Giỏ hàng

Điều Hòa Âm Trần Cassette LG 1 Chiều Inverter 18.000BTU (ATNQ18GPLE7+ATUQ18GPLE7)

Thương hiệu: LG
|
Mã SP: ATUQ18GPLE7/ATNQ18GPLE7/PT-MCGW0
21,790,000₫

Thông tin chung:

  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Loại điều hòa: 1 chiều.
  • Tính năng: inverter.
  • Gas (Môi chất lạnh): R410a
  • Công suất lạnh (BTU): 18.000
  • Bảo hành: 12 tháng

 Ưu điểm:

  • Làm lạnh nhanh, vận hành êm, thoải mái dễ chịu.
  • Chất lượng công nghệ hàng đầu Hàn Quốc.
  • Thiết kế sang trọng phù hợp với mọi không gian.

🔥🔥🔥 AC&T CAM KẾT 🔥🔥🔥
🔥 Hàng chính hãng 100%.
🔥 Hỗ trợ 24/7 tất cả các ngày trong tuần

Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022
Số lượng

Điều hòa âm trần LG 18000BTU inverter 1 chiều ATNQ18GPLE7/ATUQ18GPLE7

Điều hòa âm trần 360°

Điều hòa LG ATUQ18GPLE7/ATNQ18GPLE7 thuộc dòng điều hòa âm trần đa hướng thổi của LG, với góc thổi gió 360° giúp điều hòa phân bổ khí lạnh tới mọi nơi trong phòng một cách nhanh chóng.

Công nghệ Inverter

Điều hòa âm trần LG ATNQ18GPLE7 được trang bị công nghệ inverter giúp điều hòa tiết kiệm điện tới 50% so với điều hòa thường. Ngoài ra, công nghệ inverter trên điều hòa lg còn giúp máy vận hành êm ái và tăng tuổi thọ cho má nén.

Dàn nóng hoạt động bền bỉ

Dàn nóng điều hòa âm trần LG inverter ATUQ18GPLE7/ATNQ18GPLE7 với các bo bạch được phủ một lớp bảo vệ nhằm ngăn chặn các vấn đề do độ ẩm và bụi bẩn. Hơn nữa, dàn tản nhiệt điều hòa LG inverter ATNQ18GPLE7 được mạ vàng giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm.

Tự động làm sạch

Chức năng tự động làm sạch trên điều hòa âm trần LG 18000btu giúp ngăn ngừa sự hình thành vi khuẩn và nấm mốc trong dàn lạnh , giúp mang đến một môi trường trong lành hơn cho người sử dụng

Chế độ vận hành khi ngủ

Chế độ ngủ đêm sẽ tự động điều chỉnh giảm độ ồn động cơ vận hành xuống mức thấp nhất, giúp bạn tận hưởng giấc ngủ ngon và sâu trong không gian yên tĩnh tuyệt đối.

Môi chật lạnh R410a

Máy điều hòa âm trần cassette LG 1 chiều ATUQ18GPLE7/ATNQ18GPLE7 sử dụng môi chất lạnh R410a, đây là môi chất lạnh có hiệu suất làm lạnh cao hơn 1,6 lần so vơi gas R22 đồng thời cũng thân thiện với môi trường hơn.

