Điều hòa tủ đứng Midea 1 chiều 28000BTU MFSM-28CR
- Điều hòa tủ đứng Midea MFSM-28CR
- 1 chiều - 28000BTU - 1 Pha
- Thiết kế thanh lịch, màn hình LED
- Thổi gió 3 chiều
- Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- miễn phí vận chuyển nội thành hà nội
Điều hòa tủ đứng Midea 1 chiều 28.000BTU MFSM-28CR
Điều hòa tủ đứng Midea 1 chiều 28.000BTU model MFSM-28CR sản phẩm mới 2017 sử dụng gas R22 với thiết kế thanh lịch dàn lạnh mạ vàng sang trọng phù hợp lắp đặt với mọi không gian nội thất cho phòng họp, hội trường, phòng khách, nhà hàng, quán cafe, quạt gió thổi mạnh, mát sâu.
Máy điều hòa tủ đứng Midea MFSM-28CR công suất làm lạnh 28000 BTU dàn lạnh nhỏ gọn, tiết kiệm không gian thích hợp cho diện tích lên đến 25 m2.
Tính năng của điều hòa tủ đứng 1 chiều 28000BTU MFSM-28CR
Vỏ chống rỉ: Bề mặt của điều hòa tủ đứng 1 chiều midea MFSM-28CR được thiết kế bằng kim loại, được mã kẽm và sơn một lớp sơn chống rỉ, bảo vệ máy với mọi thời tiết khác nghiệt của môi trường.
Panel dễ dàng làm sạch: mặt lạnh dễ dàng tháo lắp để có thể vệ sinh, sửa chữa, lau chùi.
Chế độ hút ẩm khử mùi: Tính năng này của điều hòa tủ đứng 28000BTU 1 chiều Midea MFSM-28CR sẽ làm cho không gian nhà bạn khô thoáng, sạch sẽ, mà vẫn giữ được nhiệt độ phòng ở mức ổn định nhờ hệ thống hút ẩm và vận hành của máy hoạt động độc lập.
Chế độ điều chỉnh quạt điều gió: Quạt gió của điều hòa cây Midea MFSM-28CR thổi mạnh giống như một cái quạt, làm lạnh không gian phòng dều đến tận mọi ngóc ngách của không gian phòng.
Cài đặt thời gian 24 tiếng
Chế độ cài đặt việc tắt mở có thể được thực hiện cùng một lúc và được hiển thị thực hiện 24 giờ trong ngày.
Cánh tản nhiệt mạ vàng
Với công nghệ mạ vàng của cánh tán nhiệt làm máy chạy bền hơn, làm mát máy tốt hơn, giúp cho hiệu suất làm việc cua máy luôn làm viêc với hiệu suất cao nhất.
Màn hình VLED
Màn hình được thiết kế rộng hiển thị LED giúp bạn có thể dễ dàng điều khiển và có chức năng như một đèn trang trí, ngoài ra đèn Led còn có chức năng báo lỗi, giúp người sử dụng và nhân viên kỹ thuật dễ dàng khắc phục và sửa lỗi.
Với việc Midea đặt nhà máy tại Bình Dương Việt Nam chính vì thế Midea tận dụng được rất nhiều ưu đãi của chính phủ, tận dụng được nguồn lao động có chất lượng nhưng giá rẻ...vì thế giá Midea có lợi thế hơn hẳn các thương hiệu nào từ các nước trên thế giới.
Mua máy điều hòa tủ đứng giá rẻ người tiêu dùng sẽ nghĩ ngay đến Midea. Hơn nữa Midea đã khẳng định không những rẻ mà chất lượng máy điều hòa Midea không hề thua kém các thương hiệu khác đến từ các nước trên thế giới.
Mặc dù là thương hiệu đến từ Trung Quốc nhưng Midea hiện đang là top 10 doanh nghiệp sản xuất điện tử, điện lạnh hàng đầu trên thế giới.
