Điều hòa nối ống gió Panasonic 22.000BTU 1 chiều S-22PF1H5/U-22PV1H5
Điều hòa nối ống gió Panasonic 22.000BTU 1 chiều S-22PF1H5/U-22PV1H5
- Mã sản phẩm:S-22PF1H5/U-22PV1H5
- 1 chiều - 22.500BTU - 1 pha - gas R410a
- Linh hoạt dễ dàng lắp đặt
- Làm lạnh nhanh, tính thẩm mỹ cao
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
Điều hòa ống gió đang trở thành xu hướng cho những công trình yêu cầu cao về tính thẩm mỹ, nhằm đáp ứng nhu cầu thị hiếu của khách hàng Panasonic cho ra mắt điều hòa nối ống gió S-22PF1H5/U-22PV1H5. Với công suất 22.000btu điều hòa nối ôngs gió S-22PF1H5/U-22PV1H5 phù hợp lắp đặt cho không gian có diện tích dưới 30m2 như phòng khách, phòng họp…
Điều hòa nối ống gió Panasonic 1 chiều S-22PF1H5/U-22PV1H5 có ưu điểm là cả dàn lạnh và đường đi ống lắp máy được giấu hòan toàn trong trần, vị trí và kích thước cửa gió được bố trí tùy theo nhu cầu sử dụng và thiết kế nội thất của khách hàng nên hòan toàn đảm bảo về khâu thẩm mỹ của căn phòng.
Điều hòa giấu trần nối ống gió S-22PF1H5/U-22PV1H5 được trang bị điều khiển dây kèm theo thiết kế thân thiện dễ dàng sử dụng, tích hợp nhiều chế độ cài đặt giúp kiểm soát hướng gió và chất lượng không khí như mong muốn và cài đặt hẹn giờ rất thuận tiện.
Dàn nóng của điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic S-22PF1H5/U-22PV1H5 có kích thước nhỏ gọn và nhẹ hơn nên thuận tiện trong việc lắp đặt, đường ống đồng được lắp theo nhiều hướng khác nhau nên rất tiện lợi trong thiết kế và thi công.
Điều hòa nối ống gió Panasonic inverter S-22PF1H5/U-22PV1H5 sử dụng môi chất lạnh mới R410a giúp máy có hiệu suất hoạt động cao hơn, không chứa chất gây suy giảm tầng Ozone.
Thông số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Panasonic 22.000BTU 1 chiều S-22PF1H5/U-22PV1H5
Công suất | 2.5HP | ||
Nguồn điện | V/Pha Hz | 220V, 1Øpha - 50Hz | |
Khối trong nhà | S - 22PF1H5 | ||
Khối ngoài trời | U - 22PV1H5 | ||
Công suất lạnh | kW | 6.59 | |
Btu/h | 22.500 | ||
Dòng điện | A | 10.0 | |
Công suất tiêu thụ | kW | 2.16 | |
Hiệu suất EER | W/W | 3.05 | |
Btu/hW | 10.40 | ||
Áp suất tĩnh ngoại vi |
| Pa(mmAq) | 69(7) |
Khối trong nhà |
|
| |
Lưu lượng gió | m³/phút | 22.0 | |
Độ ồn * (Hi/Lo) |
| dB(A) | 45/41 |
Kích thước | (C x R x S) | mm | 290 x 1.100 x 500 |
Khối lượng |
| kg | 31 |
Khối ngoài trời |
|
| |
Độ ồn *(Hi) | dB(A) | 52 | |
Kích thước | (CxRxS) | mm | 695 x 875 x 320 |
Trọng lượng | kg | 55 | |
Kích cỡ đường ống | Ống hơi | mm(inch) | 15.88 (5/8'') |
Ống lỏng | mm(inch) | 9.52(3/8'') | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu - Tối đa | m | 7.5 - 30 |
Chênh lệch độ cao | ( Cao )** Thấp |
| 20 |
Độ dài ống nạp sẵn Gas | Tối đa | m | 7.5 |
Lượng Gas nạp thêm |
| g/m | 25 |
Môi trường hoạt động | Tối thiểu - Tối đa | °C | 16 -43 |
Môi chất làm lạnh | R410A |