Điều Hòa Daikin FTKA25UAVMV/RKA25UAVMV 9000BTU 1 Chiều Inverter
FTKA25UAVMV/RKA25UAVMV Điều hòa Daikin 9000BTU 1 chiều Inverter
- 1 chiều - 9000BTU - gas R32, model 2020
- Inverter tiết kiệm điện, Tự chẩn đoán sự cố,Tốc độ quạt tự động
- Thiết kế mới hiện đại, thẩm mỹ cao,Chế độ khử ẩm
- Bảo hành: 2 năm toàn bộ sản phẩm, 4 năm máy nén
- Miễn phí nhân công lắp đặt khu vực nội thành Hà Nội
- Tặng 1 gói bảo trì trị giá 250k áp dụng trong 12 tháng
- Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Thông tin sản phẩm |
Máy điều hòa Daikin 9000btu 1 chiều inverter FTKA25UAVMV là dòng sản phẩm với thiết kế trang nhã, hòa hợp với mọi không gian nội thất, cùng công nghệ tiết kiệm điện Inverter và công nghệ Coanda phân bổ luồng gió đều khắp phòng
- Điều hòa INVERTER giúp tiết kiệm dài hạn bằng việc giảm hóa đơn tiền điện đáng kể so với các dòng máy không có chức năng INVERTER. Đồng thời, cải tiến độ ồn dàn nóng và dàn lạnh giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu.
- Thiết kế mặt nạ Coanda độc đáo đưa luồng gió đi dọc theo trần nhà, phân bổ không khí tươi mát đều khắp phòng, tránh gió lùa trực tiếp vào cơ thể, giúp mang lại cảm giác thoải mái tối đa.
- Dàn nóng, dàn lạnh hoạt động êm ái mang lại giấc ngủ ngon.
- Độ bền cao: Bảo Vệ Bo Mạch Khi Điện Áp Thay Đổi. Dàn Tản Nhiệt Ống Đồng Cánh Nhôm Chống Ăn Mòn. Dàn Tản Nhiệt Microchannel Chống Ăn Mòn (Chỉ có ở dòng FTKA 60)
- Tinh lọc không khí: với tính năng chống ẩm mốc ngăn sự phát triển của nấm mốc, mùi hôi và tăng độ bền của máy. Phin Lọc khử mùi và loại bỏ chất gây dị ứng Enzyme blue (tùy chọn). Phin Lọc PM 2.5 (tùy chọn)
Tiên Ích - Tính Năng hiện có:
Chức năng này tự động di chuyển cánh đảo gió lên xuống để phân phối gió khắp phòng.
- Bảo vệ điện áp cao - thấp: Sản phẩm được trang bị một mạch điện tử có độ bền cao có thể chịu đựng được điện áp lên đến 440V.
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin liên hệ :
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Số 22 Đặng Xuân Bảng, KĐT Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
Thông số kỹ thuật
FTKA series | 1 HP | 1.5 HP | 2 HP | 2.5 HP | |
---|---|---|---|---|---|
Công suất định mức | (Tối thiểu - Tối đa) kW | 2.5 (1.0~2.9) | 3.50 (1.2~3.8) | 5.0 (1.6~5.4) | 6.0 (1.4~6.0) |
(Tối thiểu - Tối đa) Btu/h | 8,500 (3,400~9,900) | 11,900 (4,100~13,000) | 17,100 (5,500~18,400) | 20,500 (4,800~20,500) | |
Nguồn điện | 1pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz | ||||
Dòng điện hoạt động A | 4.4 | 5.8 | 8.5 | 9.7 | |
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa) W | 920 (200-1100) | 1,220 (200-1,460) | 1,800 (360-2,020) | 2,060 (370-2,200) | |
CSPF | 4.66 | 5.01 | 4.67 | 4.90 | |
DÀN LẠNH | FTKA25UAVMV | FTKA35UAVMV | FTKA50UAVMV | FTKA60UAVMV | |
Màu mặt nạ | Trắng | ||||
Lưu lượng gió | Cao m3/phút | 9.9 | 10.7 | 12.9 | 13.7 |
Trung Bình m3/phút | 8.4 | 8.8 | 10.6 | 12.1 | |
Thấp m3/phút | 7.1 | 7.1 | 8.6 | 9.9 | |
Yên Tĩnh m3/phút | 6.0 | 6.0 | 7.1 | 8.0 | |
Tốc độ quạt | 5 bước, êm và tự động | ||||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) dB(A) | 36 / 32 / 27 / 23 | 37 / 33 / 28 / 24 | 44 / 40 / 35 / 29 | 45 / 42 / 37 / 31 | |
Kích thước (Cao*Rộng*Dày) mm | 285 x 770 x 226 | ||||
Khối lượng Kg | 8 | ||||
DÀN NÓNG | RKA25UAVMV | RKA35UAVMV | RKA50UVMV | RKA60UVMV | |
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||||
Máy nén Loại | Máy nén Swing dạng kín | ||||
Môi chất lạnh | Công suất đầu ra W | 650 | 650 | 1,200 | 1,300 |
Loại | R-32 | R-32 | R-32 | R-32 | |
Khối lượng nạp Kg | 0.41 | 0.49 | 0.78 | 0.53 | |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) dB(A) | 48/45 | 49/46 | 51/47 | 52/48 | |
Kích thước (Cao*Rộng*Dày) | 418 x 695 x 244 | 550 x 658 x 275 | 550 x 675 x 284 | 595 x 845 x 300 | |
Khối lượng Kg | 19 | 22 | 26 | 35 | |
Giới hạn họat động °CDB | 19.4 đến 46 | 19.4 đến 46 | |||
Kết nối ống | Lỏng mm | ø6.4 | ø6.4 | ||
Hơi mm | ø9.5 | ø12.7 | |||
Nước xả mm | ø16 | ø16 | |||
Chiều dài tối đa m | 15 | 30 | |||
Chênh lệch độ cao tối đa m | 12 | 20 |
- 1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB,24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m
- 2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm. Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.
- 3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015