Điều hòa âm trần Cassette Mitsubishi 1 chiều 4 hướng thổi 42.000BTU (FDT125CSV-S5/FDC125CSV-S5)
Thương hiệu: Mitsubishi
|
Mã SP: FDT125CR-S5
36,490,000₫
Thông tin chung:
- Xuất xứ: Thái Lan
- Loại điều hòa: 1 chiều.
- Tính năng: non - inverter.
- Gas (Môi chất lạnh): R410a
- Công suất lạnh (BTU): 42.000
- Bảo hành: 24 tháng
- Giá đã bao gồm thuế VAT 10%.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm điện hiệu quả.
- Khả năng làm lạnh nhanh.
- Thiết kế sang trọng phù hợp với mọi không gian.
AC&T CAM KẾT
Hàng chính hãng 100%.
Hỗ trợ 24/7 tất cả các ngày trong tuần
Hotline: 02471025888 tư vấn và hỗ trợ 24/7
Máy điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 1 chiều 42,650BTU model: FDT125CSV-S5/FDC125CSV-S5 sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410A có thể thực hiện bố trí cân bằng lắp đặt dàn lạnh mà không cần tháo panel ra bằng cách kiểm tra các cửa tiếp cận có nắp tháo ra được tại mỗi góc của máy. Giúp khả năng vận hành được cải thiện và thời gian lắp dặt được giảm đáng kể.
Điều hòa âm trần cassette Mitsubishi Heavy FDT125CSV-S5/FDC125CSV-S5 R410A với thiết kế mới có thể dễ dàng kiểm tra bằng cách tháo nắp góc do đó việc kiểm tra tình trạng của bơm nước dễ dàng mà không cần tháo panel ra. Việc định vị lỗ thoát nước xả của máng nước dễ dàng và thuận tiện.
Máy điều hòa âm trần 42,650BTU 1 chiều Mitsubishi FDT125CSV-S5/FDC125CSV-S5 R410A có bơm nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống 700mm tính từ bê mặt trần, cho phép bố trí mặt bằng đường ống tự do. Tùy theo vị trí lắp đặt, một ống mềm 260mm, phụ kiện tiêu chuẩn, hỗ trợ cho việc lắp đặt được dễ dàng.
Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy FDT125CSV-S5/FDC125CSV-S5 R410A cánh đảo gió có thể điều khiển được từ vị trí cao đến thấp 1 cách độc lập băng bộ điều khiển dây.
Bộ điều khiển từ xa và RCH-E3 không áp dụng được việc điều khiển cánh đảo gió độc lập.
MÔ TẢ | MODEL | ||
Dàn lạnh | FDT125CSV-S5/ | ||
Dàn nóng | FDC125CSV-S5 | ||
Nguồn điện | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | ||
Công suất lạnh | kW | 12,5 | |
BTU/h | 42.650 | ||
Công suất tiêu thụ điện | W | 4.464 | |
COP | W/W | 2,80 | |
Dòng điện danh định | A | 8 | |
Dòng điện khởi động | 17 | ||
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | Hi:51/ Me:43 / Lo:41 |
Dàn nóng | 59 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | mm | Hi:34 / Me:30 / Lo:23 |
Dàn nóng | mm | 75 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh | kg | Thân máy: 246 x 840 x 840 / Mặt nạ: 35 x 950 x 950 |
Dàn nóng | kg | 845 x 970 x 370 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | m3/min | 32,5 |
Dàn nóng | m3/min | 87 | |
Môi chất lạnh | R410 (nạp cho 30m) | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng / Đường gas | mm | ø 9.52 / 15.88 |
Độ dài đường ống | m | 50 | |
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao hơn / Thấp hơn | m | Tối đa 30/15 |
Mặt nạ | T-PNS-3BW-E (không dây) T-PSA-3BW-E | ||
Dây điện kết nối | 1.5mm2 x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) | ||
Hệ điều khiển | Không dây (tiêu chuẩn) | Tiêu chuẩn (bao gồm T-PSN-3BW-E) | |
Có dây (tùy chọn) |