Điều Hòa Cây (Tủ Đứng) LG 1 Chiều Inverter 48000Btu APNQ48GT3E4/AUUQ48GH4 1 Pha Gas R410a
- Điều hòa tủ đứng LG inverter tiết kiệm điện
- 1 chiều - 48.000BTU (5HP) - Gas R410a - 1PHA
- Thiết kế mới hiện đại sang trọng
- Thổi gió xa, mạnh phù hợp lắp đặt phòng khách, nhà hàng
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan/Hàn Quốc
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- VẬN CHUYỂN MIỄN PHÍ NỘI THÀNH HÀ NỘI
Thiết kế điều hòa cây LG APNQ48GT3E4/AUUQ48GH4
Điều hòa cây LG APNQ48GT3E4/AUUQ48GH4 được sản xuất tại Thái Lan với thiết kế nhỏ gọn giúp tiết kiệm tối đa không gian lắp đặt, bên cạnh đó kiểu dáng hiện đại phù hợp với mọi không gian nội thất khác nhau.
Dàn lạnh có kích thước chỉ 590x1,840x300mm và dàn nóng có kích thước 950x834x330mm, cho phép người dùng có thể dễ dàng bố trí vị trí lắp đặt phù hợp.
Máy có công suất 48000btu, điều hòa cây LG 1 chiều APNQGT3E4/AUUQ48GH4 phù hợp với những công trình có diện tích dưới 60m2 như phòng họp, showroom, nhà hàng...
Các tính năng công nghệ trên điều hòa cây LG APNQ48GT3E4/AUUQ48GH4
Công nghệ inverter
Điều hòa cây LG 1 chiều 48000btu APNQ48GT3E4/AUUQ48GH4 được trang bị công nghệ inverter giúp máy tiết kiệm điện năng từ 50 đến 70% so với máy điều hòa không có công nghệ này, hơn nữa công nghệ này giúp máy vận hành êm ái và bền bỉ hơn.
Công nghệ làm lạnh nhanh
Điều hòa tủ đứng LG APNQ48GT3E4/AUUQ48GH4 được trang bị cảm biến áp suất giúp vận hành chế độ làm lạnh nhanh một cách chính xác. Ngoài ra, máy điều hòa cây có các cửa gió lớn kết hợp động cơ quạt gió mạnh mẽ có thể thổi gió xa tới 20m.
Công nghệ bảo vệ điện áp cao và thấp
Điều hòa cây LG 48000btu APNQ48GT3E4/AUUQ48GH4 được trang bị cảm biến điện áp để bảo vệ linh kiện và máy nén khi xảy ra sự cố quá áp. Hơn nữa, dàn tản nhiệt trên điều hòa cây LG này còn được mạ vàng giúp ngăn ngừa sự ăn mòn kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm.
Môi chất lạnh R410a
Điều hòa cây 48000btu LG APNQ48GT3E4/AUUQ48GH4 sử dụng môi chất lạnh gas R410a, đây là loại gas được sử dụng phổ biến trên những máy điều hòa thương mại hiện nay giúp tăng hiệu suất làm lạnh và thân thiện với môi trường.
---------------------------------------
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 5888
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật điều hòa cây LG inverter APNQ48GT3E4/AUUQ48GH4 1 Chiều 48000btu gas R410A | ||||
Công suất | Làm lạnh | Thấp nhất / Định mức, Tối đa | kW | 4.05-13.5-14.35 |
BtuTh | 13.800 – 46000 – 49.000 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Định mức | kw | 4.49 |
Dòng điện hoạt động | Làm lạnh | Định mức | A | 19.5 |
EER | w/w | 3.01 | ||
Dàn lạnh | APNQ48GT3E4 | |||
Nguồn điện | V. Ø. Hz | 220-240. 1,50-60 | ||
Lưu lượng gió | Làm lạnh | SH/H/M/L | rr2 /mn | 37.0 / 33.0 / 28.0 / 24.0 |
Độ ồn | Làm lạnh | SH/H/M/L | dBA | 52/49/47/45 |
Kích thước | Thân máy | WxHxD | mm | 590 x 1840 x 440 |
Trong bong tinh | kg(lbs) | 47.0(103.6) | ||
Ống nối | Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Ống hơi | mm (inch) | 15.88(5/8) | ||
Ống xả ( O.D/I.D.) | mm | 21.0/17.0 | ||
Xuất xứ ( Sản xuất tại ) | Quốc gia | Hàn quốc | ||
Dàn nóng | AUUQ48GH4 | |||
Nguồn điện | V. Ø. Hz | 220-24a 150-60 | ||
Máy nén | Loại | Xoay đôi | ||
Động cơ máy nén | Loại | BLDC | ||
Quạt | Loại | Hướng trục | ||
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Độ ồn | Làm lạnh | H/M/L | dBA | 56 |
Kích thước | Thân máy | WxHxD | m m | 950 x 834 x 330 |
Trọng lượng tịnh | kg(lbs) | 67(147.7) | ||
Tổng chiều dài đường ống | m ( ft ) | 50(164.0) | ||
Chệnh lệch độ cao ống | m ( ft ) | 30(984) | ||
Chất làm lạnh | Loai | R410A | ||
Chiều dài ống chuẩn | m(ft) | 15.0(49.2) | ||
Ống nối | Ống lỏng | Đường kính ngoài | mm (inch) | 9.52(3/8) |
Ống hơi | Đường kính ngoài | mm (inch) | 15.88(5/8) | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | CBD | -5(23.0) ~ – 46(114,8) | |
Xuất xứ ( Sản xuất tại ) | Quốc gia | Thái Lan |
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn |
|
|
|
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét |
| |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét |
| |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU |
|
| |
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU |
|
| |
2 | Cục nóng |
|
| |
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ |
| |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ |
| |
3 | Chi phí nhân công lắp máy |
|
| |
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ |
| |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ |
| |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) |
|
| |
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) |
|
| |
4 | Dây điện |
|
| |
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét |
| |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét |
| |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét |
| |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét |
| |
5 | Ống nước |
|
| |
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét |
| |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét |
| |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét |
| |
6 | Atomat |
|
| |
6.1 | Attomat 1 pha | Cái |
| |
6.2 | Attomat 3 pha | Cái |
| |
7 | Chi phí khác |
|
| |
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét |
| |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ |
| |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ |
| |
| TỔNG |
|
|