Dàn nóng điều hòa Multi Mitsubishi inverter 2 chiều 34100Btu SCM100ZM-S Gas R410a
Thương hiệu: Mitsubishi
|
Mã SP: SCM100ZM-S
41,150,000₫
- Hỗ trợ vận chuyển, tư vấn thiết kế, lắp đặt Điều Hòa Multi Mitsubishi Inverter SCM100ZM-S, 2 Chiều 34.100Btu Gas R410a trong nội thành Hà Nội.
- Thanh toán thuận tiện theo tiến độ công trình, bằng Sec hoặc chuyển khoản.
- Sản phẩm Điều Hòa Multi Mitsubishi Inverter SCM100ZM-S, 2 Chiều. 34.100Btu Gas R410a 100% chính hãng bảo hành tại chân công trình.
- Bảo hành 24 tháng chính hãng.
- Cam kết Điều Hòa Multi Mitsubishi Inverter SCM100ZM-S, 2 Chiều 34.100Btu Gas R410a giá tốt nhất thị trường.
- Điều Hòa Multi Mitsubishi Inverter SCM100ZM-S, 2 Chiều 34.100Btu Gas R410a do điện máy AC&T cung cấp chỉ có giá Cam kết tốt nhất thị trường!
- Với đội ngũ kỹ sư giầu kinh nghiệm, được chính những hãng điều hòa uy tín đào tạo, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ khách hàng thiết kế hệ thống hiệu quả và tiết kiệm nhất. Không chỉ có thể công ty chúng tôi còn hỗ trợ vận chuyển cũng như lắp đặt, bảo hành điều hòa multi, điều hòa nối ống gió, điều hòa âm trần, điều hòa trung tâm tận chân công trình.
- Khách hàng là Đại lý, Nhà thầu, Chủ đầu từ công trình muốn hỗ trợ về thiết kế, tư vấn về kỹ thuật cũng như kỹ sư thi công lắp đặt tại công trình vui lòng Liên Hệ: 0918 821 000
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz | |||
Công suất làm lạnh | ISO-T1 | kW | 10.0 (1.8 ~ 12.0) | |
Công suất sưởi | ISO-T1 | kW | 12.0(1.5 ~ 13.5) | |
Công suất tiêu thụ điện làm lạnh | 230V | kW | 2.86 (0.65 ~ 4.03) | |
Công suất tiêu thụ điện sưởi | 230V | kW | 2.93 (0.70 ~ 3.40) | |
Nhãn hiệu năng lượng | Làm lạnh/sưởi | A/A | ||
EER (làm lạnh) | 3.50 | |||
COP (sưởi) | 4.10 | |||
Dòng điện | Làm lạnh | A | 13.3/12.8/12.2 | |
Sưởi | A | 13.3/12.8/12.2 | ||
Dòng điện (Max) | A | 13.3/12.8/12.2 (29) | ||
Mức công suất âm thanh * | Làm lạnh | dB (A) | 68 | |
Sưởi | dB (A) | 71 | ||
Mức áp suất âm thanh * | Làm lạnh | dB (A) | 56 | |
Sưởi | dB (A) | 59 | ||
Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 75.0 | |
Sưởi | 75.0 | |||
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) | mm | 945 x 970 (+73) x 370 | ||
Trọng lượng tịnh | kg | 92 | ||
Loại máy nén | Loại quay đôi x 1 | |||
Môi chất lạnh | R410A | |||
Các dàn nóng được kết hợp | 20, 25, 35, 50, 60 | |||
Tổng công suất của các dàn lạnh | kW | 16.0 |