Điều hòa âm trần Midea 18.000BTU 1 chiều MCA3-18CRN1
Bảo hành:Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ:Chính hãng Việt Nam
Vận chuyển miễn phí Nội thành Hà Nội
- Điều hòa âm trần Midea gas R410a
- 1 chiều - 18.000BTU (2HP) - 1 pha
- Thổi gió 360 độ, làm lạnh nhanh
- Dễ dàng lắp đặt, bảo hành
Điều hòa âm trần Midea 18.000BTU 1 chiều MCA3-18CRN1
Máy điều hòa âm trần Midea 1 chiều 18.000BTU MCA3-18CRN1 sản phẩm mới nhất của Midea được giới thiệu ra mắt vào đầu tháng 12 vừa qua sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410a với hiệu suất làm lạnh nhanh hơn, thân thiện hơn với môi trường thay thế sản phẩm cũ MCD-18CR.
Khe thoát không khí và góc đưa rộng với sự kết hợp của tấm thoát khí 360 độ và động cơ xoay tự động (góc đưa không khí lên đến 40 độ, phân bổ đều lưu lượng không khí đến mỗi góc của căn phòng.
Dự trữ lối thoát khí: dự trữ không gian cho lối thoát không khí từ bên trong nhà để kết nối các ống dẫn không khí từ bốn phía tới ccs phòng nhỏ gần đó.
Tích hợp bơm thoát nước: Bơm thoát nước có thể nâng nước ngưng tụ lên đến 750mm ở trên cao
Nhỏ gọn và hoạt động êm
Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tất cả các model đảm bảo tính thẩm mỹ đồng nhất khi nhiều thiết bị được lắp đặt.
Có thể kiểm tra tình trạng của máng nước xả và nước xả bằng cách mở nút nước xả và lưới hút gió.
Đèn hiển thị có chức năng báo lỗi giúp việc bảo trì và sửa chữa được thuận tiện hơn.
Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng: Với độ dày chỉ 256 mm, máy có thể được lắp đặt bên dưới các trần nhà hẹp.
Với tiêu chí đầu tư tiết kiệm, thương hiệu uy tín, chất lượng đảm bảo để lắp đặt cho phòng khách, cửa hàng, hay văn phòng dưới 30 m2 thì điều hòa âm trần 18000BTU Midea chính là lựa chọn hợp lý nhất cho Bạn.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Midea 18.000BTU 1 chiều MCA3-18CRN1
Model | MCA3-18CRN1 | ||
Điện nguồn | V-ph-Hz | 220~240-1-50 | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 18000 |
Công suất tiêu thụ | W | 2020 | |
Cường độ dòng điện | A | 9,5 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | / |
Công suất tiêu thụ | W | / | |
Cường độ dòng điện | A | / | |
Máy trong | Kích thước (D x R x C ) | mm | 570x570x260 |
Kích thước đã đóng gói (D x R x C ) | mm | 655x655x290 | |
Kích thước mặt nạ (D x R x C ) | mm | 647x647x50 | |
Kích thước đã đóng gói mặt nạ (D x R x C ) | mm | 715x715x123 | |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói (máy) | kg | 16.2/19.4 | |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói (mặt nạ) | kg | 2.5/4.5 | |
Khoảng cách Boom (D x R) | mm | 545x523 | |
Máy ngoài | Kích thước (D x R x C ) | mm | 770x300x555 |
Kích thước đã đóng gói (D x R x C ) | mm | 900x348x615 | |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói | kg | 33.7/36.2 | |
Chất làm lạnh | Gas loại |
| R410A |
| Khối lượng nạp | kg | 1 |
Áp suất thiết kế |
| 4.2/1.5 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng / Đường ống gas | mm | Ø6.35/Ø12.7(1/4"/1/2") |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 25 | |
Chên lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả(chiều cao phòng) (Tiêu chuẩn) | m2 | 25-40 (dưới 2.8) |
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10x16 dày 8.1 kèm bảo ôn | m | 250,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 10x19 dày 8.1 kèm bảo ôn | m | 280,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1x1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2x1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2x2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2x4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 - 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm 10%VAT
- Giá nhân công lắp đặt áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...