Điều hòa tủ đứng Funiki 36000BTU 2 chiều FH36
- Điều hòa tủ đứng 2 chiều Giá rẻ
- Công suất: 36.000BTU - 3 Pha
- Hoạt động mạnh mẽ, làm lạnh nhanh
- Hệ thống lọc khí, diệt khuẩn
- Bảo hành: Chính hãng 30 tháng
- vận chuyển miễn phí nội thành hà nội
Bài viết Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 36.000BTU FH36
Theo tâm lý của tất cả những khách hàng khi lựa chọn sản phẩm thì điều mà họ luôn mong muốn và vui vẻ nhất đó là sự tận tình và quan tâm khách hàng. Để giữ chân được những vị khách yêu quý của mình thì việc đề cao dịch vụ sau bán hàng cần ưu tiền hàng đầu.
Điều hòa tủ đứng Funiki – thuộc tập đoàn Hòa Phát, sản xuất và lắp ráp tại Việt Nam đã nắm bắt được tâm lý người tiêu dùng, chính vì thế để nói đến dịch vụ chăm sóc khách hàng của hãng vô cùng tốt và tuyệt vời. Sản phẩm máy điều hòa tủ đứng Funiki 36000BTU 2 chiều - Model FH36 với thời gian bảo hành lên đến 30 tháng, các trạm bảo hành có mặt đầy đủ trên 3 miền Bắc – Trung – Nam sẽ luôn sẵn sàng phục vụ bất cứ thượng đế nào ở bất cứ nơi đâu.
Điều hòa cây Funiki 36000BTU - FH36 làm lạnh vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông giúp khách hàng tận hưởng được không khí dễ chịu trong tất cả 4 mùa trong năm.Sản phẩm có công suất 36000btu phù hợp với diện tích dưới 50m2. Với thiết kế nhỏ gọn, sang trọng có thể thoải mái lắp đặt tiện lợi và như một vật dụng để trang trí cho không gian sống của bạn.
Chức năng của máy vận hành êm ái, có chế độ lọc khuẩn khử mùi giúp không khí sạch sẽ trong lành. Chức năng tự động phá băng sẽ giúp máy thổi khí lan tỏa ra khắp không gian một cách dễ dàng và đều đặn nhất.
Máy điều hòa tủ đứng Funiki chỉ có dòng máy thông dụng và sử dụng gas R22 nhưng lại có chức năng tiết kiệm điện rất tốt đó là loại máy nén của sản phẩm có hiệu suất chuyển hóa năng lượng cao khi kết hợp với động cơ dàn lạnh và dàn nóng giúp hiệu quả sử dụng năng lượng nhanh hơn chính vì thế giúp tiết kiệm năng hàng tháng.
Điều đặc biệt là giá cả của sản phẩm rất hấp dẫn và chắc chắn sẽ làm hài lòng khách hàng.
Bảng thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 36.000BTU FH27
Model | FH 36 | |
Công suất làm lạnh/sưởi ấm | Btu/h | 26864 |
27492 | ||
KW | 7,87 | |
8,06 | ||
Sử dụng điện | 1(1) | |
Thông số điện(W) | Hiệu điện thế | 220 -240 |
Cường độ dòng | 13 | |
12,9 | ||
Công suất | 2858 | |
2846 | ||
Kích thước thực của máy(mm) | Cao | 1780(685) |
Rộng | 500(805) | |
Sâu | 300(320) | |
Kích thước cả bao bì(mm) | Cao | 1890(755) |
Rộng | 690(987) | |
Sâu | 450(430) | |
Trọng lượng không bao bì(Kg) | 38(58) | |
Trọng lượng tịnh có bao bì(Kg) | 48(61.3) | |
Đường kính ống dẫn(mm) | Ống đi | 9,52 |
Ống về | 15,88 |
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin liên hệ :
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 36.000BTU FH36
Model | FH 36 | |
Công suất làm lạnh/sưởi ấm | Btu/h | 26864 |
27492 | ||
KW | 7,87 | |
8,06 | ||
Sử dụng điện | 1(1) | |
Thông số điện(W) | Hiệu điện thế | 220 -240 |
Cường độ dòng | 13 | |
12,9 | ||
Công suất | 2858 | |
2846 | ||
Kích thước thực của máy(mm) | Cao | 1780(685) |
Rộng | 500(805) | |
Sâu | 300(320) | |
Kích thước cả bao bì(mm) | Cao | 1890(755) |
Rộng | 690(987) | |
Sâu | 450(430) | |
Trọng lượng không bao bì(Kg) | 38(58) | |
Trọng lượng tịnh có bao bì(Kg) | 48(61.3) | |
Đường kính ống dẫn(mm) | Ống đi | 9,52 |
Ống về | 15,88 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 36.000BTU FH36
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn |
|
|
|
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét |
| 240,000 |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét |
| 260,000 |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU |
|
|
|
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU |
|
|
|
2 | Cục nóng |
|
|
|
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ |
| 250,000 |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ |
| 900,000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy |
|
|
|
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ |
| 450,000 |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ |
| 550,000 |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) |
|
|
|
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) |
|
|
|
4 | Dây điện |
|
|
|
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét |
| 15,000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét |
| 20,000 |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét |
| 40,000 |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét |
| 80,000 |
5 | Ống nước |
|
|
|
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét |
| 10,000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét |
| 15,000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét |
| 50,000 |
6 | Atomat |
|
|
|
6.1 | Attomat 1 pha | Cái |
| 90,000 |
6.2 | Attomat 3 pha | Cái |
| 280,000 |
7 | Chi phí khác |
|
|
|
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét |
| 50,000 |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ |
| 150,000 |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ |
| 300,000 |
| TỔNG |
|
|
|