Điều hòa âm trần Nagakawa 24.000BTU 2 chiều NT-A2436M
Bảo hành:Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ:Chính hãng Indonesia
- Điều hòa âm trần Nagakawa hướng gió 360 độ
- 2 chiều (lạnh/sưởi) - Công suất: 24000BTU
- Chất lượng tốt, giá rẻ, tiết kiệm điện năng
- Lắp đặt phòng khách, văn phòng làm việc
Mẫu mã, thiết kế đẹp, sang trọng :
Áp dụng công nghệ của Nhật Bản , được lắp ráp tại Việt Nam, với kiểu dáng sang trọng, đẹp mắt, điều hòa âm trần Nagakawa NT-A2436M phù hợp với mọi không gian như phòng ngủ, quán cà phê,quán ăn, khách sạn…
Chế độ lọc không khí, khử mùi :
Với công nghệ khử mùi tiên tiến ,lọc mọi vi khuẩn ,bụi bám xâm nhập trong bộ lọc , giúp bạn yên tâm sử dụng mà không lo cho vấn đề sức khỏe
Chế độ làm lạnh nhanh :
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A2436M làm lạnh siêu nhanh ,giúp căn phòng của bạn đạt độ lạnh trong vòng 3 phút
Quạt hút tự động đảo gió :
Luồng gió của bạn được lưu thông, không cần phải điều chỉnh nhiều, tạo cảm giác đẽ chịu khi sử dụng
Điều khiển từ xa dạ quang :
Khiến việc điều khiển thật dễ dàng , ngay cả ở trong bóng tối
Chức năng chuẩn đoán sự cố :
Xử lý chẩn đoán mã lỗi dễ dàng trong việc khắc phục và bảo dưỡng
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Nagakawa 24000btu 2 chiều NT-A2436M
Hạng mục | Đơn vị | NT-A2436M | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 24000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 25000 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 2390 |
Sưởi ấm | W | 2310 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 9.2 |
Sưởi ấm | A | 9.1 | |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 1100 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2.942 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 3 | |
Độ ồn điều hòa | Cục trong | dB(A) | 43 |
Cục ngoài | dB(A) | 56 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Panel | mm | 950x55x950 |
Cục trong | mm | 835x250x835 | |
Cục ngoài | mm | 945x725x435 | |
Khối lượng tịnh | Panel | kg | 5.5 |
Cục trong | kg | 25 | |
Cục ngoài | kg | 45 (53) | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F9.52 |
Hơi | mm | F15.88 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 9 |
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10x16 dày 8.1 kèm bảo ôn | m | 250,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 10x19 dày 8.1 kèm bảo ôn | m | 280,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1x1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2x1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2x2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2x4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 - 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm 10%VAT
- Giá nhân công lắp đặt áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...