Điều hòa treo tườngDaikin1 chiều Inverter 18000BTU ((FTKC50UVMV/RKC50UVMV))
Thương hiệu: Daikin
|
Mã SP: FTKC50UVMV-1
18,500,000₫
Bảo hành: 2 năm cho thiết bị, 5 năm cho máy nén
Xuất xứ: Việt Nam
Loại điều hòa: Inverter
Tính năng: 1 chiều
Gas(Môi chất lạnh): R32
Công suất lạnh (BTU): 18.000
AC&T CAM KẾT
Hàng chính hãng 100%.
Hỗ trợ 24/7 tất cả các ngày trong tuần
Hotline: 02471025888 tư vấn và hỗ trợ 24/7
Daikin - Điều hòa hàng đầu Nhật Bản

Là công ty đi đầu trong việc tạo ra một môi trường sống xanh sạch đồng nghĩa với việc Daikin phải phát triển các sản phẩm chất lượng cao cả về mặt sáng tạo và giảm thiểu lượng khí thải nhà kính đối với môi trường. Cùng với các sản phẩm khác, Daikin FTKC50UVMV góp phần làm nên bản sắc của Daikin: công nghệ tiên tiến, chất lượng vượt trội, bền bỉ theo thời gian, thân thiện tối đa với môi trường sống.
Daikin dòng Inverter FTKC 2019

Loại 1 chiều lạnh

Công suất 18000Btu (diện tích dưới 30m²)

Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng

Gas R32 - Môi chất làm lạnh thế hệ mới nhất

Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan

Mắt thần thông minh

Vận hành êm ái

Tản nhiệt chống ăn mòn

Sản xuất và nhập khẩu từ Thái Lan

Bảo hành 12 tháng và 4 năm với máy nén

Thông số kỹ thuật Daikin FTKC50UVMV
Model | FTKC50TVMV/RKC50TVMV |
Màu sắc | Trắng |
Nhà sản xuất | Daikin |
Xuất xứ | Thái Lan |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Loại máy lạnh | 1 chiều |
Công suất | 2 HP |
Tốc độ làm lạnh | 17.700 Btu |
Công nghệ Inverter | Có |
Làm lạnh nhanh | Có |
Khử mùi | Apatit Titan |
Chế độ gió | Hai cánh đảo gió mạnh mẽ lên xuống |
Độ ồn dàn lạnh | 3 dB(A) |
Độ ồn dàn nóng | 3 dB(A) đến 6 dB(A) |
Gas sử dụng | R-32 |
Phạm vi hiệu quả | Dưới 40 m² |
Kích thước dàn lạnh (RxSxC) | 295x990x266 |
Kích thước dàn nóng (RxSxC) | 595x845x300 |
Khối lượng dàn lạnh | 13 |
Khối lượng dàn nóng | 36 |
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
1 | Nhân công lắp đặt máy treo tường Cs 9.000-12.000 Btu | bộ | 1 | 250,000 |
2 | Nhân công lắp đặt máy treo tường Cs 18.000-24.000 Btu | bộ | 1 | 350,000 |
3 | Nhân công đục tường, kèm chát sơ bộ | m | 1 | 80,000 |
4 | Giá đỡ cục nóng máy 9.000-12.000 btu | bộ | 1 | 100,000 |
5 | Giá đỡ cục nóng máy 18.000-24.000 btu | bộ | 1 | 150,000 |
6 | Giá đỡ cục nóng máy 9.000-12.000 btu (Kiểu dọc) | bộ | 1 | 220,000 |
7 | Giá đỡ cục nóng máy 18.000-24.000 btu (Kiểu dọc) | bộ | 1 | 250,000 |
8 | Chỉnh sửa đường ống đã có sẵn ( TH yêu cầu phải chỉnh sửa) | bộ | 1 | 100,000 |
9 | Chi phí sử dụng thang dây | bộ | 1 | 200,000 |
10 | Chi phí dải đường ống ( TH khách cấp vật tư) | m | 1 | 55,000 |
11 | Chi phí nhân công tháo máy treo tường | bộ | 1 | 150,000 |
12 | Chi phí nhân công vệ sinh bảo dưỡng | bộ | 1 | 150,000 |
13 | Kiểm tra và vệ sinh đường ống có sẵn ( bao gồm thử kín, thử bền bằng nitơ, hút chân không ) | bộ | 1 | 200,000 |
14 | Hàn nối ống | mối | 1 | 30,000 |
15 | Ống đồng D6/D10 dày 6.1 + bảo ôn cách nhiệt | m | 1 | 190,000 |
16 | Ống đồng D6/D12 dày 6.1 + bảo ôn cách nhiệt | m | 1 | 210,000 |
17 | Ống đồng D6/D16 dày 6.1 + bảo ôn cách nhiệt | m | 1 | 240,000 |
18 | Ống đồng D10/D16 dày 6.1 + bảo ôn cách nhiệt | m | 1 | 260,000 |
19 | Dây điện Cadisun 2x2.5 mm2 | m | 1 | 20,000 |
20 | Dây điện Cadisun 2x1.5 mm2 | m | 1 | 15,000 |
21 | Dây điện Cadisun 2x4 mm2 | m | 1 | 35,000 |
22 | Dây điện Cadisun 3x1.5 mm2 | m | 1 | 30,000 |
23 | Dây điện Cadisun 3x2.5 mm2 | m | 1 | 40,000 |
24 | Ống nước mềm | m | 1 | 10,000 |
25 | Ống nước PVC D21 | m | 1 | 25,000 |
26 | Ống nước PVC D21 kèm bảo ôn | m | 1 | 50,000 |
27 | Atomat 1 pha 16-20A | cái | 1 | 90,000 |
28 | Atomat 1 pha 25-30A | cái | 1 | 130,000 |
29 | Vật tư phụ máy treo | bộ | 1 | 50,000 |
Tổng thanh toán |