ĐIỀU HÒA DAIKIN NỐI ỐNG GIÓ 1 CHIỀU 24000BTU FDBN24MV1V/RNQ24MV1V
- Lý tưởng cho không gian sống tươi đẹp, yên tĩnh
- Nhỏ gọn , vận hành êm ái , dễ lắp đặt
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
Sự lựa chọn lý tưởng cho không gian sống tươi đẹp, yên tĩnh
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 1 chiều phù hợp với những chung cư ,căn hộ nhà riêng và khách sạn. Bởi thiết bị đáp ứng được tất cả các không gian cần sự tinh tế , đảm bảo được tính thẩm mỹ cao cho không gian lắp đặt.
Dàn lạnh thiết kế nhỏ gọn , vận hành êm ái, dễ dàng lắp đặt
Dàn lạnh điều hòa nối ống gió Daikin được thiết kế nhỏ gọn với kịch thước tối thiểu là 270mm, lưu ý trong khi lắp đặt cần bổ sung khoảng cách để đảm bảo độ dốc ống xả và cách nhiệt.
Dàn lạnh vận hành êm ái với độ ồn chỉ từ 38-41 (dB) đảm bảo cho căn hộ sự yên tĩnh, mang đến cho bạn phút giây thư giãn, nghỉ ngơi thật sảng khoái và cực kì thoải mái.
Dàn nóng hoạt động êm ái
Được trang bị lưới bảo vệ dạng khí động học
Áp dụng đối với Model RNQ30-48M , Ngăn chặn dòng xoáy giúp máy hoạt động dễ dàng êm ái hơn , các đường cong của lưới được tối ưu hóa để chịu được sức ép của luồng gió thổi ra . Bền bỉ và tránh bị hỏng hóc bởi tác động mạnh của luồng gió.
Được trang bị máy nén dạng xoắn ốc giúp hoạt động êm ái hơn
Hoạt động êm ái và tránh độ ồn rung chuyển khi hoạt động, tạo ra một không gian hoạt động tối ưu và lý tưởng
Độ ồn của dàn nóng khi hoạt động
Dễ dàng lắp đặt bảo dưỡng
Dàn nóng có độ bền cao
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN ỐNG GIÓ | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1x1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2x1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2x2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2x4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 - 48000BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 | ||
7 | Ống gió, côn thu | ||||
7.1 | Ống gió D150 | m | 100,000 | ||
7.2 | Ống gió D200 | m | 120,000 | ||
7.3 | Ống gió D300 | m | 160,000 | ||
7.4 | Côn thu đầu máy 18000 - 24000 BTU | Cái | 800,000 | ||
7.5 | Côn thu đầu máy 30000 - 50000 BTU | Cái | 950,000 | ||
7.6 | Côn thu đuôi máy 18000 - 24000 BTU | Cái | 800,000 | ||
7.7 | Côn thu đuôi máy 30000 - 50000 BTU | Cái | 950,000 |
Ghi chú:
- Giá vật tư và nhân công chưa bao gồm 10% VAT
- Giá nhân công trên được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,..