Điều hòa nối ống gió Panasonic 42.500BTU 1 chiều S-45PF1H5/U-45PV1H5
- Mã sản phẩm:S-45PF1H5/U-45PV1H5
- 1 chiều - 42.500BTU - 1 pha - gas R410a
- Linh hoạt dễ dàng lắp đặt
- Làm lạnh nhanh, tính thẩm mỹ cao
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
Thiết kế xu hướng thời đại
5 năm về trước thì máy điều hòa giấu trần nối ống gió là thuật ngữ còn khá mới mẻ trong giới máy lạnh. Nhưng giờ đây kinh tế phát triển, kỹ thuật lắp đặt được nâng cao, nhu cầu về thẩm mỹ càng được chú trọng thì máy lạnh nối ống gió là giải pháp lựa chọn tối ưu nhất.
Cửa gió thiết kế linh hoạt
Ưu điểm của máy lạnh nối ống gió nói chung .Dàn lạnh của máy và đường đi ống lắp máy được giấu hoàn toàn trong trần, vị trí cửa gió cũng như kích thước cửa gió được bố trí tùy chọn theo nhu cầu sử dụng và thiết kế nội thất căn phòng của Bạn. Giúp Bạn tận hưởng cảm giác mát lạnh thoải mát dễ chịu nhất.
Sử dụng gas R410a thân thiện
Máy lạnh âm trần nối ống gió Panasonic sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410a. R410a được chứng minh và công nhận là loại gas lạnh thế hệ mới có hiệu suất truyền nhiệt cao hơn giúp tiết kiệm điện năng, không chứa chất gây suy giảm tầng Ozone. Vì vậy, R410a là sự lựa chọn đáng tin cậy đối với người sử dụng, nhằm bảo vệ môi trường sống an toàn hơn.
Điều khiển dây kèm theo
Không giống như các thương hiệu điều hòa khác trên thị trường. Máy lạnh nối ống gió Panasonic chỉ có điều khiển dây kèm theo được gắn cố định trên tường: bảng điều khiển LCD to, dễ sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Công suất | 5HP | ||
Nguồn điện | V/Pha Hz | 220V, 1Øpha - 50Hz | |
Khối trong nhà | S - 45PF1H5 | ||
Khối ngoài trời | U - 45PV1H5 | ||
Công suất lạnh | kW | 12.45 | |
Btu/h | 42.500 | ||
Dòng điện | A | 7.8 | |
Công suất tiêu thụ | kW | 4.35 | |
Hiệu suất EER | W/W | 2.75 | |
Btu/hW | 9.38 | ||
Áp suất tĩnh ngoại vi |
| Pa(mmAq) | 98(10) |
Khối trong nhà |
|
| |
Lưu lượng gió | m³/phút | 45.0 | |
Độ ồn * (Hi/Lo) |
| dB(A) | 49/45 |
Kích thước | (C x R x S) | mm | 360x1100x650 |
Khối lượng |
| kg | 43 |
Khối ngoài trời |
|
| |
Độ ồn *(Hi) | dB(A) | 56 | |
Kích thước | (CxRxS) | mm | 996x980x370 |
Trọng lượng | kg | 86 | |
Kích cỡ đường ống | Ống hơi | mm(inch) | 15.88 (5/8'') |
Ống lỏng | mm(inch) | 9.52(3/8'') | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu - Tối đa | m | 7.5 - 50 |
Chênh lệch độ cao | ( Cao )** Thấp |
| 30 |
Độ dài ống nạp sẵn Gas | Tối đa | m | 730 |
Lượng Gas nạp thêm |
| g/m | 50 |
Môi trường hoạt động | Tối thiểu - Tối đa | °C | 16 -43 |
Môi chất làm lạnh | R410A |