Điều hòa Nagakawa inverter 1 chiều 18.000BTU NS-C18IT
Bảo hành:Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ:Chính hãng Indonesia
- Điều hòa Nagakawa inverter NS-C18IT
- 1 chiều - 18000BTU (2HP) - Gas R410a
- Tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Màn hình LED hiển thị nhiệt độ
- Diện tích lắp đặt dưới 30 m2
NHỮNG TÍNH NĂNG NỔI TRỘI CỦA MÁY LẠNH NAGAKAWA NS-C18IT
1. Ưu điểm nổi bật :
- Máy lạnh Nagakawa NS-C18IT có chức năng làm lạnh nhanh, hút ẩm, thông gió,...
- Linh kiện máy nhập khẩu, công nghệ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt Nam. Màn hình hiển thị đa màu. Khả năng làm lạnh tốt với luồng khí mạnh mẽ.
2. Chế độ đảo gió tự động:
- Quạt gió điều chỉnh 03 tốc độ. Hẹn giờ tắt bật 0 ~ 12h
3. Máy có chức năng tự chuẩn đoán sự cố :
- Chế độ đảo chiều cánh hướng gió 180 độ
4. Dải diện áp rộng :
- Giảm điện năng tiêu thụ
5. Chức năng tiết kiệm điện :
- Với công nghệ Inverter hiện đại, sử dụng Gas lạnh R410A giúp giảm tối thiểu điện năng tiêu thụ trong gia đình!
Bảng Giá Lắp Đặt Điều Hòa Treo Tường | |||
STT | VẬT TƯ | ĐVT |
ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | |||
1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | ||
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 130.000 |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 145.000 |
1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 170.000 |
1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 180.000 |
2 | Giá đỡ cục nóng | ||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 90.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Cái | 120.000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | ||
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200.000 |
3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 250.000 |
3.3 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 250.000 |
3.4 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 350.000 |
4 | Dây điện | ||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 20.000 |
5 | Ống nước | ||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 |
6 | Chi phí khác | ||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 200.000 |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 40.000 |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 250.000 |