Điều hòa treo tường Daikin 1 chiều 12.000BTU (FTF35UV1V/RF35UV1V)
Bảo hành: 2 năm cho thiết bị, 5 năm cho máy nén
Xuất xứ: Thái Lan
Loại điều hòa: No Inverter
Tính năng: 1 chiều
Gas(Môi chất lạnh): R32
Công suất lạnh (BTU): 12.000
AC&T CAM KẾT
Hàng chính hãng 100%.
Hỗ trợ 24/7 tất cả các ngày trong tuần
Hotline: 02471025888 tư vấn và hỗ trợ 24/7
Thiết kế mới 2020
Điều hòa DAIKIN treo tường1 chiều 12.000BTU là mẫu thiết kế mới năm 2018. Thiết kế đột phá với mặt nạ đường nét thanh lịch nhưng đầy trang nhã, vẫn tạo nên sự trang trọng cho căn phòng bạn. Công suất 12.000BTU phù hợp với căn phòng có diện tích 20-22m2 .
- Điều hòa treo tường Daikin FTF35UV1V/RF35UV1V có rất nhiều tính năng ưu việt như:
- Tự chẩn đoán sự cố: Mã lỗi được hiển thị trên điều khiển từ xa, giúp việc bảo trì được nhanh chóng và dễ dàng
- Nút Tắt/Mở trên dàn lạnh: Máy điều hòa có thể được Tắt/Mở thuận tiện bằng tay trong trường hợp điều khiển từ xa bị mất hoặc hết pin.
- Chế độ cài đặt ban đêm: Chức năng này điều chỉnh nhiệt độ tránh hiện tượng quá lạnh hoặc quá nóng, giúp bạn có một giấc ngủ ngon.
- Tự khởi động lại sau khi mất điện: Tự động vận hành máy điều hòa và trở về thông số cài đặt gần nhất sau khi nguồn điện được phục hồi.
Tiết kiệm năng lượng - chỉ số CSPF cao
Điều hòa Daikin 1 chiều, điều hòa giá rẻ với thiết kế hoàn toàn mới , cùng với đó là tiết kiệm điện năng giúp gia đình bạn yên tâm sử dụng điều hòa vào tất cả các mùa trong năm mà không sợ hao tốn điện năng.
Chỉ số CSPF là chỉ số tiết kiệm năng lượng =
Tổng công suất làm lạnh theo mùa ÷ Tổng công suất tiêu thụ điện theo mùa
Tinh lọc không khí cực tốt – Apatit titan
Với tấm phin lọc bụi siêu hiệu quả giúp loại bỏ các hạt bụi trong không khí cực hiệu quả , tiếp đó là tấm lọc Apatit titan có tác dụng lọc và khử mùi hôi khó chịu và loại bỏ virut có hại cho sức khỏe gia đình bạn
Xúc tác quang titan sẽ hoạt động mạnh mẽ dưới ánh nắng mặt trời , giúp phân hủy toàn bộ vi khuẩn và virut một cách hiệu quả , dọn sạch nấm mốc trên phin lọc, đồng thời triệt tiêu mùi hôi không cho chúng có cơ hội phát triển và lan tỏa trong không khí , trả lại cho gia đình bạn một luồng khí lạnh thật sự trong lành và an toàn cho sức khỏe . Tận hưởng luồng không khí mát lành ngay trong căn hộ mà không cần phải đi đâu xa .
