Điều hòa âm trần Nagakawa 18.000BTU 1 chiều NT-C1836M
Bảo hành:Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ:Chính hãng Indonesia
- Điều hòa âm trần Nagakawa
- 1 chiều - 18.000BTU - 1 Pha
- Chế độ đảo gió 360 độ
- Sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Nagakawa 18.000BTU 1 chiều NT-C1836M
Điều hòa âm trần Nagakawa | Đơn vị | NT-C1836M | ||
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 18.000 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 1.785 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 8,2 | |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 206240/1/50 | ||
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m/h | 800/750/600 | ||
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2,955 | ||
Năng suất tách ẩm | L/h | 2,0 | ||
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 42 |
|
Cục ngoài | dB(A) | 53 | ||
Kích thước thân máy (RxCxS) | Panel | mm | 950x45x950 |
|
Cục trong | mm | 830x230x830 | ||
Cục ngoài | mm | 780x605x290 | ||
Khối lượng tổng | Panel | kg | 9 |
|
Cục trong | kg | 29 | ||
Cục ngoài | kg | 42 (44) | ||
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | |||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6,35 |
|
Hơi | mm | F12,7 | ||
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
|
Tối đa | m | 15 | ||
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 7,5 |
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10x16 dày 8.1 kèm bảo ôn | m | 250,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 10x19 dày 8.1 kèm bảo ôn | m | 280,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1x1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2x1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2x2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2x4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 - 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm 10%VAT
- Giá nhân công lắp đặt áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,..