Điều hòa treo tường Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9XKH-8
Thương hiệu: Panasonic
|
Mã SP: XZ9XKH-8
14,300,000₫
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Xuất xứ: Malaysia
Loại điều hòa: Inverter
Tính năng: 2 chiều
Gas(Môi chất lạnh): R32
Công suất lạnh (BTU): 9.000
AC&T CAM KẾT
Hàng chính hãng 100%.
Hỗ trợ 24/7 tất cả các ngày trong tuần
Hotline: 02471025888 tư vấn và hỗ trợ 24/7
ThemeSyntaxError
Điều hòa Panasonic | Dàn lạnh Dàn nóng | (50Hz) | CS-XZ9XKH-8 CU-XZ9XKH-8 |
Công suất lạnh/ Sưởi | (nhỏ nhất - lớn nhất) | kW | 2.50 (1.00-3.70) |
3.20 (1.00-5.30) | |||
(nhỏ nhất - lớn nhất) | Btu/h | 8,530 (3,410-12,600) | |
10,900 (3,410-18,100) | |||
EER/COP | (nhỏ nhất - lớn nhất) | Btu/hW | 17.41(17.49-12.60) |
16.77(17.49-12.48) | |||
(nhỏ nhất - lớn nhất) | W/W | 5.10(5.13-3.70) | |
4.92(5.13-3.66) | |||
CSPF | 7.70 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện công tác | A | 2.4 | |
3.1 | |||
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) | W | 490(195-1,000) | |
650(195-1,450) | |||
Khử ẩm | L/h | 1.5 | |
Pt/h | 3.2 | ||
Lưu lượng gió (Dàn lạnh/ Cao) | mᶾ/min | 11.6 | |
11.6 | |||
ft3/min | 410 | ||
410 | |||
Độ ồn | Dàn lạnh (C/TB/T) | dB(A) | 40/25/19 |
40/28/23 | |||
Dàn nóng (C) | dB(A) | 47 | |
48 | |||
Kích thước | Cao | mm | 295(542) |
inch | 11-5/8(21-11/32) | ||
Rộng | mm | 870(780) | |
inch | 34-9/32(30-23/32) | ||
Sâu | mm | 229(289) | |
inch | 9-1/32(11-13/32) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 10(22) |
Dàn nóng | kg (lb) | 31[68] | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ø9.52 | |
inch | 3/8 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Gas nạp bổ sung* | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT MÁY TREO TƯỜNG | ||||
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
1 | Nhân công lắp đặt máy treo tường Cs 9.000-12.000 Btu | bộ | 1 | 250,000 |
2 | Nhân công lắp đặt máy treo tường Cs 18.000-24.000 Btu | bộ | 1 | 350,000 |
3 | Nhân công đục tường, kèm chát sơ bộ | m | 1 | 80,000 |
4 | Giá đỡ cục nóng máy 9.000-12.000 btu | bộ | 1 | 100,000 |
5 | Giá đỡ cục nóng máy 18.000-24.000 btu | bộ | 1 | 150,000 |
6 | Giá đỡ cục nóng máy 9.000-12.000 btu (Kiểu dọc) | bộ | 1 | 220,000 |
7 | Giá đỡ cục nóng máy 18.000-24.000 btu (Kiểu dọc) | bộ | 1 | 250,000 |
8 | Chỉnh sửa đường ống đã có sẵn ( TH yêu cầu phải chỉnh sửa) | bộ | 1 | 100,000 |
9 | Chi phí sử dụng thang dây | bộ | 1 | 300,000 |
10 | Chi phí dải đường ống ( TH khách cấp vật tư) | m | 1 | 55,000 |
11 | Chi phí nhân công tháo máy treo tường | bộ | 1 | 150,000 |
12 | Chi phí nhân công vệ sinh bảo dưỡng | bộ | 1 | 150,000 |
13 | Kiểm tra và vệ sinh đường ống có sẵn ( bao gồm thử kín, thử bền bằng nitơ, hút chân không ) | bộ | 1 | 200,000 |
14 | Hàn nối ống | mối | 1 | 30,000 |
15 | Ống đồng D6/D10 dày 6.1 + bảo ôn cách nhiệt | m | 1 | 190,000 |
16 | Ống đồng D6/D12 dày 6.1 + bảo ôn cách nhiệt | m | 1 | 210,000 |
17 | Ống đồng D6/D16 dày 6.1 + bảo ôn cách nhiệt | m | 1 | 240,000 |
18 | Ống đồng D10/D16 dày 6.1 + bảo ôn cách nhiệt | m | 1 | 260,000 |
19 | Dây điện Cadisun 2x2.5 mm2 | m | 1 | 22,000 |
20 | Dây điện Cadisun 2x1.5 mm2 | m | 1 | 17,000 |
21 | Dây điện Cadisun 2x4 mm2 | m | 1 | 35,000 |
22 | Dây điện Cadisun 3x1.5 mm2 | m | 1 | 30,000 |
23 | Dây điện Cadisun 3x2.5 mm2 | m | 1 | 40,000 |
24 | Ống nước mềm | m | 1 | 10,000 |
25 | Ống nước PVC D21 | m | 1 | 25,000 |
26 | Ống nước PVC D21 kèm bảo ôn | m | 1 | 50,000 |
27 | Atomat 1 pha 16-20A | cái | 1 | 90,000 |
28 | Atomat 1 pha 25-30A | cái | 1 | 130,000 |
29 | Vật tư phụ máy treo | bộ | 1 | 50,000 |
Tổng thanh toán |