Điều hòa Mitsubishi heavy 2 chiều Inverter 12000BTU SRK/SRC35ZJ-S5
- Dòng sang trọng inverter
- 2 chiều (lạnh/sưởi) - 12.000BTU - Gas R410
- Công nghệ biến tần DC PAM
- Đảo gió JET FLOW, diệt khuẩn khử mùi
- Xuất xứ: Chính hãng thái lan
- Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
- miễn phí vận chuyển nội thành hà nội
Mitsubishi heavy 2 chiều Inverter 12000BTU SRK/SRC35ZJ-S5
Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều Inverter, công suất 12.000Btu, Model SRK/SRC35ZJ-S5 làm lạnh và sưởi ấm hiệu quả cho diện tích dưới 20m2. Phù hợp lắp đặt cho các phòng ngủ, phòng khách hay phòng làm việc. Với ưu điểm thiết kế đơn giản, chắc chắc điều hòa Mitsubishi heavy SRK/SRC35ZJ-S5 dễ hài hòa với nhiều không gian lắp đặt khác nhau.
Điều hòa treo tường Mitsubishi heavy SRK/SRC35ZJ-S5 là sản phẩm thuộc dòng điều hòa siêu sang trọng của Mitsubishi heavy, được sản xuất là lắp rắp tại Thái Lan, thời gian bảo hành chính hãng tới 24 tháng. Là sản phẩm sở hữu đầy đủ những tính năng và tiện ích hiện đại nhất, cao cấp nhất của Mitsubishi heavy. Là sản phẩm tiết kiệm điện ứng dụng công nghệ DC PAM giúp giảm thiểu tối đa lượng điện tiêu thụ, tiết kiệm chi phí sử dụng cho người tiêu dùng.- Là sự lựa chọn hoàn hảo cho khách hàng quan tâm đến các sản phẩm tiết kiệm điện.
Với ưu điểm nổi bật là máy làm lạnh và sưởi ấm rất mạnh mẽ, nhanh chóng đạt đến nhiệt độ cài đặt nhưng vẫn rất êm ái và tiết kiệm điện năng, Mitsubishi heavy SRK/SRC35ZJ-S5 luôn luôn được khách hàng vô cùng yêu thích lựa chọn sử dụng. Ngoài ra điều hòa Mitsubishi heavy SRK/SRC35ZJ-S5 còn được trang bị đầy đủ các tính năng khác như: Hút ẩm, khử mùi, lọc sạch không khí bằng bộ khử khuẩn thông minh Enzyme, chế độ tự động làm sạch, chế độ đảo gió thông minh giúp phân bổ lượng gió một cách đồng đều.
Như vậy có thể thấy tính năng và công nghệ máy điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều SRK/SRC35ZJ-S5 có nhiều điểm tương đồng về công nghệ và tính năng so với máy điều hòa Panasonic Z12TKH-8 và Daikin FTXS35GVMV
Vì vậy chọn mua máy điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC35ZJ chắc chắn là sự lựa chọn vô cùng hoàn hảo cho công trình của bạn.
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin liên hệ :
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK35ZJ-S5 | |
Dàn nóng | SRC35ZJ-S5 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz | ||
Công suất | Làm lạnh | kW - Btu/h | 3.5 (1.0~3.8) - 11,942 (3,412~12,966) |
Sưởi | kW - Btu/h | 4.0 (1.3~4.8) - 13,648 (4,436~16,378) | |
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | kW | 1.01 (0.21 - 1.24) |
Sưởi | kW | 1.00 (0.29 - 1.45) | |
EER | Làm lạnh | W/W | 3.58 |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 4.9/4.7/4.5 |
Sưởi | A | 4.9/4.7/4.5 | |
Kích thước ngoài | Dàn lạnh | mm | 294 x 798 x 229 |
Dàn nóng | mm | 540 x 780(+62) x 290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 9.5 |
Dàn nóng | kg | 35 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 10.1 |
Dàn nóng | m³/min | 31.5 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 6.35 |
Đường gas | mm | ø 9.52 | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) |
|
|
|
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét |
| |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét |
| |
1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét |
| |
1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét |
| |
2 | Giá đỡ cục nóng |
|
| |
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ |
| |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Cái |
| |
3 | Chi phí nhân công lắp máy |
|
| |
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ |
| |
3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ |
| |
3.3 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ |
| |
3.4 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ |
| |
4 | Dây điện |
|
| |
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét |
| |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét |
| |
5 | Ống nước |
|
| |
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét |
| |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét |
| |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét |
| |
6 | Chi phí khác |
|
| |
6.1 | Attomat 1 pha | Cái |
| |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét |
| |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ |
| |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) |
|
| |
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ |
| |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ |
| |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét |
| |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ |
| |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ |
|