Điều hòa Nagakawa 12.000BTU 2 chiều NS-A12TL
Bảo hành:Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ:Chính hãng Indonesia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
- Điều hòa Nagakawa NS-A12TL
- 2 chiều - 12.000BTU - Gas R410a
- Làm lạnh/sưởi ấm nhanh chóng
- Tự động khởi động lại khi có điện
Thông số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa 12.000BTU 2 chiều NS-A12TL
Thông số kỹ thuật |
| Đơn vị | NS-A12TL |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 12 |
Sưởi ấm | Btu/h | 12,5 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 1,195 |
Sưởi ấm | W | 1,215 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 5.6 |
Sưởi ấm | A | 5.7 | |
Dải điện áp làm việc |
| V/P/Hz | 206~240/1/50 |
Lưu lượng gió cục trong (cao) |
| m3/h | 500 |
Hiệu suất năng lượng (EER) |
| W/W | 3 |
Năng suất tách ẩm |
| L/h | 1.4 |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 34 |
Cục ngoài | dB(A) | 52 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 782x250x196 |
Cục ngoài | mm | 700x552x256 | |
Khối lượng tịnh | Cục trong | kg | 8 |
Cục ngoài | kg | 28 | |
Môi chất lạnh sử dụng |
|
| R410A |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F12.7 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
| m | 5 |
Bảng Giá Lắp Đặt Điều Hòa Treo Tường | |||
STT | VẬT TƯ | ĐVT |
ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | |||
1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | ||
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 130.000 |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 145.000 |
1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 170.000 |
1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 180.000 |
2 | Giá đỡ cục nóng | ||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 90.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Cái | 120.000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | ||
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200.000 |
3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 250.000 |
3.3 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 250.000 |
3.4 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 350.000 |
4 | Dây điện | ||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 20.000 |
5 | Ống nước | ||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 |
6 | Chi phí khác | ||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 200.000 |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 40.000 |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 250.000 |