Giỏ hàng

Điều hòa âm trần Nagakawa 24.000BTU 2 chiều NT-A2436M

Thương hiệu: Nagakawa
|
21,300,000₫

Điều hòa âm trần Nagakawa 24.000BTU 2 chiều NT-A2436M

Mã sản phẩm:NT-A2436M

Bảo hành:Chính hãng 24 tháng

Xuất xứ:Chính hãng Indonesia

Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022

Mẫu mã, thiết kế đẹp, sang trọng :

Áp dụng công nghệ của Nhật Bản , được lắp ráp tại Việt Nam, với kiểu dáng sang trọng, đẹp mắt, điều hòa âm trần Nagakawa NT-A2436M phù hợp với mọi không gian như phòng ngủ, quán cà phê,quán ăn, khách sạn…

Điều Hòa Âm Trần Nagakawa NT-A2436M 2 Chiều 24000Btu

Chế độ lọc không khí, khử mùi :

Với công nghệ khử mùi tiên tiến ,lọc mọi vi khuẩn ,bụi bám xâm nhập trong bộ lọc , giúp bạn yên tâm sử dụng mà không lo cho vấn đề sức khỏe

Chế độ làm lạnh nhanh :

Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A2436M làm lạnh siêu nhanh ,giúp căn phòng của bạn đạt độ lạnh trong vòng 3 phút

Điều Hòa Âm Trần Nagakawa NT-A2436M 2 Chiều 24000Btu

Quạt hút tự động đảo gió :

Luồng gió của bạn được lưu thông, không cần phải điều chỉnh nhiều, tạo cảm giác đẽ chịu khi sử dụng

Điều khiển từ xa dạ quang :

Khiến việc điều khiển thật dễ dàng , ngay cả ở trong bóng tối

Chức năng chuẩn đoán sự cố :

Xử lý chẩn đoán mã lỗi dễ dàng trong việc khắc phục và bảo dưỡng

Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Nagakawa 24000btu 2 chiều NT-A2436M

Hạng mụcĐơn vịNT-A2436M
Năng suấtLàm lạnhBtu/h24000
Sưởi ấmBtu/h25000
Công suất điện tiêu thụLàm lạnhW2390
Sưởi ấmW2310
Dòng điện làm việcLàm lạnhA9.2
Sưởi ấmA9.1
Dải điện áp làm việcV/P/Hz206~240/1/50
Lưu lượng gió cục trong (C)m3/h1100
Hiệu suất năng lượng (EER)W/W2.942
Năng suất tách ẩmL/h3
Độ ồn điều hòaCục trongdB(A)43
Cục ngoàidB(A)56
Kích thước thân máy (RxCxS)Panelmm950x55x950
Cục trongmm835x250x835
Cục ngoàimm945x725x435
Khối lượng tịnhPanelkg5.5
Cục trongkg25
Cục ngoàikg45 (53)
Môi chất lạnh sử dụngR410A
Kích cỡ ống đồng lắp đặtLỏngmmF9.52
HơimmF15.88
Chiều dài ống đồng lắp đặtTiêu chuẩnm5
Tối đam20
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đam9

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET
STTVẬT TƯĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁTHÀNH TIỀN
1Ống đồng và bảo ôn    
1.1Ống đồng toàn phát 10x16 dày 8.1 kèm bảo ônm     250,000 
1.2Ống đồng toàn phát 10x19 dày 8.1 kèm bảo ônm     280,000 
2Dây điện 
2.1Dây điện Trần Phú 1x1.5m         8,000 
2.2Dây điện Trần Phú 2x1.5m       15,000 
2.3Dây điện Trần Phú 2x2.5m       20,000 
2.4Dây điện Trần Phú 2x4m       35,000 
2.5Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisunm       50,000 
3Ống nước và bảo ôn ống nước
3.1Ống nước cứng D21m       25,000 
3.2Bảo ôn ống nước 19 dày 10m       25,000 
4Giá đỡ cục nóng    
4.1Giá đỡ máy 9000-12000 BTUBộ     100,000 
4.2Giá đỡ máy 18000-24000 BTUBộ     150,000 
4.3Giá đỡ máy 30000-50000 BTUBộ     250,000 
5Chi phí nhân công lắp đặt
5.1Nhân công lắp máy 12000-24000 BTUMáy     650,000 
5.2Nhân công lắp máy 28000 - 48000 BTUMáy     850,000 
5.3Nhân công đục tường đi ống đồng m       60,000 
5.4Nhân công đục tường đi ống nướcm       60,000 
6Vật tư kèm theo
6.1Atomat LG 25A/3 phaChiếc     450,000 
6.2Atomat LG 30A/1 phaChiếc     250,000 
6.3Ti treo dàn lạnh 1 bộBộ     150,000 
6.4Mối hàn nối ốngMối       50,000 
6.5Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...)Bộ     150,000 
6.6Hút chân không và thử kínLần       50,000 

Ghi chú:

- Giá trên chưa bao gồm 10%VAT

- Giá nhân công lắp đặt áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top