Giỏ hàng

Điều hòa Nagakawa 1 chiều 9.000BTU NS-C09TK

Thương hiệu: Nagakawa
|
4,700,000₫

NS-C09TK

HÃNG SẢN XUẤT: Nagakawa

LOẠI ĐIỀU HÒA: 1 chiều

XUẤT XỨ: Việt Nam

Tình trạng: Còn hàng

Điều hòa Nagakawa giá rẻ 1 chiều - 9000BTU Thiết kế mới Làm lạnh nhanh, hoạt động êm Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam Bảo hành: Chính hãng 24 tháng

Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022

Điều hòa treo tường Nagakawa 1 chiều, model NS-C09TK, công suất 9000btu là sản phẩm với model mới nhất năm 2016, với thiết kế kiểu dáng hiện đại, đẹp mắt cùng chất lượng cải tiến những ưu điểm nổi bật của sản phẩm mới.

Sản phẩm phù hợp với diện tích <15m2, rất phù hợp với các căn phòng ngủ nhỏ cho các hộ gia đình.

Máy điều hòa không khí Nagakawa là thương hiệu của Việt Nam, chế độ bảo hành 24 tháng, được sản xuẩt và lắp ráp ngay tại Việt Nam nên giá thành rất phù hợp và rẻ với mức thu nhập của người tiêu dùng Việt.

Với công nghệ và tính năng vô cùng vượt trội, trong máy có bộ lọc tĩnh điện Plasma có khả năng tạo ra một vùng ion hóa, không khí đi vào vùng điện cao áp sẽ chuyển hóathành dạng khoáng chất, đến 95% bụi khói và các phần tử vi khuẩn sẽ bị loại bỏ và tiêu diệt.

So với các hãng sản phẩm cùng mức giá như điều hòa Galanz hay điều hòa Fujitsu thì Nagakawa chiếm ưu thế người tiêu dùng hơn vì mang thương hiệu của người Việt.


Điều Hòa NagakawaĐơn vịNS-C09TK
Năng suấtLàm lạnhBtu/h9.000
Công suất điện tiêu thụLàm lạnhW868
Dòng điện làm việcLàm lạnhA3,6
Dải điện áp làm việcV/P/Hz206~240/1/50
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)m3/h500/480/430
Hiệu suất năng lượng (EER)W/W3,040
Năng suất tách ẩmL/h1,0
Độ ồnCục trongdB(A)32
Cục ngoàidB(A)48
Kích thước thân máy (RxCxS)Cục trongmm770x240x180
Cục ngoàimm600x500x232
Khối lượng tổngCục trongkg9
Cục ngoàikg24 (25)
Môi chất lạnh sử dụngR22
Kích cỡ ống đồng lắp đặtLỏngmmF6,35
HơimmF9,52
Chiều dài ống đồng lắp đặtTiêu chuẩnm5
Tối đam15
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đam5

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐH TREO TƯỜNG
STTVẬT TƯĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁTHÀNH TIỀN
1Ống đồng và bảo ôn
1.1Ống đồng toàn phát 6 dày 6.1m      40,000 
1.2Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1m      70,000 
1.3Ống đồng toàn phát 12 dày 6.1m      80,000 
1.4Ống đồng toàn phát 16 dày 6.1m    120,000 
1.5Bảo ôn 6 dày 10m      20,000 
1.6Bảo ôn 10 dày 10m      25,000 
1.7Bảo ôn 12 dày 10m      30,000 
1.8Bảo ôn 16 dày 10m      35,000 
2Dây điện trần phú
2.1Dây điện Trần Phú 1x1.5m        8,000 
2.2Dây điện Trần Phú 2x1.5m      15,000 
2.3Dây điện Trần Phú 2x2.5m      20,000 
2.4Dây điện Trần Phú 2x4m      35,000 
3Ống nước và bảo ôn ống nước
3.1Ống nước mềmm      15,000 
3.2Ống nước cứng D21m      25,000 
3.3Bảo ôn ống nước 19 dày 10m      25,000 
4Giá đỡ cục nóng
4.1Giá đỡ máy 9000-12000 BTUBộ    100,000 
4.2Giá đỡ máy 18000-24000 BTUBộ    150,000 
4.3Giá đỡ máy 30000-50000 BTUBộ    250,000 
5Chi phí nhân công lắp đặt
5.1Nhân công lắp máy 9000 BTUMáy    200,000 
5.2Nhân công lắp máy 12000 BTUMáy    250,000 
5.3Nhân công lắp máy 18000 BTUMáy    300,000 
5.4Nhân công lắp máy 24000 BTUMáy    350,000 
5.5Nhân công đục tường đi ống Gasm      50,000 
5.6Nhân công đục tường đi ống nướcm      50,000 
6Vật tư kèm theo
6.1Atomat 20AChiếc    100,000 
6.2Atomat 30AChiếc    120,000 
6.3Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...)Bộ    100,000 
6.4Mối hàn trong nhàMối      30,000 
6.5Mối hàn ngoài trờiMối      50,000 
6.6Hút chân không và thử kínLần      50,000 
7Chi phí nhân công tháo đỡ điều hòa
7.1Nhân công tháo 9000 BTUMáy    150,000 
7.2Nhân công tháo 12000 BTUMáy    150,000 
7.3Nhân công tháo 18000 BTUMáy    200,000 
7.4Nhân công tháo 24000 BTUMáy    200,000 

Ghi chú:

- Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT

- Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top