Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 2 Chiều 3 Pha, Điều Khiển Có Dây 42.000BTU FDMNQ42MV1/RNQ42MY1
Thông tin chung:
- Mã sản phẩm: FDMNQ42MV1/RNQ42MY1
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Công nghệ: Inverter
- Tính năng: 2 chiều
- Gas(Môi chất lạnh): R410A
- Công suất lạnh (BTU): 42.000
- Điều khiển dây: BRC2E61
- Giá bao gồm thuế VAT
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT: TẠI ĐÂY
AC&T CAM KẾT
Hàng chính hãng 100%.
Hỗ trợ 24/7 tất cả các ngày trong tuần
Hotline: 02471025888 tư vấn và hỗ trợ 24/7
Sự lựa chọn lý tưởng cho không gian sống tươi đẹp, yên tĩnh
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 1 chiều phù hợp với những chung cư ,căn hộ nhà riêng và khách sạn. Bởi thiết bị đáp ứng được tất cả các không gian cần sự tinh tế , đảm bảo được tính thẩm mỹ cao cho không gian lắp đặt.
Dàn lạnh thiết kế nhỏ gọn , vận hành êm ái, dễ dàng lắp đặt
Dàn lạnh điều hòa nối ống gió Daikin được thiết kế nhỏ gọn với kịch thước tối thiểu là 325mm, lưu ý trong khi lắp đặt cần bổ sung khoảng cách để đảm bảo độ dốc ống xả và cách nhiệt.
Dàn lạnh vận hành êm ái với độ ồn chỉ từ 37-38 (dB) đảm bảo cho căn hộ sự yên tĩnh, mang đến cho bạn phút giây thư giãn, nghỉ ngơi thật sảng khoái và cực kì thoải mái.
Dàn nóng hoạt động êm ái
Được trang bị lưới bảo vệ dạng khí động học
Áp dụng đối với Model RNQ30-48M , Ngăn chặn dòng xoáy giúp máy hoạt động dễ dàng êm ái hơn , các đường cong của lưới được tối ưu hóa để chịu được sức ép của luồng gió thổi ra . Bền bỉ và tránh bị hỏng hóc bởi tác động mạnh của luồng gió.
Được trang bị máy nén dạng xoắn ốc giúp hoạt động êm ái hơn
Hoạt động êm ái và tránh độ ồn rung chuyển khi hoạt động, tạo ra một không gian hoạt động tối ưu và lý tưởng
Độ ồn của dàn nóng khi hoạt động
Dễ dàng lắp đặt bảo dưỡng
Dàn nóng có độ bền cao
Thông số kĩ thuật
Tên Model | Dàn lạnh | FDMNQ42MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | - | ||
Y1 | RNQ42MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | ||
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất làm lạnh | kW | 12.3 | ||
Btu/h | 42,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 4.49 | |
COP | W/W | 2.74 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 46/37 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 305 x 1,550 x 680 | ||
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 56 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,345 x 900 x 320 | ||
Kích cỡ đường | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70 m) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 30 |