Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 36000BTU FVQ100CVEB/RQ100MV1
Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 36000BTU FVQ100CVEB/RQ100MV1
- Điều hòa tủ đứng Daikin
- 2 chiều - 36.000BTU
- Thiết kế hiện đại, sang trọng
- Hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan / Trung Quốc
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN NỘI THÀNH HÀ NỘI
Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 36.000BTU FVQ100CVEB/RQ100MV1
Nhắc đến máy điều hòa tủ đứng Daikin khẳng định vị thế số 1 tại thị trường nước ta. Nếu mua máy điều hòa tủ đứng 2 chiều 36000BTU thương hiệu cao cấp, chất lượng đẳng cấp hàng đầu thì chỉ có thể chọn mua máy điều hòa Daikin (Panasonic, LG chỉ có dòng 1 chiều lạnh)
Máy điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 36000BTU FVQ100CVEB/RQ100MV1 sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410A được sản xuất và nhập khẩu nguyên chiếc từ THÁI LAN.
Máy điều hòa Daikin tủ đứng một hình thức tiết kiệm không gian lý tưởng với phong cách và tính năng ưu việt. Đặc tính dễ lắp đặt giúp kiểu máy này phù hợp với văn phòng, cửa hàng thương mại, nhà hàng, phòng trưng bày và thánh đường.
Đặc điểm nổi bật • Bóng mượt, thời trang và hiện đại phù hợp với mọi không gian • Bề mặt sáng bóng dễ lau chùi • Thiết kế thanh mảnh • Bảng điều khiển màu đen sang trọng với đèn LED trắng sáng rõ dễ nhìn. Tính năng • Công suất từ 8.2kW đến 16.1kW • Điều khiển từ xa không dây BRC52A61 (hai chiều lạnh/sưởi) hoặc BRC52A62 (một chiều lạnh) là phụ kiện tiêu chuẩn • Sử dụng chung dàn nóng với các sản phẩm thương mại hạng trung khác như dàn lạnh cassette, áp trần và giấu trần. • Phím bấm lớn dễ sử dụng • Hiển thị mã lỗi bằng cách nhấp nháy tại bảng điều khiển nhiệt độ trên thân máy. • Chức năng khóa bàn phím ngăn chặn việc thay đổi cài đặt ngoài ý muốn • Không gian bên dưới quạt có thể sử dụng để lắp đặt bơm nước xả, phụ thuộc vào kích cỡ của bơm (bơm nước xả là phụ kiện tùy chọn, được mua riêng và lắp đặt tại công trình) |
Tính năng
Cánh đảo gió tự động sang trái và phải làm lạnh mọi góc phòng
- Kích hoạt chức năng hoạt động mạnh mẽ Turbo ở chế độ làm lạnh và sưởi ấm
- Tự động khởi động lại ngẫu nhiên theo chế độ cài đặt trước đó
- Cài đặt hẹn giờ từ điều khiển từ xa không dây
- Phin lọc dạng lưới có thể tháo rời và vệ sinh
- Rãnh ở miệng hút gió mang lại sự an toàn khi tháo gỡ phin lọc
- Tự chẩn đoán và hiển thị lỗi
Có thể điều khiển máy tủ đứng bằng hai cách: 1. Cài đặt bằng cách bấm ở bảng điều khiển trên dàn lạnh 2. Cài đặt bằng điều khiển từ xa không dây (điều khiển từ xa không dây là phụ kiện tiêu chuẩn) Bảng điều khiển màu đen sang trọng với đèn LED trắng cho hiển thị rõ ràng và sắc nét. |
Luồng gió điều hòa tủ đứng Daikin thổi xa đến 25m
Chế độ làm lạnh/ sưởi nhanh Turbo
Chức năng làm lạnh/sưởi nhanh Turbo có sẵn ở hai chế độ làm lạnh và sưởi ấm. Khi được kích hoạt, tủ đứng sẽ vận hành ở trạng thái mạnh nhất với quạt dàn lạnh ở tốc độ tối đa trong 20 phút, cho phép đạt được nhiệt độ cài đặt một cách nhanh chóng
Các tính năng tủ đứng Daikin 2016
Daikin tiên phong trong lĩnh vực điều hòa. Năm 2015 Daikin tiên phong sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R32 với máy điều hòa treo tường, Năm nay 2016 ngoài thương hiệu Daikin thì chúng ta có Gree là 2 nhà sản xuất máy điều hòa tiên phong sử dụng gas R410 cho toàn bộ sản phẩm máy điều hòa thương mại giúp bảo vệ tầng ozon và giảm khả năng gây ra sự nống lên của trái đất.
