Giỏ hàng

Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter PU9VKH-8

Thương hiệu: Panasonic
|
Mã SP: PU9VKH-8-1
8,700,000₫

Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter PU9VKH-8

Mã sản phẩm:PU9VKH-8

Bảo hành:Máy 1 năm, máy nén 7 năm

Xuất xứ:Chính hãng Malaysia

Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội

Tiêu đề
Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022
Số lượng

Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter PU9VKH-8

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

CS-PU9VKH-8
(CU-PU9VKH-8)

Công suất làm lạnh

nhỏ nhất-lớn nhất

Kw

2.50(0.84-2.80)

nhỏ nhất-lớn nhất

Btu/h

8.530(2.860-9.550)

Chỉ số hiệu suất năng lượng(CSPF)

4.60

Thông số điện

Điện áp

V

220

Cường độ dòng

A

3.7

Điện vào nhỏ nhất-lớn nhất

W

750(225-880)

Khử ẩm

 

L/h

1.5

 

Pt/h

3.2

Lưu lượng không khí

Khối trong nhà

mᶟ/min(ftᶟ/min)

10.1(355)

Khối ngoài trời

mᶟ/min(ftᶟ/min)

26.7(940)

Độ ồn

Trong nhà(H/L/Q-Lo)

dB(A)

36/26/23

Ngoài trời(H/L)

dB(A)

47

Kích thước

Cao

mm

290(511)

inch

11-716(20/1/8)

Rộng

mm

870(650)

inch

34-9/23(25-19/23)

Sâu

mm

214(230)

inch

8-7/16(9-1/16)

Khối lượng tịnh

Khối trong nhà

kg(lb)

9(20)

Khối ngoài trời

kg(lb)

20(44)

Đường kính ống dẫn

Ống lỏng

mm

Ø6.35

inch

1/4

Ống gas

mm

Ø9.52

inch

3/8

Nối dài ống

Chiều dài ống chuẩn

m

7.5

Chiều dài ống tối đa

m

20

Chênh lệch độ cao tối đa

m

15

Lượng môi chất lạnh gas cần bổ sung*

g/m

10

Nguồn cấp điện

Khối trong nhà


Bảng Giá Lắp Đặt Điều Hòa Treo Tường
STT                           VẬT TƯ ĐVT

       

ĐƠN GIÁ VNĐ

   (Chưa VAT)
1

Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn

 (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)

  
1.1Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét      130.000
1.2Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét      145.000
1.3Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét      170.000
1.4Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét      180.000
2Giá đỡ cục nóng  
2.1Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ      90.000
2.2Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU Cái      120.000
3Chi phí nhân công lắp máy   
3.1Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ      200.000
3.2Công suất 18.000BTU-24000BTU Bộ      250.000
3.3

Công suất 9.000BTU-12.000BTU 

(máy inverter - tiết kiệm điện)

 Bộ      250.000
3.4

Công suất 18.000BTU-24.000BTU 

(máy inverter - tiết kiệm điện)

 Bộ       350.000
4Dây điện  
4.1Dây điện 2x1.5mm Trần Phú Mét        15.000
4.2Dây điện 2x2.5mm Trần Phú Mét        20.000
5Ống nước  
5.1Ống thoát nước mềm Mét        10.000
5.2Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét        20.000
5.3Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét        40.000
6Chi phí khác  
6.1Attomat 1 pha Cái         90.000
6.2Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét         50.000
6.3Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ         50.000
7Chi phí phát sinh khác (nếu có)  
7.1Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn Bộ         100.000
7.2Chi phí thang dây Bộ         200.000
7.3Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) Mét         40.000
7.4Chi phí nhân công tháo máy Bộ         200.000
7.5Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng Bộ         250.000


Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top