Điều hòa tủ đứng Sumikura 28000BTU 2 chiều APF/APO-H280/CL-A
Điều hòa tủ đứng Sumikura 28000BTU 2 chiều APF/APO-H280/CL-A
- Điều hòa tủ đứng Sumikura
- 2 chiều - 28000BTU - 1 Pha
- Đảo gió 3 tốc độ, làm lạnh nhanh
- Bộ lọc khử mùi
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
- MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN NỘI THÀNH HÀ NỘI
Điều hòa tủ đứng Sumikura 2 chiều 28.000BTU APF/APO-H280/CL-A
Điều hòa tủ đứng Sumikura 28000BTU 2 chiều APF/APO-H280/CL-A (làm lạnh/sưởi ấm) thích hợp lắp đặt cho những phòng có diện tích dưới 45m2.
Máy điều hòa cây Sumikura APF/APO-H280/CL-A thương hiệu và công nghệ hàng đầu Nhật Bản được sản xuất lắp ráp chính hãng tại Malaysia cùng thời gian bảo hành 24 tháng.
Có thể thấy rằng: Máy điều hòa tủ đứng Sumikura rất đa dạng về công suất để đáp ứng mọi nhu cầu của tất cả các khách hàng. Về giá cả của sản phẩm rất phù hợp với túi tiền của nhiều người tiêu dùng.
Điều hòa tủ đứng Sumikura 2 chiều APF/APO-H280/CL-A thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian, hình thức sang trọng hiện đại, làm lạnh / sưởi ấm nhanh chóng, hoạt động êm ái cùng với các tính năng hẹn giờ bật tắt, tự động điều chỉnh nhiệt độ rất hữu hiệu nhất là khi vào ban đêm trong thời gian ngủ của khách hàng.
Bên cạnh đó máy điều hòa tủ đứng Sumikura có hệ thống hút ẩm độc lập giúp không khí luôn thoáng đãng, khô ráo, không bị ẩm mốc và tạo ra một không gian sống sạch sẽ dễ chịu.
Máy điều hòa đặt sàn Sumikura APF/APO-H280/CL-A công suất 28000btu sử dụng dòng điện 1 pha rất tiện lợi lắp đặt phòng khách cho các hộ gia đình.
Hiện nay, với phân khúc máy điều hòa tủ đứng 2 chiều 28000BTU giá rẻ thì Funiki FH27, Sumikura APF/APO-H280/CL-A được chọn mua nhiều hơn cả.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Sumikura 2 chiều 28.000BTU APF/APO-H280/CL-A
Điều hòa cây Sumikura 2 chiều 28000BTU | Model | APF/APO-H280/CL-A | |
Công suất làm lạnh/ sưởi |
| Btu/h | 28000/29000 |
| HP | 3 | |
Điện nguồn |
|
| 220-240V-1P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ(lạnh/sưởi) |
| W | 2850/2890 |
Điện năng định mức( lạnh/sưởi) |
| A | 13/13.3 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R ( lạnh/sưởi) |
| W/W | 2.75/2.95 |
Khử ẩm | L/h | 2,7 | |
| Lưu lượng gió(cao) | m3/h | 1150 |
| Độ ồn ( cao/thấp) | dB(A) | 46/40 |
Dàn lạnh | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 500x1803x316 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 634x1976x432 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 36/44 | |
Độ ồn | dB(A) | 61 | |
Dàn Nóng | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 860x700x320 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 1030x780x445 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 52/56 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9,52 |
Ống hơi | mm | 15,9 | |
Chiều dài đường ống tối đa |
| mm | 15 |
Chiều cao đường ống tối đa |
| m | 6 |
Moôi chất làm lạnh ( Gas lạnh ) |
|
| Gas R22 |
Bộ điều khiển từ xa |
|
| Loại không dây |
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Sumikura 2 chiều 28.000BTU APF/APO-H280/CL-A
Điều hòa cây Sumikura 2 chiều 28000BTU | Model | APF/APO-H280/CL-A | |
Công suất làm lạnh/ sưởi |
| Btu/h | 28000/29000 |
| HP | 3 | |
Điện nguồn |
|
| 220-240V-1P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ(lạnh/sưởi) |
| W | 2850/2890 |
Điện năng định mức( lạnh/sưởi) |
| A | 13/13.3 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R ( lạnh/sưởi) |
| W/W | 2.75/2.95 |
Khử ẩm | L/h | 2,7 | |
| Lưu lượng gió(cao) | m3/h | 1150 |
| Độ ồn ( cao/thấp) | dB(A) | 46/40 |
Dàn lạnh | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 500x1803x316 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 634x1976x432 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 36/44 | |
Độ ồn | dB(A) | 61 | |
Dàn Nóng | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 860x700x320 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 1030x780x445 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 52/56 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9,52 |
Ống hơi | mm | 15,9 | |
Chiều dài đường ống tối đa |
| mm | 15 |
Chiều cao đường ống tối đa |
| m | 6 |
Moôi chất làm lạnh ( Gas lạnh ) |
|
| Gas R22 |
Bộ điều khiển từ xa |
|
| Loại không dây |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Sumikura 2 chiều 28.000BTU APF/APO-H280/CL-A
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn |
|
|
|
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét |
| 240,000 |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét |
| 260,000 |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU |
|
|
|
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU |
|
|
|
2 | Cục nóng |
|
|
|
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ |
| 250,000 |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ |
| 900,000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy |
|
|
|
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ |
| 450,000 |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ |
| 550,000 |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) |
|
|
|
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) |
|
|
|
4 | Dây điện |
|
|
|
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét |
| 15,000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét |
| 20,000 |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét |
| 40,000 |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét |
| 80,000 |
5 | Ống nước |
|
|
|
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét |
| 10,000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét |
| 15,000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét |
| 50,000 |
6 | Atomat |
|
|
|
6.1 | Attomat 1 pha | Cái |
| 90,000 |
6.2 | Attomat 3 pha | Cái |
| 280,000 |
7 | Chi phí khác |
|
|
|
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét |
| 50,000 |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ |
| 150,000 |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ |
| 300,000 |
| TỔNG |
|
|
|