Giỏ hàng

Điều hòa nối ống gió Sumikura 1 chiều 24.000Btu ACS/APO-240

Thương hiệu: Sumikura
|
24,060,800₫

Điều hòa nối ống gió Sumikura 1 chiều 24.000Btu ACS/APO-240

Mã sản phẩm:ACS/APO-240

Bảo hành:Chính hãng 24 tháng

Xuất xứ:Chính hãng Malaysia

Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội

Điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura ACS/APO-240 là thiết bị điều hòa đến từ thương hiệu Sumikura với mức công suất 24.000BTU. Thiết bị có đặc điểm thiết kế khá nhỏ gọn nên có ưu điểm là giúp tiết kiệm diện tích phòng, lắp đặt linh hoạt. Khả năng làm mát vượt trội nhờ hệ thống ống gió nối trực tiết với điều hòa. Sử dụng điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura, bạn sẽ cảm nhận được luồng không khí thoáng mát hơn so với các dòng điều hòa thông thường.

Tốc độ quạt có thể thay đổi tùy theo người dùng

Cài đặt tốc độ quạt cao giúp phân tán gió hoặc cài đặt tốc độ quạt thấp của điều hòa Sumikura ACS/APO-240 giúp giảm thiểu luồng gió thổi vào người.

Nạp ga trước lên đến 10m

Nếu chiều dài ống dẫn chất làm lạnh không vượt hơn 10m thì không cần nạp ga tại chỗ.

Tự khởi động lại

Nếu thiết bị đang hoạt động bị ngắt nguồn điện, khi có điện trở lại thiết bị sẽ khởi động lại điều hòa Sumikura ACS/APO-240 cùng với chế độ đã cài đặt trước khi điện bị ngắt.

Lá tản nhiệt bọc PE

Để tăng tuổi thọ cho thiết bị bằng cách nâng cao tính chống ăn mòn do muối và ô nhiễm môi trường, các lá tản nhiệt được bọc Polyetylen (có qua xử lý sơ bộ bằng acrylic) được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt của dàn nóng. Áp suất tĩnh phía ngoài có thể điều chỉnh được.

Bộ lọc siêu bền

Không cần phải bảo trì máy trong khoảng 4 năm sử dụng (10.000 giờ) ở các quầy hàng và văn phòng với hàm lượng bụi là 0,15mg/m3.

Bộ lọc hiệu suất cao

Có hai loại là độ màu 65% và 90%. Bộ lọc của máy dễ dàng đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất hút bụi theo quy định trong bộ luật xây dựng.

Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022

Thông số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Sumikura 1 chiều 24.000Btu ACS/APO-240

Điều hòa giấu trần Sumikura

 

ACS/APO-240

Công suất làm lạnh/sưởi

Btu/h

24000

HP

2.5

Điện nguồn

 

 

220V~/1P/50Hz

Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi)

 

W

1850

Dòng điện định mức (lạnh/sưởi)

 

A

8.4

Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi)

 

W/W

2.86

Cột áp

 

Pa

10

Dàn lạnh

Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp)

m3/h

730/600/500

Độ ồn (cao/trung bình/thấp)

dB(A)

46/42/37

Kích thước máy (R x C x D)

mm

1204x181x510

Kích thước cả thùng (R x C x D)

mm

1330x250x605

Trọng lượng tịnh/cả thùng

Kg

21/25

Dàn nóng

Độ ồn (cao/trung bình/thấp)

dB(A)

53

Kích thước máy (R x C x D)

mm

880x540x305

Kích thước cả thùng (R x C x D)

mm

920x585x335

Trọng lượng tịnh/cả thùng

Kg

49/51

Kích cỡ

Ống lỏng

mm

Ø6.35

Ống hơi

mm

Ø12.7

Chiều dài đường ống tối đa

 

m

15

Chiều cao đường ống tối đa

 

m

8

Loại môi chất (Gas lạnh)

 

 

R22

Bộ điều khiển từ xa

 

 

Loại có dây

 

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN ỐNG GIÓ
STTVẬT TƯĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁTHÀNH TIỀN
1Ống đồng và bảo ôn
1.1Ống đồng toàn phát 10x16 dày 8.1 kèm bảo ônm    250,000 
1.2Ống đồng toàn phát 10x19 dày 8.1 kèm bảo ônm    280,000 
2Dây điện 
2.1Dây điện Trần Phú 1x1.5m        8,000 
2.2Dây điện Trần Phú 2x1.5m      15,000 
2.3Dây điện Trần Phú 2x2.5m      20,000 
2.4Dây điện Trần Phú 2x4m      35,000 
2.5Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisunm      50,000 
3Ống nước và bảo ôn ống nước
3.1Ống nước cứng D21m      25,000 
3.2Bảo ôn ống nước 19 dày 10m      25,000 
4Giá đỡ cục nóng
4.1Giá đỡ máy 9000-12000 BTUBộ    100,000 
4.2Giá đỡ máy 18000-24000 BTUBộ    150,000 
4.3Giá đỡ máy 30000-50000 BTUBộ    250,000 
5Chi phí nhân công lắp đặt
5.1Nhân công lắp máy 12000-24000 BTUMáy    1,800,000 
5.2Nhân công lắp máy 28000 - 48000BTUMáy    2,500,000 
5.3Nhân công đục tường đi ống đồng m      60,000 
5.4Nhân công đục tường đi ống nướcm      60,000 
5.5Nhân công đi ống gióm      30.000 
6Vật tư kèm theo
6.1Atomat LG 25A/3 phaChiếc    450,000 
6.2Atomat LG 30A/1 phaChiếc    250,000 
6.3Ti treo dàn lạnh 1 bộBộ    150,000 
6.4Mối hàn nối ốngMối      50,000 
6.5Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...)Bộ    550,000 
6.6Hút chân không và thử kínLần      50,000 
7Ống gió, côn thu, cửa lan, hộp gió
7.1Ống gió mềm D150m    100,000 
7.2Ống gió mềm D200m    120,000 
7.3Ống gió mềm D300m    160,000 
7.4Côn thu đầu máy 18000 - 24000 BTUCái    800,000 
7.5Côn thu đầu máy 30000 - 50000 BTUCái    950,000 
7.6Côn thu đuôi máy 18000 - 24000 BTUCái    800,000 
7.7Côn thu đuôi máy 30000 - 50000 BTUCái    950,000 
7.8Cửa lan 1 khung 1000x150Cái    550,000 
7.9Cửa lan 1 khung 1200x150Cái    650,000 
7.10Cửa lan 2 khung có lưới 1000x150Cái    650,000 
7.11Cửa lan 2 khung có lưới 1200x150Cái    750,000 
7.12Hộp gió 1000x150Cái    550,000 
7.13Hộp gió 1200x150Cái    600,000 

Ghi chú:

- Giá trên chưa bao gồm 10% VAT

- Giá nhân công lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top