Giỏ hàng

ĐIỀU HÒA NỐI ỐNG GIÓ DAIKIN INVERTER 50.000BTU 2 CHIỀU FBA140BVMA9/RZA140DV1

Thương hiệu: Daikin
|
54,406,000₫

ĐIỀU HÒA NỐI ỐNG GIÓ DAIKIN INVERTER 50.000BTU 2 CHIỀU FBA140BVMA9/RZA140DV1

HÃNG SẢN XUẤT: Daikin

XUẤT XỨ: Việt Nam/Thái Lan

  • Điều hòa Daikin nối ống gió áp suất tĩnh trung bình
  • 2 chiều - 50.000BTU - 1 pha - gas R32
  • Inverter tiết kiệm điện, linh hoạt trong thiết kế lắp đặt
  • Chức năng điều chỉnh tự động lưu lượng gió
  • Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 4 năm
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT: TẠI ĐÂY

Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022
Số lượng

FBA140BVMA9/RZA140DV1, Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin mới nhất 2021

Điều hòa Daikin âm trần nối ống gió FBA140BVMA9/RZA140DV1 50000BTU 2 chiều sử dụng gas R32 model điều hòa Daikin mới nhất 2021 với nhiều tính năng công nghệ tiên tiến nhất mang lại vẻ đẹp đẳng cấp cho ngôi nhà Bạn.

 

Điều hòa 2 chiều mang lại cuộc sống 4 mùa như ý

Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 50000BTU 2 chiều FBA140BVMA9/RZA140DV1 rất phù hợp với tình hình thời tiết miền Bắc nước ta, giúp bạn tận hưởng cảm giác mát lạnh sảng khoái giữa mùa hè và sự ấm áp trong mùa đông.

CHẲNG SỢ vi khuẩn, nấm mốc

Điều hòa cục bộ âm trần nối ống gió Daikin FBA140BVMA9 máng nước xả ion bạc kháng khuẩn được tích hợp trong dàn lạnh ngăn sự phát triển của vi khuẩn, chất nhờn, nấm mốc gây ra mùi hôi và tắc nghèn đường ống, mang lại bầu không khí trong lành.

Sử dụng môi chất lạnh R32 tiên tiến nhất

Điều hòa âm trần ống gió Daikin FBA140BVMA9/RZA140DV1 sử dụng môi chất lạnh Gas R32 tân tiến nhất hiện tại, hiệu suất làm lạnh cao và đặc biệt thân thiện với môi trường.

 

Thông số kĩ thuật: FBA140BVMA9/RZA140DV1

Điều hòa âm trần nối ống gió DaikinDàn lạnh FBA140BVMA9
Dàn nóng RZA140DV1
Nguồn điệnDàn lạnh 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz
Dàn nóng 1 Pha, 220-240V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
kW14.0 (5.0-16.0)
Btu/h47,800 (17,100-54,600)
Công suất sưởi
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
kW16.0 (5.1-18.0)
Btu/h54,600 (17,400-61,400)
Công suất điện tiêu thụLàm lạnhkW4,27
Sưởi4,56
COPLàm lạnhkW/kW3,28
Sưởi3,51
CSPFLàm lạnhkWh/kWh4,93
Dàn lạnh 
QuạtLưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ Thấp)
m³/ phút36.0 / 30.5 / 25.0
cfm1271 / 1077 / 883
Áp suất tĩnh bên ngoàiPaĐịnh mức 50 (50-150)
Độ ồn ( Cao/ Trung bình/ Thấp)dB(A) 40.0 / 37.5 / 35.0
Phin lọc 
Kích thước ( Cao X Rộng X Dày)mm245 X 1400 X 800
Trọng lượng máykg47
Dải hoạt độngLàm lạnh◦CWB14 đến 25 
Sưởi◦CDB15 đến 27
Dàn nóng 
Màu sắcMàu trắng ngà 
Dàn tản nhiệtLoạiỐng đồng cánh nhôm
Máy nénLoạiSwing dạng kín
Công suất động cơkW33
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32)kg 3.75 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn Chế độ làm lạnh/ sưởidB(A) 53 / 56 
Chế độ vận hành đêmdB(A)49
Kích thước ( Cao X Rộng X Dày)mm 1,430 X 940 X 320
Trọng lượng máykg93
Dải hoạt độngLàm lạnh◦CDB-5 đến 46
Sưởi◦CWB-15 đến 15.5
Ống Nối  
Lỏng (Loe)mmΦ9.5 
Hơi (Loe)mmΦ15.9
Ống xảDàn lạnhmmVP25 (Đường kính trong Φ25X Đường kính ngoài Φ32)
Dàn nóngmmΦ26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bịm75 (Chiều dài tương đương 90) 
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặtm30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

 

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top