Điều hòa Panasonic 1 chiều 12.000BTU inverter PU12VKH-8
Bảo hành:Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Xuất xứ:Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
- Điều hòa Panasonic CU/CS-PU12VKH-8 (Model 2019)
- 1 chiều - 12.000BTU (1.5HP) - Gas R32
- Inverter tiết kiệm điện 30%, vận hành êm ái
- Làm lạnh nhanh, Nanoe-G khử mùi diệt khuẩn
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 1 chiều 12.000BTU inverter PU12VKH-8
Điều hòa Panasonic | CS-PU12VKH-8 | ||
Công suất làm lạnh | nhỏ nhất-lớn nhất | Kw | 3.50(0.92-4.00) |
nhỏ nhất-lớn nhất | Btu/h | 11.900(3.140-13.600) | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng(CSPF) | 4.63 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng | A | 5.0 | |
Điện vào nhỏ nhất-lớn nhất | W | 1.070(270-1.230) | |
Khử ẩm |
| L/h | 2.0 |
| Pt/h | 4.2 | |
Lưu lượng không khí | Khối trong nhà | mᶟ/min(ftᶟ/min) | 10.9(385) |
Khối ngoài trời | mᶟ/min(ftᶟ/min) | 30.2(1.065) | |
Độ ồn | Trong nhà(H/L/Q-Lo) | dB(A) | 38/28/25 |
Ngoài trời(H/L) | dB(A) | 48 | |
Kích thước | Cao | mm | 290(542) |
inch | 11-7/16(21-11/32) | ||
Rộng | mm | 870(780) | |
inch | 34-9/23(30-23/32) | ||
Sâu | mm | 214(289) | |
inch | 8-7/16(11-13/32) | ||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà | kg(lb) | 9(20) |
Khối ngoài trời | kg(lb) | 29(64) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống gas | mm | Ø12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Lượng môi chất lạnh gas cần bổ sung* | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Bảng Giá Lắp Đặt Điều Hòa Treo Tường | |||
STT | VẬT TƯ | ĐVT |
ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | |||
1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | ||
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 130.000 |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 145.000 |
1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 170.000 |
1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 180.000 |
2 | Giá đỡ cục nóng | ||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 90.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Cái | 120.000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | ||
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200.000 |
3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 250.000 |
3.3 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 250.000 |
3.4 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 350.000 |
4 | Dây điện | ||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 20.000 |
5 | Ống nước | ||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 |
6 | Chi phí khác | ||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 200.000 |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 40.000 |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 250.000 |