Điều hòa tủ đứng Sumikura 60000BTU 1 chiều APF/APO-600/CL-A
Điều hòa tủ đứng Sumikura 60000BTU 1 chiều APF/APO-600/CL-A
- Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-600/CL-A
- 1 chiều - 60.000BTU - Gas R22
- Hình thức sang trọng, hiện đại
- Đảo gió 3 tốc độ, khử mùi hiệu quả
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
- vận chuyển miễn phí nội thành hà nội
Điều hòa tủ đứng Sumikura 1 chiều công suất 60.000Btu, Model APF/APO-600/CL-A sử dụng gas R22 nhập khẩu Malaysia, bảo hành chính hãng 24 tháng. Dịch vụ bảo hành và chăm sóc khách hàng được khách hàng đánh giá là nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Dù mới vào thị trường, thời gian không lâu và chiến dịch quảng cáo, truyền thông cũng không rầm rộ như những thương hiệu đã có tiếng nhiều năm ở Việt Nam. Nhưng Sumikura cũng đã có được thị phần riêng của mình chính nhờ vào chất lượng thực sự từ sản phẩm cho đến dịch vụ hậu mãi.
Điều hòa cây Sumikura 60000BTU APF/APO-600 kiểu dáng thiết kế đẹp, nhỏ gọn. Hình thức sang trọng, hài hòa, phù hợp lắp đặt cho những không gian cần đến yếu tố thẩm mỹ. Mặt lạnh phẳng dễ tháo lắp lau chùi, bảo dưỡng. Màn hình hiển thì LCD hiện đại và tiện dụng. Hộp gió thổi thiết kế dạng điều hòa áp trần, thổi gió từ trên cao, kết hợp cánh đảo gió 2 chiều trái-phải, đảm bảo phân bố gió trên diện rộng, làm mát toàn bộ không gian của bạn.
Ở nhiều hãng điều hòa với công suất lớn 60.000Btu thì điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-600 sử dụng điện 3 pha tạo điều kiện cho những khách hàng muốn sử dụng điều hòa công suất lớn.
Hơn hết ưu điểm của điều hoà tủ đứng Sumikura là giá cả phải chăng, thậm chí giá chỉ ngang tầm giá của những thương hiệu nội địa như Funiki. Chính thế mạnh về giá đã làm tăng sức cạnh tranh của điều hòa Sumikura trên thị trường Việt Nam. Chiếm được lòng tin của người tiêu dùng Việt.
Bảng thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Sumikura 1 chiều 60.000BTU APF/APO-600/CL-A
Thông số điều hòa Sumikura đặt sàn |
| APF/APO-600/CL-A | |
Công suất làm lạnh/ sưởi |
| Btu/h | 60000 |
| HP | 6 | |
Điện nguồn |
|
| 380-415V-/3P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ(lạnh/sưởi) |
| W | 5760/5890 |
Điện năng định mức( lạnh/sưởi) |
| A | 12.24/13.3 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R ( lạnh/sưởi) |
| W/W | 3.05/3.1 |
Khử ẩm | L/h | 6 | |
| Lưu lượng gió(cao) | m3/h | 1800 |
| Độ ồn ( cao/thấp) | dB(A) | 52/44 |
Dàn lạnh | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 540x1750x360 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 610x1890x430 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 59/68 | |
Độ ồn | dB(A) | 61 | |
Dàn Nóng | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 940x1235x400 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 1130x1360x530 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 93/104 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9,52 |
Ống hơi | mm | 19,1 | |
Chiều dài đường ống tối đa |
| mm | 15 |
Chiều cao đường ống tối đa |
| m | 6 |
Moôi chất làm lạnh ( Gas lạnh ) | Gas R22 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin liên hệ :
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
Thông số điều hòa Sumikura đặt sàn |
| APF/APO-600/CL-A | |
Công suất làm lạnh/ sưởi |
| Btu/h | 60000 |
| HP | 6 | |
Điện nguồn |
|
| 380-415V-/3P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ(lạnh/sưởi) |
| W | 5760/5890 |
Điện năng định mức( lạnh/sưởi) |
| A | 12.24/13.3 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R ( lạnh/sưởi) |
| W/W | 3.05/3.1 |
Khử ẩm | L/h | 6 | |
| Lưu lượng gió(cao) | m3/h | 1800 |
| Độ ồn ( cao/thấp) | dB(A) | 52/44 |
Dàn lạnh | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 540x1750x360 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 610x1890x430 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 59/68 | |
Độ ồn | dB(A) | 61 | |
Dàn Nóng | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 940x1235x400 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 1130x1360x530 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 93/104 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9,52 |
Ống hơi | mm | 19,1 | |
Chiều dài đường ống tối đa |
| mm | 15 |
Chiều cao đường ống tối đa |
| m | 6 |
Moôi chất làm lạnh ( Gas lạnh ) | Gas R22 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Sumikura 1 chiều 60.000BTU APF/APO-600/CL-A
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn |
|
|
|
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét |
| 240,000 |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét |
| 260,000 |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU |
|
|
|
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU |
|
|
|
2 | Cục nóng |
|
|
|
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ |
| 250,000 |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ |
| 900,000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy |
|
|
|
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ |
| 450,000 |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ |
| 550,000 |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) |
|
|
|
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) |
|
|
|
4 | Dây điện |
|
|
|
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét |
| 15,000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét |
| 20,000 |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét |
| 40,000 |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét |
| 80,000 |
5 | Ống nước |
|
|
|
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét |
| 10,000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét |
| 15,000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét |
| 50,000 |
6 | Atomat |
|
|
|
6.1 | Attomat 1 pha | Cái |
| 90,000 |
6.2 | Attomat 3 pha | Cái |
| 280,000 |
7 | Chi phí khác |
|
|
|
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét |
| 50,000 |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ |
| 150,000 |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ |
| 300,000 |
| TỔNG |
|
|
|