Giỏ hàng

Điều hòa âm trần Nagakawa36.000BTU 1 chiều NT-C3636

Thương hiệu: Nagakawa
|
Mã SP: NT-C3636
25,900,000₫

Điều hòa âm trần Nagakawa36.000BTU 1 chiều NT-C3636

HÃNG SẢN XUẤT: Nagakawa

LOẠI ĐIỀU HÒA: 1 chiều

MỨC GIÁ: 12 Triệu - 20 Triệu

XUẤT XỨ: Trung Quốc

CÔNG SUẤT: -------18.000Btu

Tình trạng: Còn hàng

Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều - 18.000BTU - Gas R22 Cửa gió 4 hướng thổi làm lạnh nhanh Bơm thoát nước đẩy lên tới 750mm

Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc Bảo hành: Chính hãng 24 tháng

Loại máy
Công suất
Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022
Số lượng

Thông số kỹ thuậtĐơn vịNT-C3636
Năng suấtLàm lạnhBtu/h36.000
Công suất điện tiêu thụLàm lạnhW3.680
Dòng điện làm việcLàm lạnhA7,1
Dải điện áp làm việcV/P/Hz345~415/3/50
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)m3/h1700/1500/1400
Hiệu suất năng lượng (EER)W/W2.866
Năng suất tách ẩmL/h3,8
Độ ồnCục trongdB(A)45
Cục ngoàidB(A)58
Kích thước thân máy (RxCxS)Panelmm950x45x950
Cục trongmm830x290x830
Cục ngoàimm900x805x360
Khối lượng tổngPanelkg9
Cục trongkg35
Cục ngoàikg85 (87)
Môi chất lạnh sử dụngR22
Kích cỡ ống đồng lắp đặtLỏngmmF12,7
HơimmF19,05
Chiều dài ống đồng lắp đặtTiêu chuẩnm5
Tối đam25
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đam10

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE
STTVẬT TƯĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁTHÀNH TIỀN
1Ống đồng và bảo ôn    
1.1Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1m       70,000 
1.2Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1m     120,000 
1.3Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1m     140,000 
1.4Bảo ôn superlon 10 dày 13m       25,000 
1.5Bảo ôn superlon 16 dày 13m       35,000 
1.6Bảo ôn superlon 19 dày 13m       45,000 
2Dây điện 
2.1Dây điện Trần Phú 1x1.5m         8,000 
2.2Dây điện Trần Phú 2x1.5m       15,000 
2.3Dây điện Trần Phú 2x2.5m       20,000 
2.4Dây điện Trần Phú 2x4m       35,000 
2.5Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisunm       50,000 
3Ống nước và bảo ôn ống nước
3.1Ống nước cứng D21m       25,000 
3.2Bảo ôn ống nước 19 dày 10m       25,000 
4Giá đỡ cục nóng    
4.1Giá đỡ máy 9000-12000 BTUBộ     100,000 
4.2Giá đỡ máy 18000-24000 BTUBộ     150,000 
4.3Giá đỡ máy 30000-50000 BTUBộ     250,000 
5Chi phí nhân công lắp đặt
5.1Nhân công lắp máy 12000-24000 BTUMáy     650,000 
5.2Nhân công lắp máy 28000 - 48000 BTUMáy     850,000 
5.3Nhân công đục tường đi ống đồng m       60,000 
5.4Nhân công đục tường đi ống nướcm       60,000 
6Vật tư kèm theo
6.1Atomat LG 25A/3 phaChiếc     450,000 
6.2Atomat LG 30A/1 phaChiếc     250,000 
6.3Ti treo dàn lạnh 1 bộBộ     150,000 
6.4Mối hàn nối ốngMối       50,000 
6.5Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...)Bộ     150,000 
6.6Hút chân không và thử kínLần       50,000 

Ghi chú:

- Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT

- Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,... 

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top