Giỏ hàng

Điều hòa tủ đứng Daikin Inverter 34000BTU 1 chiều FVQ100CVEB/RZR100LVVM

Thương hiệu: Daikin
|
Mã SP: FVQ100CVEB/RZR100LVVM
50,500,000₫

Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 34000BTU 1 chiều FVQ100CVEB/RZR100LVVM 

  • Điều hòa tủ đứng Daikin inverter
  • 1 chiều - 34.000Btu - Sử dụng gas R410A
  • Hoạt động mạnh mẽ, làm lạnh nhanh
  • Điều khiển tốc độ quạt theo ý muốn
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Chính hãng 12 tháng, máy nén 4 năm
  • VẬN CHUYỂN MIỄN PHÍ NỘI THÀNH HÀ NỘI

Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022
Số lượng

Điều hòa tủ đứng Daikin FVQ100CVEB/RZR100LVVM công suất 34000Btu 1 chiều lạnh công nghệ inverter giúp tiết kiệm điện năng, hoạt động êm ái và bền bỉ. Điều hòa cây Daikin đa dạng về công suất và chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu của người tiêu dùng cũng như các công trình.

Tính đến thời điểm này, Daikin là hãng điều hòa dẫn đầu thị trường về máy điều hòa thương mại tại thị trường Việt Nam.

Tận hưởng luồng gió hoàn toàn mới

Điều chỉnh tốc độ quạt theo ý muốn

Tiết kiệm năng lượng

Vận hành êm

Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng

Mua máy điều hòa tủ đứng hay điều hòa đặt sàn 1 chiều công nghệ inverter người tiêu dùng chỉ có 1 lựa chọn duy nhất đó là Daikin.

Daikin nhà sản xuất máy điều hòa không khí số 1 tại Nhật Bản.

Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin liên hệ : 

CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T

GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội

VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội

Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000

Email: Dienmay.act@gmail.com

Website: dienmayact.com

 Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 1 chiều 34.000BTU FVQ100CVEB/RZR100LVVM

Model

Dàn lạnh

FVQ100CVEB

Dàn nóng

RZR100LVVM

Điện nguồn

1 Phase, 220 - 240 V, 50Hz

Công suất lạnh
Danh Định (Tối thiểu - Tối đa)

kW

10

(5.0-11.2)

Btu/h

34,100

(17,100-38,200)

Điện năng tiêu thụ

kW

2.78

COP

W/W

3.6

CSPF

Wh/Wh

5.13

Dàn lạnh

Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

50/47/44

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

mm

1,850x600x350

Khối lượng

Kg

47

Dàn nóng

Độ ồn (Cao//Thấp)

dB(A)

49/45

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

mm

990X940X320

Khối lượng

Kg

65

Ống nối

Lỏng (Loe)

mm

9.5

Hơi (Loe)

mm

15.9

Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị

m

50  (Chiều dài tương đương 70)

Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa 

m

30


Model

Dàn lạnh

FVQ100CVEB

Dàn nóng

RZR100LVVM

Điện nguồn

1 Phase, 220 - 240 V, 50Hz

Công suất lạnh
Danh Định (Tối thiểu - Tối đa)

kW

10

(5.0-11.2)

Btu/h

34,100

(17,100-38,200)

Điện năng tiêu thụ

kW

2.78

COP

W/W

3.6

CSPF

Wh/Wh

5.13

Dàn lạnh

Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

50/47/44

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

mm

1,850x600x350

Khối lượng

Kg

47

Dàn nóng

Độ ồn (Cao//Thấp)

dB(A)

49/45

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

mm

990X940X320

Khối lượng

Kg

65

Ống nối

Lỏng (Loe)

mm

9.5

Hơi (Loe)

mm

15.9

Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị

m

50  (Chiều dài tương đương 70)

Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa 

m

30

STT

VẬT TƯ

ĐVT

SL

ĐƠN GIÁ

1

Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn

 

 

 

1.1

Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU

Mét

 

1.2

Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU

Mét

 

1.3

Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU

 

 

1.4

Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU

 

 

2

Cục nóng

 

 

2.1

Giá đỡ cục nóng

Bộ

 

2.2

Lồng bảo vệ cục nóng

Bộ

 

3

Chi phí nhân công lắp máy

 

 

3.1

Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU)

Bộ

 

3.2

Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU)

Bộ

 

3.3

Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)

 

 

3.4

Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)

 

 

4

Dây điện

 

 

4.1

Dây điện 2x1.5 Trần Phú

Mét

 

4.2

Dây điện 2x2.5 Trần Phú

Mét

 

4.3

Dây điện 2x4  Trần Phú

Mét

 

4.4

Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5

Mét

 

5

Ống nước

 

 

5.1

Ống thoát nước mềm

Mét

 

5.2

Ống thoát nước cứng PVC

Mét

 

5.3

Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn

Mét

 

6

Atomat

 

 

6.1

Attomat 1 pha

Cái

 

6.2

Attomat 3 pha

Cái

 

7

Chi phí khác

 

 

 

7.1

Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước

Mét

 

7.2

Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...)

Bộ

 

7.3

Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng

Bộ

 

 

TỔNG

 

 

 

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top