chỉnh tốc độ quạt theo ý muốn
Tiết kiệm năng lượng
Vận hành êm
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin liên hệ :
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 1 chiều 27.000BTU FVQ71CVEB/RZR71MVMV
Model | Dàn lạnh | FVQ71CVEB | |
Dàn nóng | RZR71MVMV | ||
Điện nguồn | 1 Phase, 220 - 240 V, 50Hz | ||
Công suất lạnh Danh Định (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 7.1 | |
(3.2-8.0) | |||
Btu/h | 24,200 | ||
(10,900-27,300) | |||
Điện năng tiêu thụ | kW | 1.99 | |
COP | W/W | 3.57 | |
CSPF | Wh/Wh | 5.99 | |
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 43/41/38 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x270 | |
Khối lượng | Kg | 39 | |
Dàn nóng | Độ ồn (Cao//Thấp) | dB(A) | 48/44 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595X845X300 | |
Khối lượng | Kg | 43 | |
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 9.5 |
Hơi (Loe) | mm | 15.9 | |
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | |
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 |
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 1 chiều 27.000BTU FVQ71CVEB/RZR71MVMV
Model | Dàn lạnh | FVQ71CVEB | |
Dàn nóng | RZR71MVMV | ||
Điện nguồn | 1 Phase, 220 - 240 V, 50Hz | ||
Công suất lạnh Danh Định (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 7.1 | |
(3.2-8.0) | |||
Btu/h | 24,200 | ||
(10,900-27,300) | |||
Điện năng tiêu thụ | kW | 1.99 | |
COP | W/W | 3.57 | |
CSPF | Wh/Wh | 5.99 | |
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 43/41/38 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x270 | |
Khối lượng | Kg | 39 | |
Dàn nóng | Độ ồn (Cao//Thấp) | dB(A) | 48/44 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595X845X300 | |
Khối lượng | Kg | 43 | |
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 9.5 |
Hơi (Loe) | mm | 15.9 | |
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | |
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 |
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | |||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | |||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | |||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | |||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | |||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | |||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1x1.5 | m | |||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2x1.5 | m | |||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2x2.5 | m | |||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2x4 | m | |||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisun | m | |||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | |||
3.2 | Ống nước mềm | m | |||
3.3 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | |||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | |||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | |||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | |||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | |||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 - 48000BTU | Máy | |||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | |||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | |||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | |||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | |||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | |||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | |||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...) | Bộ | |||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần |