Thông tin chung:
- Xuất xứ: Thái Lan
- Loại điều hòa: Âm trần
- Tính năng: 1 chiều
- Gas(Môi chất lạnh): R410
- Công suất lạnh (BTU): 18.000
- Điều khiển dây: BRC2E61
- Giá bao gồm thuế VAT
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT: TẠI ĐÂY
AC&T CAM KẾT
Hàng chính hãng 100%.
Hỗ trợ 24/7 tất cả các ngày trong tuần
Hotline: 02471025888 tư vấn và hỗ trợ 24/7
Điều hòa âm trần Daikin FCNQ18MV1/RNQ18MV19 1 chiều 18000BTU sử dụng gas R410a thiết kế mới với hướng gió thổi vòng tròn giúp phân bổ nhiệt độ đồng đều mang lại cảm giác sảng khoái nhập khẩu chính hãng Thái Lan.
Thích hợp với mọi không gian lắp đặt
Gió được thổi ra từ các miệng gió ở góc dàn lạnh, độ thoải mái sẽ lan truyền rộng rãi hơn.
Điều hòa âm trần Daikin FCNQ18MV1 công suất 18.000BTU phù hợp lắp đặt phòng ngủ, phòng ăn, phòng họp...diện tích dưới 30m2
Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng
Dàn lạnh điều hòa âm trần Daikin FCNQ18MV1 độ dày chỉ 256 mm, máy có thể được lắp đặt bên dưới các trần nhà hẹp giúp tiết kiệm không gian cho căn phòng của bạn
Mặt nạ được phủ một lớp vật liệu không thấm bụi
Để ngăn bụi bám vào, mặt nạ đã được phủ một lớp chống bụi bẩn.
Cánh đảo gió không nghiêng: Nước ngưng tụ và bụi bẩn khó bám vào cánh đảo gió không nghiêng. Dễ dàng làm sạch
Phin lọc được xử lý chống ăn mòn và nấm mốc: Ngăn ngừa nấm mốc và sinh vật phát triển từ bụi và hơi nước bám vào phin lọc
Mặt nạ vuông đồng nhất
Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tất cả các model, FCNQ13-48M, đảm bảo tính thẩm mỹ đồng nhất khi nhiều thiết bị được lắp đặt.
Sảng khoái và thuận tiện tối ưu nhờ 2 chế độ thổi gió
Sử dụng Gas R410 thân thiện môi trường
Tại thị trường nước ta: Ở dòng máy điều hòa thương mại nói chung và âm trần nói riêng thì Daikin là hãng điều hòa tiên phong sử dụng môi chất làm lạnh mới ga R410a thay thế gas truyền thống gas R22 trước đó. Gas R410a hiệu suất làm lạnh cao hơn 1.6 lần gas R22 đồng thời thân thiện hơn với môi trường.
Thông số kĩ thuật: Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều điều khiển dây 18.000BTU FCNQ18MV1/RNQ18MV19
Điều hòa âm trần Daikin | Dàn lạnh | FCNQ18MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ18MV19 | ||
Y1 | ||||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | |
Y1 | ||||
Công suất lạnh | kW | 5.3 | ||
Btu/h | 18,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.89 | |
COP | W/W | 2.8 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | ||
Mặt nạ | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 31/28 | ||
cfm | 13/10 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 | dB(A) | 459/353 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) | Thiết bị | mm | 256x840x840 | |
Mặt nạ | mm | 50x950x950 | ||
Khối lượng | Thiết bị | kg | 19.5 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 23 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Dạng ro-to kín | ||
Công suất động cơ điện | kg | 1.4 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 1.4 | ||
Độ ồn | dB(A) | 51 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595x845x300 | ||
Khối lượng | V1 | kg | 40 | |
Y1 | kg | |||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 19.4 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 6.4 | |
Hơi | mm | o/ 12.7 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |