Điều hòa Funiki 18000BTU 2 chiều Sh18MMC2
- Điều hòa Funiki Sh18MMC2
- 2 chiều - 18.000BTU - Gas R410a
- Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế, sang trọng
- Làm lạnh nhanh, vận hành êm ái
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
- miễn phí vận chuyển nội thành hà nội
Máy điều hòa công suất 18000BTU (2.0HP) gas R410a nhập khẩu chính hãng Malaysia sản phẩm mới nhất của Funiki ra mắt năm 2018.
Với ưu điểm dàn lạnh màu trắng dễ hài hòa lắp đặt với mọi không gian nội thất, cùng với nhiệt độ hiển thị trên dàn lạnh giúp bạn sử dụng máy điều hòa đơn giản dễ dàng hơn bao giờ hết.
Hơn nữa máy điều hòa Funiki SH18MMC2 có những tính năng nổi bật sau.
Chế độ làm lạnh nhanh / sưởi ấm nhanh chóng.
Đây là công nghệ cốt yếu đầu tiên phải kế đến của máy điều hòa không khí. Khi nóng bức bước vào phòng Bạn chỉ muốn máy điều hòa làm mát nhanh nhất có thể, mang lại cảm giác sảng khoái và thoải mái "sung sướng" nhất. Hiểu rõ được điều này máy điều hòa Funiki đẩy hiệu quả làm lạnh lên mức tối đa trong thời gian 20 phút cả khi bắt đầu bật điều hòa hay khi muốn nhanh chóng thay đổi nhiệt độ phòng.
Vận hành êm ái, độ ồn thấp
Funiki hiểu rõ rằng ngoài việc làm lạnh nhanh cùng khả năng sưởi ấm nhanh chóng thì tiêu chí rất quan trọng khác đó là yêu cầu máy phải hoạt động êm ái dễ chịu mang lại cảm giác thư giãn, không gian yên tĩnh cho bạn.
Phin lọc làm sạch không khí
Phin lọc này có tác dụng hút các loại bụi mốc, những hạt bụi nhỏ, khói thuốc lá và phấn hoa có kích thước nhỏ đến 0,01 micro mét.
Phin lọc chống mốc
Máy điều hòa Funiki màng lọc ion khử mùi trong không khí - Màng lọc kháng vi sinh vật Catechin táo chịu nấm mốc
Chức năng SLEEP
Cho bạn giấc ngủ sâu nhờ chế độ tự điều chỉnh nhiệt độ. Khoảng 2 tiếng sau khi ấn nút SLEEP trên điều khiển, máy điều hòa sẽ tự chỉnh về nhiệt độ của phòng tăng lên 1°C cho phù hợp với điều kiện khí hậu thường xuống thấp khi về đêm.
Lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng
Những cải tiến mới trong thiết kế giúp cho việc lắp đặt điều hòa nhiệt độ funiki chưa bao giờ trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn bao giờ hết. Ưu điểm nổi bật không gian đường ống rộng hơn 45% so với các thương hiệu khác. Đồng thời với giá treo rộng hơn cùng các ký hiệu hướng dẫn giúp cho việc lắp đặt đơn giản hơn bao giờ hết.
Máy điều hòa Funiki bảo hành chính hãng 30 tháng, cùng hệ thống các trạm bảo hành rộng khắp trên cả nước vì thế Funiki phục vụ mọi sự cố đáng tiếc có thể xảy ra nhanh chóng hơn tất cả các hãng điều hòa trên thị trường.
Mua điều hòa 18000btu 2 chiều giá rẻ chất lượng ổn định thì Funiki SH18MMC2 là sự lựa chọn tốt cho công trình của Bạn.
Bảng Thông số kỹ thuật Điều hòa Funiki 18.000BTU SH18MMC2
Điều hòa treo tường Funiki | ĐVT | SH18MMC2 | ||
Công suất nhiệt | Lạnh | W | 4829 | |
Nóng | 4829 | |||
Thông số điện | Phase |
| 1 | |
| Hiệu điện thế | V | 220÷240 | |
| Cường độ dòng điện | Lạnh | A | 6.8 |
| Nóng | 6.7 | ||
| Công suất điện | Lạnh | W | 1482 |
| Nóng | 1466 | ||
Kích thước máy (D x R x C) | Trong nhà | mm | 965x319x218 | |
Ngoài trời | 845x363x702 | |||
Kích thước bao bì (D x R x C) | Trong nhà | mm | 1045x405x305 | |
Ngoài trời | 965x395x765 | |||
Trọng lượng máy/cả thùng | Trong nhà | kg | 11,9/15,3 | |
Ngoài trời | 45,5/48,8 | |||
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh | Ống đẩy | mm | 6.35 | |
Ống hồi | 12.7 | |||
Lưu lượng gió trong nhà | m3/h | 785 |
Điều hòa treo tường Funiki | ĐVT | SH18MMC2 | ||
Công suất nhiệt | Lạnh | W | 4829 | |
Nóng | 4829 | |||
Thông số điện | Phase |
| 1 | |
| Hiệu điện thế | V | 220÷240 | |
| Cường độ dòng điện | Lạnh | A | 6.8 |
| Nóng | 6.7 | ||
| Công suất điện | Lạnh | W | 1482 |
| Nóng | 1466 | ||
Kích thước máy (D x R x C) | Trong nhà | mm | 965x319x218 | |
Ngoài trời | 845x363x702 | |||
Kích thước bao bì (D x R x C) | Trong nhà | mm | 1045x405x305 | |
Ngoài trời | 965x395x765 | |||
Trọng lượng máy/cả thùng | Trong nhà | kg | 11,9/15,3 | |
Ngoài trời | 45,5/48,8 | |||
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh | Ống đẩy | mm | 6.35 | |
Ống hồi | 12.7 | |||
Lưu lượng gió trong nhà | m3/h | 785 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Funiki 18.000BTU SH18MMC
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) |
|
|
|
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét |
| 130.000 |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét |
| 145.000 |
1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét |
| 170.000 |
1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét |
| 180.000 |
2 | Giá đỡ cục nóng |
|
|
|
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ |
| 90.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Cái |
| 120.000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy |
|
|
|
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ |
| 200.000 |
3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ |
| 250.000 |
3.3 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ |
| 250.000 |
3.4 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ |
| 350.000 |
4 | Dây điện |
|
|
|
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét |
| 15.000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét |
| 20.000 |
5 | Ống nước |
|
|
|
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét |
| 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét |
| 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét |
| 40.000 |
6 | Chi phí khác |
|
|
|
6.1 | Attomat 1 pha | Cái |
| 90.000 |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét |
| 50.000 |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ |
| 50.000 |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) |
|
|
|
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ |
| 100.000 |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ |
| 200.000 |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét |
| 40.000 |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ |
| 200.000 |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ |
| 250.000 |