Dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV IV S 2 chiều 4HP RXYMQ4AVE
Dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV IV S 2 chiều 4HP RXYMQ4AVE
- Dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV IV S
- Loại 2 chiều (lạnh/sưởi) - 1 pha
- Công suất: 38.200BTU (4HP)
- Thiết kế nhỏ gọn, dàn lạnh đa dạng
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 4 năm
Thông số kỹ thuật Điều hòa trung tâm Daikin VRV IV S 2 chiều 4HP RXYMQ4AVE
Dàn nóng điều hòa Daikin VRV IV S | RXYMQ4AVE | ||
Nguồn điện | 1- pha, 220-230V/220V,50/60Hz | ||
Công suất làm lạnh | kacl/h | 9,600 | |
Btu/h | 38,200 | ||
kw | 11.2 | ||
Công suất sưởi | kacl/h | 10,800 | |
Btu/h | 42,700 | ||
kw | 12.5 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh |
kw | 2.88 |
Sưởi | 2.60 | ||
Điều khiển công suất | % | 24 đến100 | |
Màu sắc vỏ dàn nóng |
|
| Trắng ngà (5Y7.5/1) |
Máy nén | Kiểu máy nén | Máy nén Swing kin | |
Công suất | kw | 1.92 | |
Lưu lượng gió | m²/min |
76 | |
Kích thước( caox Dài x Rộng) | mm | 990x940x320 | |
Khối lượng | kg | 71 | |
Độ ồn(làm lạnh/ sưởi) | dB(A) | 52/54 | |
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | °CDB | - 5 đến 46 |
Sưởi | °CDB | - 20 đến 15.5 | |
Môi chất | Loại |
| R- 410A |
Lượng | kg | 2.9 | |
kết nối ống | Lỏng | mm | Ø9.5 (Loe) |
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN ỐNG GIÓ | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10x16 dày 8.1 kèm bảo ôn | m | 250,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 10x19 dày 8.1 kèm bảo ôn | m | 280,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1x1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2x1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2x2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2x4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 1,800,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 - 48000BTU | Máy | 2,500,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
5.5 | Nhân công đi ống gió | m | 30.000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...) | Bộ | 550,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 | ||
7 | Ống gió, côn thu, cửa lan, hộp gió | ||||
7.1 | Ống gió mềm D150 | m | 100,000 | ||
7.2 | Ống gió mềm D200 | m | 120,000 | ||
7.3 | Ống gió mềm D300 | m | 160,000 | ||
7.4 | Côn thu đầu máy 18000 - 24000 BTU | Cái | 800,000 | ||
7.5 | Côn thu đầu máy 30000 - 50000 BTU | Cái | 950,000 | ||
7.6 | Côn thu đuôi máy 18000 - 24000 BTU | Cái | 800,000 | ||
7.7 | Côn thu đuôi máy 30000 - 50000 BTU | Cái | 950,000 | ||
7.8 | Cửa lan 1 khung 1000x150 | Cái | 550,000 | ||
7.9 | Cửa lan 1 khung 1200x150 | Cái | 650,000 | ||
7.10 | Cửa lan 2 khung có lưới 1000x150 | Cái | 650,000 | ||
7.11 | Cửa lan 2 khung có lưới 1200x150 | Cái | 750,000 | ||
7.12 | Hộp gió 1000x150 | Cái | 550,000 | ||
7.13 | Hộp gió 1200x150 | Cái | 600,000 |
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm 10% VAT
- Giá nhân công lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...