Điều hòa âm trần Cassette LG 1 chiều inverter 48.000BTU (AUUQ48LH4+ATNQ48GMLE7)
Thông tin chung:
- Xuất xứ: Thái Lan
- Loại điều hòa: 1 chiều.
- Tính năng: inverter.
- Gas (Môi chất lạnh): R410a
- Công suất lạnh (BTU): 48.000
- Bảo hành: 12 tháng
Ưu điểm:
- Làm lạnh nhanh, vận hành êm, thoải mái dễ chịu.
- Chất lượng công nghệ hàng đầu Hàn Quốc.
- Thiết kế sang trọng phù hợp với mọi không gian.
AC&T CAM KẾT
Hàng chính hãng 100%.
Hỗ trợ 24/7 tất cả các ngày trong tuần
Điều hòa âm trần LG 48.0000BTU inverter 1 chiều AUUQ48LH4+ATNQ48GMLE7
Máy điều hòa âm trần LG 48000BTU AUUQ48LH4+ATNQ48GMLE7 loại inverter tiết kiệm điện, 1 chiều sử dụng gas R410a nhập khẩu chính hãng Thái Lan sản phẩm mới nhất của LG chính thức bán tại thị trường nước ta đầu tháng 10/2017 nhằm thay thế model thông dụng trước đó ATNC488MLE0/ATUC488MLE0.
Như các bạn biết: Công nghệ inverter - biến tần được LG ứng dụng trong rất nhiều thiết bị điện tử như tủ lạnh và máy giặt và đang được đánh giá cao trên toàn cầu. LG luôn chú trọng đưa ra thị trường sản phẩm có chất lượng tuyệt hảo nhất. LG hiện nay là một trong những nhà cung cấp lớn về các giải pháp điều hòa không khí. Tất cả dòng điều hòa hiện tại đều được ứng dụng công nghệ biến tần tiên tiến nhất mang lại lợi ích tối đa cho người tiêu dùng. Điều hòa âm trần LG inverter giúp người dùng tiết kiệm chi phí một cách tối đa
Mang lại không gian thoải mái dễ chịu
Trong khi các loại điều hòa thông thường mang đến cảm giác không thoải mái cho người sử dụng cho chế độ tắt - bật liên tục thì điều hòa biến tần thông minh của LG lại mang đến sự thoải mái hoàn toàn do thiết bị có thể duy trì được nhiệt độ ổn định trong phòng. Với chế độ làm lạnh nhanh, thiết bị sẽ đáp ứng được nhanh nhất yêu cầu của người dùng.
Làm lạnh nhanh
Điều hòa biến tần thông minh của LG không chỉ có cảm biến nhiệt độ mà còn có cảm biến áp suất giúp vận hành chế độ làm lạnh nhanh và chính xác.
Độ ồn thấp
Điều hòa biến tần thông minh của LG có độ ồn thấp hơn.
Dàn tản nhiệt chống ăn mòn
Dàn tản nhiệt được phủ lớp sơn đặc biệt giúp giảm thời gian ăn mòn và làm cho thiết bị có tuổi thọ cao hơn
Mặc dù ở phân khúc cao cấp nhưng giá điều hòa LG âm trần inverter AUUQ48GH4+ATNQ48GMLE7 rất hợp lý rẻ hơn tối thiểu 6 triệu đồng / sản phẩm so với hàng thông dụng điều hòa âm trần Panasonic CU-D50DBH8/CS-D50DB4H5 và điều hòa âm trần. Daikin FCNQ48MV1/RNQ48MY1 và trên 15 triệu đồng so với sản phẩm tương đương - máy điều hòa âm trần inverter FCQ125KAVEA/RZR125MVM.
Như vậy, Bạn cần tìm máy điều hòa âm trần chất lượng tốt chuẩn quốc tế, công nghệ inverter tiên tiến, giá bán hợp lý lắp đặt cho phòng có diện tích khoảng 70m2 thì LG AUUQ48LH4+ATNQ48GMLE7 chính là sự lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Điều hòa âm trần LG | ATNQ48GMLE7/AUUQ48LH4 | |||
Công suất | Làm lạnh | Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa | kW | 4.05 ~ 13.5 ~ 14.95 |
Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa | Btu/h | 13,800 ~ 46,000 ~ 51,000 | ||
Ðiện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Ðịnh mức | kW | 4,49 |
Dòng điện hoạt động | Làm lạnh | Ðịnh mức | A | 6,7 |
EER / COP | w/w | 3,01 | ||
Dàn lạnh | ATNQ48GMLE7 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Lưu lượng gió | H / M / L | m3 / min | 32.0 / 30.0 / 28.0 | |
Ðộ ồn | Làm lạnh | H / M / L | dB(A) | 44 / 42 / 40 |
Kích thước | Body | W x H x D | mm | 840 x 288 x 840 |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 25.5 (56.2) | ||
Ống kết nối | Ống lỏng | mm (in.) | Ø 9.52 (3/8) | |
Ống hơi | mm (in.) | Ø 15.88 (5/8) | ||
Ống xả (O.D /I.D) | mm | Ø 32.0 / 25.0 | ||
Mặt nạ trang trí | Mã sản phẩm | PT-MCGW0 | ||
Kích thước | W x H x D | mm | 950 x 35 x 950 | |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 6.3(13.9) | ||
Mặt nạ gắn bộ lọc không khí | Mã sản phẩm | PT-MPGW0 | ||
Kích thước | W x H x D | mm | 950 x 35 x 950 | |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 6.59(14.5) | ||
Dàn nóng | AUUQ48LH4 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 380-415, 3, 50/60 | ||
Máy nén | Type | LG R1 Inverter Scroll | ||
Motor | BLDC | |||
Quạt | Type | Hướng trục | ||
Motor | BLDC | |||
Ðộ ồn | Làm lạnh | Ðịnh mức | dB(A) | 57 |
Kích thước | Thân máy | W x H x D | mm | 950 x 834 x 330 |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 62.0 (136.7) | ||
Chiều dài đường ống | Tổng chiều dài | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | ||
Ống kết nối | Ống lỏng | Ðường kính ngoài | mm (in.) | Ø 9.52 (3/8) |
Ống hơi | Ðường kính ngoài | mm (in.) | Ø 15.88 (5/8) | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | °C | -10 ~ 50 °C | |
Cáp nguồn chính & đường dây truyền thông | Dàn lạnh | Q'ty x mm2 | 4C x 1.5 | |
Cáp nguồn chính | Dàn nóng | Q'ty x mm2 | 4C x 2.5 + 1C x 2.5 |
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1x1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2x1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2x2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2x4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 - 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
- Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
- Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...