Điều hòa tủ đứng Funiki 36000BTU 1 chiều FC36
- Điều hòa tủ đứng Funiki
- 1 chiều - 36.000BTU - 3 Pha
- Hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ
- Kiểu dáng hiện đại, sang trọng
- Bảo hành: Chính hãng 30 tháng
- VẬN CHUYỂN MIỄN PHÍ NỘI THÀNH HÀ NỘI
Điều hòa tủ đứng Funiki FC36 công suất: 36.000BTU 1 chiều lạnh sử dụng gas R22 sản phẩm mới nhất máy điều hòa thương mại Funiki trong năm 2016. Nhắc đến máy điều hòa cây Funiki là nhắc đến dòng sản phẩm giá rẻ cùng với điều hòa Sumikura và Midea được khách hàng đánh giá chất lượng ổn định, với dịch vụ sau bán hàng tốt nhất hiện nay.
Dòng máy điều hòa Funiki tủ đứng rất đa dạng về công suất từ 18000BTU đến 100000BTU đáp ứng phù hợp với mọi nhu cầu của mọi công trình. Được sản xuất và lắp ráp tại Việt Nam chính vì thế khả năng cung ứng của Funiki nhanh hơn bất kỳ hãng điều hòa nào khác hiện đang được bán trên thị trường.
Khi nhắc đến Funiki người ta sẽ biết ngay đó là thương hiệu của tập đoàn Hòa Phát niềm tự hào của thương hiệu Việt được lắp đặt cho rất nhiều các công trình dự án: Trường học, bệnh viện, cửa hàng thời trang...phòng họp hay nhà xưởng.
Tính năng của máy điều hòa tủ đứng Funiki FC36
Thời gian làm ấm và mát rất nhanh, cánh gió thổi quay đều làm lan tỏa khí ra khắp không gian khiến người sử dụng có thể cảm nhận rõ ràng được tác dụng của máy điều hòa khi thời tiết khắc nghiệt đến.
Ngoài ra chế độ lọc mùi khử khuẩn có khả năng hút hết các mùi ẩm mốc, khói thuốc hay mùi thức ăn bám trong phòng khiến bạn có một môi trường trong lành và sạch sẽ nhất. Đảm bảo một sức khỏa tốt nhất cho con người.
Tuy đây là sản phẩm rất ít khi gặp lỗi để bảo hành nhưng máy vẫn có chức năng tự chuẩn đoán lỗi để người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và kỹ thuật nhanh chóng sửa chữa kịp thời.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG 36000BTU FC36
Model | FC 36 | ||
Công suất làm lạnh/sưởi ấm | Btu/h | 36752 | |
KW | 7,84 | ||
Sử dụng điện | 1(1) | ||
Thông số điện(W) | Hiệu điện thế | 220 -240 |
|
Cường độ dòng | 13 | ||
Công suất | 2867 | ||
Kích thước thực của máy(mm) | Cao | 1780(685) |
|
Rộng | 500(805) | ||
Sâu | 300(320) | ||
Kích thước cả bao bì(mm) | Cao | 1890(755) |
|
Rộng | 690(987) | ||
Sâu | 450(430) | ||
Trọng lượng không bao bì(Kg) | 38(54.7) | ||
Trọng lượng tịnh có bao bì(Kg) | 48(58) | ||
Đường kính ống dẫn(mm) | Ống đi | 9,52 |
|
Ống về | 15,88 |
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin liên hệ :
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
Model | FC 36 | ||
Công suất làm lạnh/sưởi ấm | Btu/h | 36752 | |
KW | 7,84 | ||
Sử dụng điện | 1(1) | ||
Thông số điện(W) | Hiệu điện thế | 220 -240 |
|
Cường độ dòng | 13 | ||
Công suất | 2867 | ||
Kích thước thực của máy(mm) | Cao | 1780(685) |
|
Rộng | 500(805) | ||
Sâu | 300(320) | ||
Kích thước cả bao bì(mm) | Cao | 1890(755) |
|
Rộng | 690(987) | ||
Sâu | 450(430) | ||
Trọng lượng không bao bì(Kg) | 38(54.7) | ||
Trọng lượng tịnh có bao bì(Kg) | 48(58) | ||
Đường kính ống dẫn(mm) | Ống đi | 9,52 |
|
Ống về | 15,88 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 36.000BTU FC27
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn |
|
|
|
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét |
| 240,000 |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét |
| 260,000 |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU |
|
|
|
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU |
|
|
|
2 | Cục nóng |
|
|
|
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ |
| 250,000 |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ |
| 900,000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy |
|
|
|
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ |
| 450,000 |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ |
| 550,000 |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) |
|
|
|
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) |
|
|
|
4 | Dây điện |
|
|
|
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét |
| 15,000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét |
| 20,000 |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét |
| 40,000 |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét |
| 80,000 |
5 | Ống nước |
|
|
|
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét |
| 10,000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét |
| 15,000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét |
| 50,000 |
6 | Atomat |
|
|
|
6.1 | Attomat 1 pha | Cái |
| 90,000 |
6.2 | Attomat 3 pha | Cái |
| 280,000 |
7 | Chi phí khác |
|
|
|
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét |
| 50,000 |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ |
| 150,000 |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ |
| 300,000 |
| TỔNG |
|
|
|