Điều hòa Âm trần Cassette Mitsubishi 1 chiều 18.000Btu (FDT50CNV-S5/FDC50CNV-S5)
Thông tin chung:
- Xuất xứ: Thái Lan
- Loại điều hòa: 1 chiều.
- Tính năng: non - inverter.
- Gas (Môi chất lạnh): R410a
- Công suất lạnh (BTU): 17.060
- Bảo hành: 24 tháng
- Giá đã bao gồm thuế VAT 10%.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm điện hiệu quả.
- Khả năng làm lạnh nhanh.
- Thiết kế sang trọng phù hợp với mọi không gian.
AC&T CAM KẾT
Hàng chính hãng 100%.
Hỗ trợ 24/7 tất cả các ngày trong tuần
Hotline: 02471025888 tư vấn và hỗ trợ 24/7
Điều hòa Mitsubishi Heavy âm trần FDT50CNV-S5/FDC50CNV-S5
Điện Máy AC&T Tổng Đại Lý Phân Phối Điều Hòa Âm Trần Mitsubishi FDT50CNV-S5/FDC50CNV-S5, 1 Chiều 18000Btu Gas R410a sản phẩm chính hãng
Với đội ngũ kỹ sư giầu kinh nghiệm, được chính những hãng điều hòa uy tín đào tạo, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ khách hàng có dự án thiết kế hệ thống Điều Hòa Âm Trần Mitsubishi Heavy hiệu quả và tiết kiệm nhất. Không chỉ có thể công ty chúng tôi còn hỗ trợ vận chuyển cũng như lắp đặt, bảo hành điều hòa multi, điều hòa áp trần, điều hòa nối ống gió, điều hòa âm trần, điều hòa trung tâm tận chân công trình.
Khách hàng là Đại lý, Nhà thầu, Chủ đầu từ công trình muốn hỗ trợ về thiết kế, tư vấn về kỹ thuật cũng như kỹ sử thi công lắp đặt tại công trình vui lòng Liên Hệ: 0918 821 000
Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 17060BTU | FDT50CNV-S5/FDC50CNV-S5 | |||
Dàn lạnh | FDT50CNV-S5 | |||
Dàn nóng | FDC50CNV-S5 | |||
Nguồn điện | 1 Phase 220-240V, 50Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 5 | ||
Cong suất tiêu thụ | kW | 1,55 | ||
COP | 3,23 | |||
Dòng điện hoạt động tối đa | A | 8,2 | ||
Dòng điện khởi động | 34 | |||
Độ ồn | Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) | dB(A) | 39/38/37/34 | |
Dàn nóng | 51 | |||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) | m³/phút | 22/20/17/15 | |
Dàn nóng | 38 | |||
Kích thước ngoài | Mặt nạ | (cao x rộng x sâu) | mm | 35x950x950 |
Dàn lạnh | 236x840x840 | |||
Dàn nóng | 640x800(+71)x290 | |||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ) | kg | 25 (20/5) | |
Dàn nóng | 42 | |||
Gas lạnh | R410A ( nạp 10m) | |||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi | Ømm | 6.35(1/4'') / 15.88(5/8'') | |
Độ dài đường ống | m | Tối đa 30 | ||
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 10/10 | |
Mặt nạ (tùy chọn) | T-PSA-5AW-E / T-PSAE-5AW-E | |||
Dây điện kết nối | 2.5 mm² x 4 dây | |||
Phương pháp kết nối | Trạm nối dây (siết vít) |