Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 18000BTU FC18
- Điều hòa cây Funiki 1 chiều 18.000BTU
- Thiết kế nhỏ gọn
- Hoạt động mạnh mẽ
- Tự khởi động lại khi mất điện
- Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
- Bảo hành: Chính hãng 30 tháng
- miễn phí vận chuyển nội thành hà nội
Điều hòa tủ đứng Funiki 18000BTU 1 chiều – Model FC18 là sản phẩm có công suất nhỏ nhất trong dòng tủ đứng của Funiki phù hợp lắp đặt cho những nơi có diện tích dưới 30m2, sử dụng điện áp 1 pha. Chính vì vậy nên đây là model mà bất cứ người tiêu dùng nào từ hộ gia đình đến tổ chức đều có thể sử dụng và lắp đặt dễ dàng.
Máy điều hòa cây Funiki 18000BTU - FC18 được sản xuất chính hãng tại Việt Nam và thời gian bảo hành 30 tháng, làm lạnh máy vận hành vô cùng êm ái, cánh quạt đảo liên tục khí mát sẽ được thổi ra đều đặn nhanh chóng đến từng góc cạnh của mọi nơi trong không gian đem lại cảm giác tuyệt vời nhất cho người sử dụng.
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 18000BTU - FC18 loại đặt sàn nên việc vệ sinh bảo dưỡng, lắp đặt hay sửa chữa rất dễ dàng theo định kỳ. Với chế độ làm khô sẽ hút ẩm cho căn phòng của bạn tránh trường hợp không khí bị thay đổi khi mùa ẩm thấp đến. Ngoài ra để bảo vệ cho bề ngoài của cục nóng khi đặt ngoài trời, cánh tản nhiệt chống ăn mòn sẽ giúp tránh bị rỉ hoặc tác hại của nước mưa gây ô xy hóa.
Giá cả của máy điều hòa tủ đứng Funiki FC18 hợp lý hơn so với các thương hiệu như Gree, Sumikura…
Theo như khảo sát lượng khách hàng sử dụng, điều hòa tủ đứng Funiki đang được rất nhiều người lựa chọn để lắp đặt cho nhà hàng, khách sạn, các công trình dự án và cả trong những biệt thự cao cấp vì kiểu dáng sang trọng và tinh tế.
Bảng thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 18.000BTU FC18
Model | FC 18 | ||
Công suất làm lạnh/sưởi ấm | Btu/h | 16548 | |
KW | 4,85 | ||
Sử dụng điện | 1(1) | ||
Thông số điện(W) | Hiệu điện thế | 220 -240 |
|
Cường độ dòng | 7,7 | ||
Công suất | 1694 | ||
Kích thước thực của máy(mm) | Cao | 1780(685) |
|
Rộng | 500(805) | ||
Sâu | 300(320) | ||
Kích thước cả bao bì(mm) | Cao | 1890(755) |
|
Rộng | 690(987) | ||
Sâu | 450(430) | ||
Trọng lượng không bao bì(Kg) | 38(45) | ||
Trọng lượng tịnh có bao bì(Kg) | 48(48.3) | ||
Đường kính ống dẫn(mm) | Ống đi | 6,35 |
|
Ống về | 12,7 |
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin liên hệ :
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
Model | FC 18 | ||
Công suất làm lạnh/sưởi ấm | Btu/h | 16548 | |
KW | 4,85 | ||
Sử dụng điện | 1(1) | ||
Thông số điện(W) | Hiệu điện thế | 220 -240 |
|
Cường độ dòng | 7,7 | ||
Công suất | 1694 | ||
Kích thước thực của máy(mm) | Cao | 1780(685) |
|
Rộng | 500(805) | ||
Sâu | 300(320) | ||
Kích thước cả bao bì(mm) | Cao | 1890(755) |
|
Rộng | 690(987) | ||
Sâu | 450(430) | ||
Trọng lượng không bao bì(Kg) | 38(45) | ||
Trọng lượng tịnh có bao bì(Kg) | 48(48.3) | ||
Đường kính ống dẫn(mm) | Ống đi | 6,35 |
|
Ống về | 12,7 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 18.000BTU FC18
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn |
|
|
|
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét |
| 240,000 |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét |
| 260,000 |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU |
|
|
|
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU |
|
|
|
2 | Cục nóng |
|
|
|
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ |
| 250,000 |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ |
| 900,000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy |
|
|
|
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ |
| 450,000 |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ |
| 550,000 |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) |
|
|
|
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) |
|
|
|
4 | Dây điện |
|
|
|
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét |
| 15,000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét |
| 20,000 |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét |
| 40,000 |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét |
| 80,000 |
5 | Ống nước |
|
|
|
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét |
| 10,000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét |
| 15,000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét |
| 50,000 |
6 | Atomat |
|
|
|
6.1 | Attomat 1 pha | Cái |
| 90,000 |
6.2 | Attomat 3 pha | Cái |
| 280,000 |
7 | Chi phí khác |
|
|
|
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét |
| 50,000 |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ |
| 150,000 |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ |
| 300,000 |