Lưu ý: Máy điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 36.000BTU có 2 model: FVQ100CVEB/RQ100MV1 được sản xuất và nhập khẩu THÁI LAN giá rẻ
Quý khách hàng cần hỗ trợ thêm thông tin, mua hàng vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi:
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 36.000BTU FVQ100CVEB/RQ100MV1
Tên Model | Dàn lạnh | FVQ100CVEB | ||
Dàn nóng | RQ100MV1 | |||
RQ100MY1 | ||||
Điện nguồn | Dàn nóng | V1 | 1 pha, 220-230V, 50Hz | |
Y1 | 3 pha, 380-415V, 50Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 10.0 | ||
Danh định (Tối thiểu-tối đa) | Btu/h | 34,100 | ||
Công suất sưởi | kW | 11.2 | ||
Danh định (Tối thiểu-tối đa) | Btu/h | 38,200 | ||
Điện năng tiêu thụ | lạnh | kW | 3.95 | |
sưởi | kW | 3.75 | ||
COP | lạnh | W/W | 2.53 | |
sưởi | 2.99 | |||
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng | ||
Quạt | Lưu lượng gió | m3/phút | 28/25/22 | |
cfm | 988/883/777 | |||
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) | dB(A) | 50/47/44 | ||
Kích thước (CaoxRôngxDày) | mm | 1,850*600*350 | ||
Khối lượng | kg | 47 | ||
Dải hoạt động | Lạnh | ºCWB | 12 đến 25 | |
Sưởi | ºCWB | 15 đến 27 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng Ngà | ||
Dàn coin | Loại | Cuộn cánh chéo | ||
Máy nén | Loại |
| Scroll dạng kín | |
Công suất cơ | kW | 3.0 | ||
Môi chất cần nạp (R-410A) | kg | 3.7 | ||
Độ ồn | lạnh/ sưởi | dB(A) | 53/56 | |
Kích thước (CaoxRôngxDày) | mm | 1,170*900*320 | ||
Khối lượng | kg | 103(V1), 101(Y1) | ||
Dải hoạt động | Lạnh | ºCWB | -5 đến 46 | |
Sưởi | ºCWB | -10 đến 15 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) |
| mm | Ø9.5 |
Hơi (Loe) |
| mm | Ø15.9 | |
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP20(I.DØ20XDØ26) | |
Dàn nóng | mm | Ø26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 36.000BTU FVQ100CVEB/RQ100MV1
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn |
|
|
|
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét |
| |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét |
| |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU |
|
| |
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU |
|
| |
2 | Cục nóng |
|
| |
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ |
| |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ |
| |
3 | Chi phí nhân công lắp máy |
|
| |
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ |
| |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ |
| |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) |
|
| |
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) |
|
| |
4 | Dây điện |
|
| |
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét |
| |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét |
| |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét |
| |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét |
| |
5 | Ống nước |
|
| |
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét |
| |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét |
| |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét |
| |
6 | Atomat |
|
| |
6.1 | Attomat 1 pha | Cái |
| |
6.2 | Attomat 3 pha | Cái |
| |
7 | Chi phí khác |
|
| |
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét |
| |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ |
| |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ |
| |
| TỔNG |
|
|