Giỏ hàng

Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 100000BTU NP-A100DL chính hãng

Thương hiệu: Nagakawa
|
59,450,000₫

Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 100000BTU NP-A100DL

Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022

Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 100.000BTU NP-A100DL

Dòng sản phẩm điều hòa tủ đứng công suất lớn giải pháp hữu hiệu cho mọi công trình đáp ứng khả năng làm mát / sưởi ấm nhanh chóng đối với những căn phòng có diện tích lớn. Đây là dòng sản phẩm đặc biệt điều hòa thương mại công suất lớn của Nagakawa được rất nhiều khu công nghiệp, khu chế xuất chọn mua, lắp đặt và sử dụng tại các nhà xưởng hay các nơi sản xuất phát sinh nhiều nhiệt trong quá trình hoạt động. Sản phẩm điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 100.000Btu, model NP-A100DL được sản xuất và láp ráp tại nhà máy Nagakawa Trung Quốc các tiêu chuẩn kiểm định, thử chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn của Tập đoàn Nagakawa.

Ở Việt Nam, thương hiệu điều hòa Nagakawa không còn quá xa lạ với người tiêu dùng trong nước, với chất lượng sản phẩm tốt hoạt động êm ái, ổn định, giá thành rẻ phù hợp với mọi đối tượng tiêu dùng, máy điều hòa không khí Nagakawa tự tin là thương hiệu điều hòa không khí giá rẻ - sản phẩm tiêu dùng thông thái của người Việt.

Với khả năng, kinh nghiệm lâu năm tại thị trường Việt Nam phải cạnh tranh với những thương hiệu điều hòa nhập khẩu và những thương hiệu điều hòa uy tín được sản xuất trong nước, điều hòa Nagakawa luôn không ngừng thay đổi, cải tiến, phát huy những thế mạnh trên các sản phẩm của mình. Những sản phẩm điều hòa không khí Nagakawa model mới 2016 đem lại sự tối ưu trong việc tiết kiệm điện năng kết hợp với một số công nghệ tiện ích hữu dụng trong quá trình sử dụng.

liên hệ mua hàng:

CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T

GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội

VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội

Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000

Email: Dienmay.act@gmail.com

Website: dienmayact.com

Bảng thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 100.000BTU NP-A100DL

Điều hòa cây Nagakawa

Đơn vị

NP-A100DL

Năng suất

Làm lạnh

Btu/h

100.000

Sưởi ấm

Btu/h

110.000

Công suất điện tiêu thụ

Làm lạnh

W

10.160

Sưởi ấm

W

10.080

Dòng điện làm việc

Làm lạnh

A

16,2

Sưởi ấm

A

15,6

Dải diện áp làm việc

V/P/Hz

345~415/3/50

Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)

m3/h

4000/3700/3400

Hiệu suất năng lượng (EER)

W/W

2,884

Năng suất tách ẩm

L/h

9,6

Độ ồn

Cục trong

dB(A)

52

Cục ngoài

dB(A)

68

Kích thước
 thân máy (R*C*S)

Cục trong

mm

1200*1855*380

Cục ngoài

mm

1470*975*854

Khối lượng tổng

Cục trong

kg

135

Cục ngoài

kg

223

Môi chất lạnh sử dụng

R22

Kích cỡ ống đồng lắp đặt

Lỏng

mm

2*F9,52

Hơi

mm

2*F15,88

Chiều dài ống đồng lắp đặt

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

20

Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa

m

10

Bảng thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 100.000BTU NP-A100DL

Điều hòa cây Nagakawa

Đơn vị

NP-A100DL

Năng suất

Làm lạnh

Btu/h

100.000

Sưởi ấm

Btu/h

110.000

Công suất điện tiêu thụ

Làm lạnh

W

10.160

Sưởi ấm

W

10.080

Dòng điện làm việc

Làm lạnh

A

16,2

Sưởi ấm

A

15,6

Dải diện áp làm việc

V/P/Hz

345~415/3/50

Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)

m3/h

4000/3700/3400

Hiệu suất năng lượng (EER)

W/W

2,884

Năng suất tách ẩm

L/h

9,6

Độ ồn

Cục trong

dB(A)

52

Cục ngoài

dB(A)

68

Kích thước
 thân máy (R*C*S)

Cục trong

mm

1200*1855*380

Cục ngoài

mm

1470*975*854

Khối lượng tổng

Cục trong

kg

135

Cục ngoài

kg

223

Môi chất lạnh sử dụng

R22

Kích cỡ ống đồng lắp đặt

Lỏng

mm

2*F9,52

Hơi

mm

2*F15,88

Chiều dài ống đồng lắp đặt

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

20

Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa

m

10

Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 100.000BTU NP-A100DL

STT

VẬT TƯ

ĐVT

SL

ĐƠN GIÁ

1

Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn

 

 

 

1.1

Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU

Mét

 

240,000

1.2

Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU

Mét

 

260,000

1.3

Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU

 

 

 

1.4

Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU

 

 

 

2

Cục nóng

 

 

 

2.1

Giá đỡ cục nóng

Bộ

 

250,000

2.2

Lồng bảo vệ cục nóng

Bộ

 

900,000

3

Chi phí nhân công lắp máy

 

 

 

3.1

Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU)

Bộ

 

450,000

3.2

Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU)

Bộ

 

550,000

3.3

Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)

 

 

 

3.4

Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)

 

 

 

4

Dây điện

 

 

 

4.1

Dây điện 2x1.5 Trần Phú

Mét

 

15,000

4.2

Dây điện 2x2.5 Trần Phú

Mét

 

20,000

4.3

Dây điện 2x4  Trần Phú

Mét

 

40,000

4.4

Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5

Mét

 

80,000

5

Ống nước

 

 

 

5.1

Ống thoát nước mềm

Mét

 

10,000

5.2

Ống thoát nước cứng PVC

Mét

 

15,000

5.3

Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn

Mét

 

50,000

6

Atomat

 

 

 

6.1

Attomat 1 pha

Cái

 

90,000

6.2

Attomat 3 pha

Cái

 

280,000

7

Chi phí khác

 

 

 

7.1

Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước

Mét

 

50,000

7.2

Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...)

Bộ

 

150,000

7.3

Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng

Bộ

 

300,000

 

TỔNG

 

 

 

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top