Điều hòa áp trần Sumikura 2 chiều 36000BTU APL/APO-H360
Điều hòa áp trần Sumikura 2 chiều 36000BTU APL/APO-H360
Bảo hành:Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ:Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Thông số kỹ thuật Điều hòa áp trần Sumikura 2 chiều 36000BTU APL/APO-H360
| APL/APO-H360 | ||
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 36000/39000 | |
HP | 4 | ||
Điện nguồn | V/P/HZ | 220~/1/50 | |
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | W | 4040/3920 | |
Dòng điện định mức (lạnh/ sưởi) | A | 17,8/16,5 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R( lạnh/ sưởi) | W/W | 2,72/2,81 | |
Khử ẩm | L/h | 3,6 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) | m3/h | 1500/1300/1100 |
Độ ồn (cao/trung bình/ thấp) | dB(A) | 50/47/44 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 1245*680*240 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1325*770*325 | |
Trọng lượng tịnh/ cả thùng | Kg | 37/43 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 60 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 1245*680*240 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1050*995*400 | |
Trọng lượng tịnh/ cả thùng | Kg | 92/100 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9,52 |
Ống hơi | mm | 19,1 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất làm lạnh |
| R22 | |
Bộ điều khiển từ xa |
| Không dây |
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10x16 dày 8.1 kèm bảo ôn | m | 250,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 10x19 dày 8.1 kèm bảo ôn | m | 280,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1x1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2x1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2x2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2x4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 - 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm 10%VAT
- Giá nhân công lắp đặt áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...