Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50
- Điều hòa đặt sàn Funiki
- 1 chiều - 50.000BTU
- Vận hành mạnh mẽ
- Hệ thống lọc khí, diệt khuẩn
- Bảo hành: Chính hãng 30 tháng
- vận chuyển miễn phí nội thành hà nội
Điều hòa tủ đứng Funiki 50000BTU 1 chiều - Model FC50 được sản xuất chính hãng tại Việt Nam bởi tập đoàn Hòa Phát – một trong những tập đoàn lớn mạnh nhất Việt Nam và có thời gian bảo hành rất lâu lên đến 30 tháng.
Máy điều hòa Funiki tủ đứng FC50 với công suất 50.000btu phù hợp lắp đặt với không gian có diện tích dưới 50m2. Với ưu điểm thiết kế nhỏ gọn, hoạt động mạnh mẽ, đem lại thẩm mỹ rất lớn cho không gian sống, chính vì vậy đã được rất nhiều văn phòng làm việc, nhà hàng hoặc khách sạn lựa chọn sử dụng.
Điều hòa cây Funiki FC50 sử dụng điện 1 pha, khách hàng có thể thoải mái lựa chọn sử dụng mà không lo về đường điện gặp vấn đề gì.
Mỗi dòng điều hòa sẽ có những thiết kế đẹp khác nhau tùy theo thẩm mỹ mỗi người, nhưng để xét về tiêu chí giá cả thì Funiki hấp dẫn hơn so với Midea, Nagakawa hay Sumikura…bởi các ưu điểm như:
Tiết kiệm điện năng: loại máy nén có khả năng chuyển hóa năng lượng cao kết hợp hoạt động với dàn lạnh đều đặn giúp việc sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
Tính năng dàn trao đổi nhiệt: dàn trao đổi nhiệt được phủ một lớp bảo vệ giúp chống tác hại của không khí chứa muối, nước mưa và các tác nhân có hại khác giúp dàn không bị rỉ hay hỏng.
Bảng mạch thông minh: có chức năng tự chuẩn đoán lỗi để người sử dụng dễ dàng nhận biết và báo với kỹ thuật hãng xử lý nhanh chóng
Với những ưu điểm như vậy, sản phẩm sẽ là lựa chọn tốt và tin tưởng đến khách hàng.
Bảng thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50
Model | FC 50 | ||
Công suất làm lạnh/sưởi ấm | Btu/h | 50000 | |
KW | 14,65 | ||
Sử dụng điện | 1(3) | ||
Thông số điện(W) | Hiệu điện thế | 220 -240 |
|
Cường độ dòng | 9 | ||
Công suất | 5053 | ||
Kích thước thực của máy(mm) | Cao | 1910(1210) |
|
Rộng | 560(830) | ||
Sâu | 360(310) | ||
Kích thước cả bao bì(mm) | Cao | 2020(1308) |
|
Rộng | 680(980) | ||
Sâu | 510(410) | ||
Trọng lượng không bao bì(Kg) | 58(85.5) | ||
Trọng lượng tịnh có bao bì(Kg) | 73(116) | ||
Đường kính ống dẫn(mm) | Ống đi | 12,7 |
|
Ống về | 19,05 |
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin liên hệ :
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
Model | FC 50 | ||
Công suất làm lạnh/sưởi ấm | Btu/h | 50000 | |
KW | 14,65 | ||
Sử dụng điện | 1(3) | ||
Thông số điện(W) | Hiệu điện thế | 220 -240 |
|
Cường độ dòng | 9 | ||
Công suất | 5053 | ||
Kích thước thực của máy(mm) | Cao | 1910(1210) |
|
Rộng | 560(830) | ||
Sâu | 360(310) | ||
Kích thước cả bao bì(mm) | Cao | 2020(1308) |
|
Rộng | 680(980) | ||
Sâu | 510(410) | ||
Trọng lượng không bao bì(Kg) | 58(85.5) | ||
Trọng lượng tịnh có bao bì(Kg) | 73(116) | ||
Đường kính ống dẫn(mm) | Ống đi | 12,7 |
|
Ống về | 19,05 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn |
|
|
|
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét |
| 240,000 |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét |
| 260,000 |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU |
|
|
|
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU |
|
|
|
2 | Cục nóng |
|
|
|
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ |
| 250,000 |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ |
| 900,000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy |
|
|
|
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ |
| 450,000 |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ |
| 550,000 |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) |
|
|
|
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) |
|
|
|
4 | Dây điện |
|
|
|
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét |
| 15,000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét |
| 20,000 |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét |
| 40,000 |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét |
| 80,000 |
5 | Ống nước |
|
|
|
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét |
| 10,000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét |
| 15,000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét |
| 50,000 |
6 | Atomat |
|
|
|
6.1 | Attomat 1 pha | Cái |
| 90,000 |
6.2 | Attomat 3 pha | Cái |
| 280,000 |
7 | Chi phí khác |
|
|
|
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét |
| 50,000 |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ |
| 150,000 |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ |
| 300,000 |
| TỔNG |
|
|
|