Điều hòa âm trần Midea 1 chiều 36.000BTU MCD-36CRN1-R
Bảo hành:Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ:Chính hãng Việt Nam
Vận chuyển miễn phí Nội thành Hà Nội
- Điều hòa âm trần Midea Giá rẻ
- 1 chiều - 36.000BTU - Gas R410a
- Hướng thổi gió 360 độ phân bổ nhiệt độ đều
- Tự khởi động lại khi có điện
Điều hòa âm trần Midea 1 chiều 36.000BTU MCD-36CRN1-R
Máy điều hòa Midea âm trần cassette 36000BTU 1 chiều lạnh MCD-36CRN1-R dòng máy điều hòa âm trần giá rẻ nhất hiện nay. Máy điều hòa âm trần Midea với thiết kế mặt vuông 950x950mm giúp làm lạnh nhanh chóng đến mọi nơi trong căn phòng của Bạn.
Điều hòa âm trần Midea MCD-36CRN1-R công suất 36000BTU phù hợp lắp đặt cho nhà hàng, phòng khách, phòng họp...có diện tích lên đến 60m2.
Ngày nay, nhu cầu sử dụng máy điều hòa không khí nói chung ngày càng cao trong đó có máy điều hòa âm trần cassette Midea bởi những ưu điểm của nó.
Dễ dàng điều chỉnh độ cao: ở mỗi góc của thiết bị có một lỗ điều chỉnh cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh độ treo cao của thiết bị.
Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng: Chỉ với độ dày 240mm có thể lắp đặt ở không gian trần thấp
Dễ dàng bảo dưỡng hơn
Điều chỉnh cánh đảo gió theo nấc để tránh làm bẩn trần. Tránh bụi bẩn bám vào trần bằng cách điều chỉnh cánh đảo gió trực tiếp bằng tay hoặc điều khiển từ xa.
Tích hợp bơm thoát nước có thể nâng nước ngưng tụ lên đến 750mm ở trên cao.
Cùng với máy điều hòa âm trần Funiki CC36 thì điều hòa Midea MCD-36CRN1-R là 2 model máy điều hòa âm trần giá rẻ được chọn mua nhiều nhất hiện nay.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Midea 1 chiều 36.000BTU MCD-36CRN1-R
Model | MCD-36CRN1-R | ||
Điện nguồn | V-ph-Hz | 380~415-3-50 | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 36000 |
Công suất tiêu thụ | W | 4000 | |
Cường độ dòng điện | A | 8,2 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | / |
Công suất tiêu thụ | W | / | |
Cường độ dòng điện | A | / | |
Máy trong | Kích thước (D x R x C ) | mm | 840x840x245 |
Kích thước đã đóng gói (D x R x C ) | mm | 900x900x265 | |
Kích thước mặt nạ (D x R x C ) | mm | 950x950x55 | |
Kích thước đã đóng gói mặt nạ (D x R x C ) | mm | 1035x1035x90 | |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói (máy) | kg | 24.7/28.4 | |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói (mặt nạ) | kg | 5/8 | |
Khoảng cách Boom (D x R) | mm | 780x680 | |
Máy ngoài | Kích thước (D x R x C ) | mm | 946x410x810 |
Kích thước đã đóng gói (D x R x C ) | mm | 1090x500x875 | |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói | kg | 73.6/78.2 | |
Chất làm lạnh | Gas loại |
| R410A |
| Khối lượng nạp | kg | 2,4 |
Áp suất thiết kế |
| 4.2/1.5 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng / Đường ống gas | mm | Ø9.52/Ø19(3/8"/3/4") |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | |
Chên lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả(chiều cao phòng) (Tiêu chuẩn) | m2 | 50-65 (dưới 2.8) |
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10x16 dày 8.1 kèm bảo ôn | m | 250,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 10x19 dày 8.1 kèm bảo ôn | m | 280,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1x1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2x1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2x2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2x4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 - 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm 10%VAT
- Giá nhân công lắp đặt áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...