Điều hòa âm trần LGATNQ18GPLE7/ATUQ18GPLE7
Công suất Làm lạnhTối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa kW1.58~ 5.30 ~ 6.01 
Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa  Btu/h 5,400 ~ 18,000 ~ 20,500 
Ðiện năng tiêu thụLàm lạnhÐịnh mứckW1,53
Dòng điện hoạt động Làm lạnhÐịnh mứcA6,7
EER / COP w/w 3,45
Dàn lạnhATNQ18GPLE7
Nguồn điệnV, Ø, Hz220-240, 1, 50/60 
Lưu lượng gió  H / M / Lm3 / min17.0 / 15.0 / 13.0 
Ðộ ồnLàm lạnhH / M / LdB(A)36 / 34 / 32 
Kích thướcBody W x H x Dmm840 x 204 x 840 
Khối lượng tịnh  kg (Ibs)19.6 (43.2) 
Ống kết nối Ống lỏng mm (in.)Ø 6.35 (1/4) 
 Ống hơimm (in.)Ø 12.7 (1/2) 
 Ống xả (O.D /I.D) mmØ 32.0 / 25.0 
Mặt nạ trang tríMã sản phẩm PT-MCGW0 
Kích thước W x H x Dmm950 x 35 x 950 
Khối lượng tịnh kg (Ibs)6.3(13.9) 
Mặt nạ gắn bộ lọc không khíMã sản phẩm PT-MPGW0 
Kích thước W x H x Dmm950 x 35 x 950 
Khối lượng tịnh kg (Ibs)6.59(14.5) 
Dàn nóngATUQ18GPLE7
Nguồn điện V, Ø, Hz220-240, 1, 50/60 
Máy nénType LG Inverter Twin Rotary 
MotorBLDC
QuạtType Hướng trục 
MotorBLDC
Ðộ ồn Làm lạnhÐịnh mứcdB(A) 47
Kích thước Thân máy W x H x Dmm770 x 545 x 288
Khối lượng tịnh  kg (Ibs)31.0 (68.3) 
Chiều dài đường ốngTổng chiều dài m30
Chênh lệch độ cao m20
Ống kết nốiỐng lỏng  Ðường kính ngoài mm (in.)Ø 6.35 (1/4) 
Ống hơi Ðường kính ngoài mm (in.)Ø 12.7 (1/2) 
Phạm vi hoạt động Làm lạnh°C-10 ~ 50 °C 
Cáp nguồn chính & đường dây truyền thôngDàn lạnhQ'ty x mm2 4C x 1.5 
Cáp nguồn chínhDàn nóngQ'ty x mm2 3C x 2.5

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE
STTVẬT TƯĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁTHÀNH TIỀN
1Ống đồng và bảo ôn    
1.1Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1m       70,000 
1.2Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1m     120,000 
1.3Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1m     140,000 
1.4Bảo ôn superlon 10 dày 13m       25,000 
1.5Bảo ôn superlon 16 dày 13m       35,000 
1.6Bảo ôn superlon 19 dày 13m       45,000 
2Dây điện 
2.1Dây điện Trần Phú 1x1.5m         8,000 
2.2Dây điện Trần Phú 2x1.5m       15,000 
2.3Dây điện Trần Phú 2x2.5m       20,000 
2.4Dây điện Trần Phú 2x4m       35,000 
2.5Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisunm       50,000 
3Ống nước và bảo ôn ống nước
3.1Ống nước cứng D21m       25,000 
3.2Bảo ôn ống nước 19 dày 10m       25,000 
4Giá đỡ cục nóng    
4.1Giá đỡ máy 9000-12000 BTUBộ     100,000 
4.2Giá đỡ máy 18000-24000 BTUBộ     150,000 
4.3Giá đỡ máy 30000-50000 BTUBộ     250,000 
5Chi phí nhân công lắp đặt
5.1Nhân công lắp máy 12000-24000 BTUMáy     650,000 
5.2Nhân công lắp máy 28000 - 48000 BTUMáy     850,000 
5.3Nhân công đục tường đi ống đồng m       60,000 
5.4Nhân công đục tường đi ống nướcm       60,000 
6Vật tư kèm theo
6.1Atomat LG 25A/3 phaChiếc     450,000 
6.2Atomat LG 30A/1 phaChiếc     250,000 
6.3Ti treo dàn lạnh 1 bộBộ     150,000 
6.4Mối hàn nối ốngMối       50,000 
6.5Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...)Bộ     150,000 
6.6Hút chân không và thử kínLần       50,000 

Ghi chú:

- Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT

- Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,... 

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top