Gas-32 thân thiện với môi trường
Với dòng gas mới giúp thiết bị hoạt động mạnh mẽ , hiệu suất làm lạnh nhanh hơn và thân thiện với môi trường hơn , không ảnh hưởng tới tầng ozon , không gây hại tới môi trường
Độ bền cao - Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn
Thách thức độ bền với thời gian , điều hòa FTF35UV1V/RF35UV1V với thiết kế cánh tản nhiệt đặc biệt được mạ một lớp chống sự ăn mòn, do sự thay đổi thời tiết thất thường đặc trưng của Việt Nam, cánh tản nhiệt đã được xử lý chống ăn mòn một cách hiệu quả, giúp tăng độ bền của máy . Hoạt động êm ái , không gây tiếng ồn ảnh hưởng đến giây phút nghỉ ngơi của cả gia đình của bạn
Công ty CPĐT PT Thương Mại và Dịch vụ AC&T là NHÀ PHÂN PHỐI MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CHÍNH HÃNG : DaiKin , Panasonic, LG, Mitsubishi , Midea , Funiki : GIÁ RẺ HÀNG ĐẦU tại quận Thanh Xuân. Với 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối các dòng máy lạnh chính hãng uy tín , giá cả hợp lý , nên nhận được sự đón nhận nhiệt tình từ người tiêu dùng từ các quận , huyện, tỉnh thành khác nhau trong cả nước : Quận cầu Giấy, Đống Đa, Hoàn Kiếm. Các tỉnh lân cận : Hải Phòng, Thái Nguyên , Bắc Ninh, Nghệ An , Hà Tĩnh .
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin liên hệ :
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Lô 7, LK 52, ĐTM Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000 - 0949983399
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
Công suất định mức | kW | 3.26 |
Btu/h | 11.100 | |
Nguồn điện | 1 pha, 220V, 50Hz | |
Dòng điện hoạt động | A | 4.3 |
Điện năng tiêu thụ | W | 933 |
CSPF | 3.71 | |
DÀN LẠNH | FTF35UV1V | |
Màu mặt nạ | trắng | |
Lưu lượng gió | Cao (m3/phút) | 11.4 |
Trung bình (m3/phút) | 8.3 | |
Thấp (m3/phút) | 7.3 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp và tự động | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A | 39/33/30 |
Kích thước (Cao*Rộng*Dày) | mm | 283 x 770 x 223 |
Khối lượng | Kg | 9 |
DÀN NÓNG | RF35UV1V | |
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |
Máy nén | Loại | Máy nén Rotary dạng kín |
Môi chất lạnh | Công suất đầu ra (W) | 855 |
Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp (kg) | 0.71 | |
Độ ồn | dB(A | 51 |
Kích thước (Cao*Rộng*Dày) | mm | 550 x 658 x 275 |
Khối lượng | Kg | 30 |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 |
Kết nối ống | Lỏng (mm) | ø6.4 |
Hơi (mm) | ø12.7 | |
Nước xả (mm) | ø18 | |
Chiều dài tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 |
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐH TREO TƯỜNG | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 6 dày 6.1 | m | 40,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 12 dày 6.1 | m | 80,000 | ||
1.4 | Ống đồng toàn phát 16 dày 6.1 | m | 120,000 | ||
1.5 | Bảo ôn 6 dày 10 | m | 20,000 | ||
1.6 | Bảo ôn 10 dày 10 | m | 25,000 | ||
1.7 | Bảo ôn 12 dày 10 | m | 30,000 | ||
1.8 | Bảo ôn 16 dày 10 | m | 35,000 | ||
2 | Dây điện trần phú | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1x1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2x1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2x2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2x4 | m | 35,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước mềm | m | 15,000 | ||
3.2 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.3 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 9000 BTU | Máy | 200,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 12000 BTU | Máy | 250,000 | ||
5.3 | Nhân công lắp máy 18000 BTU | Máy | 300,000 | ||
5.4 | Nhân công lắp máy 24000 BTU | Máy | 350,000 | ||
5.5 | Nhân công đục tường đi ống Gas | m | 50,000 | ||
5.6 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 50,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat 20A | Chiếc | 100,000 | ||
6.2 | Atomat 30A | Chiếc | 120,000 | ||
6.3 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...) | Bộ | 100,000 | ||
6.4 | Mối hàn trong nhà | Mối | 30,000 | ||
6.5 | Mối hàn ngoài trời | Mối | 50,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 | ||
7 | Chi phí nhân công tháo đỡ điều hòa | ||||
7.1 | Nhân công tháo 9000 BTU | Máy | 150,000 | ||
7.2 | Nhân công tháo 12000 BTU | Máy | 150,000 | ||
7.3 | Nhân công tháo 18000 BTU | Máy | 200,000 | ||
7.4 | Nhân công tháo 24000 BTU | Máy | 200,000 |
Ghi chú:
- Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
- Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...