Điều Hòa Âm Trần Cassette LG 1 Chiều Inverter 36.000BTU (ATNQ36GNLE7+AUUQ36LH4 )
Thông tin chung:
- Xuất xứ: Thái Lan
- Loại điều hòa: 1 chiều.
- Tính năng: inverter.
- Gas (Môi chất lạnh): R410a
- Công suất lạnh (BTU): 36.000
- Bảo hành: 12 tháng
Ưu điểm:
- Làm lạnh nhanh, vận hành êm, thoải mái dễ chịu.
- Chất lượng công nghệ hàng đầu Hàn Quốc.
- Thiết kế sang trọng phù hợp với mọi không gian.
AC&T CAM KẾT
Hàng chính hãng 100%.
Hỗ trợ 24/7 tất cả các ngày trong tuần
Điều hòa âm trần LG 36000BTU inverter 1 chiều ATNQ36GNLE7/AUUQ36LH4
Điều hòa âm trần 360°
Điều hòa LG AUUQ36LH4/ATNQ36GNLE7 thuộc dòng điều hòa âm trần đa hướng thổi của LG, với góc thổi gió 360° giúp điều hòa phân bổ khí lạnh tới mọi nơi trong phòng một cách nhanh chóng.
Công nghệ Inverter
Điều hòa âm trần LG ATNQ36GNLE7 được trang bị công nghệ inverter giúp điều hòa tiết kiệm điện tới 50% so với điều hòa thường. Ngoài ra, công nghệ inverter trên điều hòa lg còn giúp máy vận hành êm ái và tăng tuổi thọ cho má nén.
Dàn nóng hoạt động bền bỉ
Dàn nóng điều hòa âm trần LG inverter AUUQ36LH4/ATNQ36GNLE7 với các bo bạch được phủ một lớp bảo vệ nhằm ngăn chặn các vấn đề do độ ẩm và bụi bẩn. Hơn nữa, dàn tản nhiệt điều hòa LG inverter ATNQ36GNLE7 được mạ vàng giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Tự động làm sạch
Chức năng tự động làm sạch trên điều hòa âm trần LG 36000btu giúp ngăn ngừa sự hình thành vi khuẩn và nấm mốc trong dàn lạnh , giúp mang đến một môi trường trong lành hơn cho người sử dụng
Chế độ vận hành khi ngủ
Chế độ ngủ đêm sẽ tự động điều chỉnh giảm độ ồn động cơ vận hành xuống mức thấp nhất, giúp bạn tận hưởng giấc ngủ ngon và sâu trong không gian yên tĩnh tuyệt đối.
Môi chật lạnh R410a
Máy điều hòa âm trần cassette LG 1 chiều AUUQ36LH4/ATNQ36GNLE7 sử dụng môi chất lạnh R410a, đây là môi chất lạnh có hiệu suất làm lạnh cao hơn 1,6 lần so vơi gas R22 đồng thời cũng thân thiện với môi trường hơn.
Điều hòa âm trần LG | ATNQ36GNLE7/AUUQ36LH4 | |||
Công suất | Làm lạnh | Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa | kW | 3.15 ~ 10.6 ~ 12.31 |
Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa | Btu/h | 10,800 ~ 36,000 ~ 42,000 | ||
Ðiện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Ðịnh mức | kW | 3,5 |
Dòng điện hoạt động | Làm lạnh | Ðịnh mức | A | 5,1 |
EER / COP | w/w | 3,01 | ||
Dàn lạnh | ATNQ36GNLE7 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Lưu lượng gió | H / M / L | m3 / min | 23.0 / 21.0 / 19.0 | |
Ðộ ồn | Làm lạnh | H / M / L | dB(A) | 42 / 40 / 38 |
Kích thước | Body | W x H x D | mm | 840 x 246 x 840 |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 23.3 (51.4) | ||
Ống kết nối | Ống lỏng | mm (in.) | Ø 9.52 (3/8) | |
Ống hơi | mm (in.) | Ø 15.88 (5/8) | ||
Ống xả (O.D /I.D) | mm | Ø 32.0 / 25.0 | ||
Mặt nạ trang trí | Mã sản phẩm | PT-MCGW0 | ||
Kích thước | W x H x D | mm | 950 x 35 x 950 | |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 6.3(13.9) | ||
Mặt nạ gắn bộ lọc không khí | Mã sản phẩm | PT-MPGW0 | ||
Kích thước | W x H x D | mm | 950 x 35 x 950 | |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 6.59(14.5) | ||
Dàn nóng | AUUQ36LH4 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 380-415, 3, 50/60 | ||
Máy nén | Type | LG R1 Inverter Scroll | ||
Motor | BLDC | |||
Quạt | Type | Hướng trục | ||
Motor | BLDC | |||
Ðộ ồn | Làm lạnh | Ðịnh mức | dB(A) | 55 |
Kích thước | Thân máy | W x H x D | mm | 950 x 834 x 330 |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 58.9 (129.9) | ||
Chiều dài đường ống | Tổng chiều dài | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | ||
Ống kết nối | Ống lỏng | Ðường kính ngoài | mm (in.) | Ø 9.52 (3/8) |
Ống hơi | Ðường kính ngoài | mm (in.) | Ø 15.88 (5/8) | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | °C | -10 ~ 50 °C | |
Cáp nguồn chính & đường dây truyền thông | Dàn lạnh | Q'ty x mm2 | 4C x 1.5 | |
Cáp nguồn chính | Dàn nóng | Q'ty x mm2 | 4C x 2.5 + 1C x 1.5 |
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1x1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2x1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2x2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2x4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 - 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
- Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
- Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...