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin liên hệ :
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Midea 1 chiều 28.000BTU MFSM-28CR
Model |
| MFSM-28CR | |
Nguồn điện | Ph-V-Hz | 220-240V ~ 50Hz, 1Ph | |
Làm lạnh | Công suất định mức | Btu/h | 28000 |
Công suất tiêu thụ định mức | W | 2900 | |
Dòng điện định mức | A | 14 | |
Làm sưởi | Công suất định mức | Btu/h | ---- |
Công suất tiêu thụ định mức | W | ---- | |
Dòng điện định mức | A | ---- | |
Dàn lạnh | Kích thước máy (W*D*H) | mm | 500x315x1700 |
Kích thước thùng ( W*D*H) | mm | 1805x615x425 | |
Trọng lượng tịnh | Kg | 37/48 | |
Dàn nóng | Kích thước máy (W*D*H) | mm | 845x363x702 |
Kích thước thùng ( W*D*H) | mm | 965x395x755 | |
Trọng lượng tịnh | Kg | 49/52 | |
Môi chất làm lạnh | g | R22/1300g | |
Áp suất tĩnh | MPa | 2.94/1.0 | |
Kích thước ống | Phía lỏng / phía khí | (mm/inch) | ɸ9.52/ɸ15.9(3/8''/5/8'') |
Chiều dài ống tối đa | m | 25 | |
Chiều cao ống tối đa | m | 15 | |
Diện tích sử dụng đề xuất ( chiều cao phòng) (tiêu chuẩn làm mát) | m2 | 30-50 (dưới 2.8) |
Model |
| MFSM-28CR | |
Nguồn điện | Ph-V-Hz | 220-240V ~ 50Hz, 1Ph | |
Làm lạnh | Công suất định mức | Btu/h | 28000 |
Công suất tiêu thụ định mức | W | 2900 | |
Dòng điện định mức | A | 14 | |
Làm sưởi | Công suất định mức | Btu/h | ---- |
Công suất tiêu thụ định mức | W | ---- | |
Dòng điện định mức | A | ---- | |
Dàn lạnh | Kích thước máy (W*D*H) | mm | 500x315x1700 |
Kích thước thùng ( W*D*H) | mm | 1805x615x425 | |
Trọng lượng tịnh | Kg | 37/48 | |
Dàn nóng | Kích thước máy (W*D*H) | mm | 845x363x702 |
Kích thước thùng ( W*D*H) | mm | 965x395x755 | |
Trọng lượng tịnh | Kg | 49/52 | |
Môi chất làm lạnh | g | R22/1300g | |
Áp suất tĩnh | MPa | 2.94/1.0 | |
Kích thước ống | Phía lỏng / phía khí | (mm/inch) | ɸ9.52/ɸ15.9(3/8''/5/8'') |
Chiều dài ống tối đa | m | 25 | |
Chiều cao ống tối đa | m | 15 | |
Diện tích sử dụng đề xuất ( chiều cao phòng) (tiêu chuẩn làm mát) | m2 | 30-50 (dưới 2.8) |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Midea 1 chiều 28.000BTU MFSM-28CR
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn |
|
|
|
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét |
| 240,000 |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét |
| 260,000 |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU |
|
|
|
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU |
|
|
|
2 | Cục nóng |
|
|
|
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ |
| 250,000 |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ |
| 900,000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy |
|
|
|
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ |
| 450,000 |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ |
| 550,000 |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) |
|
|
|
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) |
|
|
|
4 | Dây điện |
|
|
|
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét |
| 15,000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét |
| 20,000 |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét |
| 40,000 |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét |
| 80,000 |
5 | Ống nước |
|
|
|
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét |
| 10,000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét |
| 15,000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét |
| 50,000 |
6 | Atomat |
|
|
|
6.1 | Attomat 1 pha | Cái |
| 90,000 |
6.2 | Attomat 3 pha | Cái |
| 280,000 |
7 | Chi phí khác |
|
|
|
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét |
| 50,000 |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ |
| 150,000 |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ |
| 300,000 |
| TỔNG |
|
|
|